Tự trào
Nguyễn Khuyến
Cũng chẳng giàu mà cũng chẳng sang,
Chẳng gầy chẳng béo, chỉ làng nhàng.
Cờ đương dở cuộc không còn nước,
Bạc chửa thâu canh đã chạy làng.
Mở miệng nói ra gàn bát sách,
Mềm môi chén mãi tít cung thang.
Nghĩ mình lại ngán cho mình nhỉ,
Mà cũng bia xanh, cũng bảng vàng.
*
Người Kẻ Sĩ “Làng Nhàng” – Tâm Tình Trong “Tự Trào” Của Nguyễn Khuyến
Trong bài thơ “Tự Trào”, Nguyễn Khuyến phơi bày một chân dung tự họa đầy chân thực và hài hước về chính mình. Nhưng đằng sau những câu chữ dí dỏm, nhẹ nhàng ấy là một tâm hồn sâu sắc, trăn trở và mang đầy những chiêm nghiệm về cuộc đời.
Tự sự dí dỏm – Người kẻ sĩ tự vấn chính mình
Ngay từ câu mở đầu, Nguyễn Khuyến đã khéo léo khắc họa bản thân bằng một giọng điệu tự giễu nhẹ nhàng:
“Cũng chẳng giàu mà cũng chẳng sang,
Chẳng gầy chẳng béo, chỉ làng nhàng.”
Câu thơ vừa bộc lộ sự khiêm nhường, vừa toát lên nỗi tự vấn. Ông tự nhận mình không nổi bật, không giàu có hay quyền quý, mà chỉ sống một cuộc đời “làng nhàng” – bình dị, chẳng hơn chẳng kém. Nhưng chính cái “làng nhàng” ấy lại gợi lên sự chấp nhận bản thân và một thái độ sống ung dung, hòa mình với lẽ thường.
Trò chơi đời – Bất lực và chấp nhận
Nguyễn Khuyến dùng hình ảnh cờ và bạc để ẩn dụ cuộc đời:
“Cờ đương dở cuộc không còn nước,
Bạc chửa thâu canh đã chạy làng.”
Bàn cờ dang dở, không còn nước đi; ván bạc chưa kết thúc đã phải bỏ chạy. Hai hình ảnh này thể hiện sự bất lực của nhà thơ trước những thử thách, biến động của cuộc đời và thời cuộc. Dẫu từng ôm hoài bão lớn lao, ông nhận ra rằng mọi toan tính cũng chỉ là hư vô giữa guồng quay nghiệt ngã của xã hội.
Tính cách hóm hỉnh – Tự cười mình để quên đời
Giọng thơ tiếp tục pha chút trào phúng khi ông nói về thói quen uống rượu và nói chuyện sách vở:
“Mở miệng nói ra gàn bát sách,
Mềm môi chén mãi tít cung thang.”
Ở đây, Nguyễn Khuyến tự giễu mình là người “gàn” – chỉ biết nói chuyện sách vở, chẳng phù hợp với thời cuộc. Cái “mềm môi” vì rượu lại càng khiến hình ảnh của ông thêm phần chân thật và đáng yêu. Qua đó, nhà thơ không chỉ tự trào mà còn gửi gắm sự châm biếm về những kẻ sĩ thời bấy giờ – sống giữa mộng tưởng sách đèn nhưng lại bất lực trước đời.
Sự ngán ngẩm – Chiêm nghiệm và chấp nhận
Hai câu kết là lời tự vấn đầy sâu sắc:
“Nghĩ mình lại ngán cho mình nhỉ,
Mà cũng bia xanh, cũng bảng vàng.”
Dù tự giễu mình là kẻ làng nhàng, không nổi trội, Nguyễn Khuyến vẫn là người đạt được những vinh danh lớn trong cuộc đời. “Bia xanh, bảng vàng” là minh chứng cho tài năng và nỗ lực của ông. Tuy nhiên, giữa những thành tựu ấy, nhà thơ vẫn cảm thấy trống rỗng, ngán ngẩm – như một lời nhắc nhở rằng danh vọng và địa vị không mang lại ý nghĩa thực sự cho cuộc sống.
Thông điệp sâu sắc của bài thơ
“Tự Trào” không chỉ là lời tự giễu mà còn là bài học về sự khiêm nhường và cách nhìn nhận bản thân. Nguyễn Khuyến khuyên chúng ta hãy sống thật với chính mình, chấp nhận những thiếu sót và bất toàn. Ông cũng nhắc rằng, trong cuộc đời này, không phải danh vọng hay tài năng quyết định ý nghĩa, mà là cách ta đối diện với chính mình và sống sao cho thanh thản.
Kết luận
“Tự Trào” là bài thơ vừa dí dỏm, vừa sâu lắng, như một lời tự sự của Nguyễn Khuyến về cuộc đời và nhân cách của chính ông. Trong từng câu chữ, người đọc cảm nhận được sự chân thật, sâu sắc và tinh tế của một tâm hồn lớn – một nhà thơ tài hoa, khiêm nhường và luôn nhìn đời với ánh mắt đầy chiêm nghiệm. Bài thơ nhắc nhở rằng, đôi khi, việc học cách cười với chính mình chính là cách giúp ta sống ý nghĩa và thanh thản nhất.
*
Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ
Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.
Xuất thân và con đường khoa cử
Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.
Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.
Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.
Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử
Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.
Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.
Tác phẩm
Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.
Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.
Vinh danh và di sản
Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.
Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.
Kết luận
Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.
Viên Ngọc Quý.