Tương tư
Nguyễn Bính
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Một người chín nhớ mười mong một người.
Gió mưa là bệnh của giời
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng.
Hai thôn chung lại một làng,
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
Ngày qua ngày lại qua ngày,
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng.
Bảo rằng cách trở đò giang,
Không sang là chẳng đường sang đã đành.
Nhưng đây cách một đầu đình,
Có xa xôi mấy cho tình xa xôi…
Tương tư thức mấy đêm rồi,
Biết cho ai, hỏi ai người biết cho!
Bao giờ bến mới gặp đò?
Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?
Nhà em có một giàn giầu
Nhà anh có một hàng cau liên phòng
Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?
Hoàng Mai, 1939
(Bài thơ được sử dụng trong phần đọc thêm các chương trình SGK Văn học 11 giai đoạn 1990-2006, Ngữ văn 11 từ 2007.)
Nguồn:
1. Tuyển tập Nguyễn Bính, NXB Văn học, 1986
2. Tinh tuyển văn học Việt Nam (tập 7: Văn học giai đoạn 1900-1945), Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia, NXB Khoa học xã hội, 2004
*
“Tương Tư” – Bài Ca Của Nỗi Nhớ Và Lời Tự Tình Của Lòng Yêu
Nguyễn Bính là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của dòng thơ lãng mạn Việt Nam, đặc biệt với phong cách chân quê độc đáo và sâu lắng. “Tương Tư” là một bài thơ tiêu biểu, thể hiện nỗi nhớ nhung da diết của một trái tim yêu qua những vần thơ mộc mạc, giản dị nhưng đầy cảm xúc. Trong không gian làng quê thân thuộc, bài thơ không chỉ khắc họa tình yêu đơn phương tha thiết mà còn mang đến những trăn trở muôn thuở về khoảng cách trong lòng người.
Nỗi nhớ – trái tim yêu lên tiếng
Mở đầu bài thơ, Nguyễn Bính đã khéo léo đặt hai không gian thôn Đoài và thôn Đông vào vị trí đối lập để làm nổi bật cảm xúc tương tư:
“Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Một người chín nhớ mười mong một người.”
Câu thơ mang nhịp điệu nhẹ nhàng, gợi lên hình ảnh người con trai ở thôn Đoài đang ngồi lặng lẽ, để lòng mình đong đầy nỗi nhớ về một người con gái ở thôn Đông. Nỗi nhớ ấy không chỉ đơn thuần, mà đã trở thành nỗi ám ảnh khôn nguôi – một người “chín nhớ mười mong”, khiến cảm xúc dâng tràn và chi phối cả tâm hồn.
Nguyễn Bính ví tình yêu như một căn bệnh khó chữa:
“Gió mưa là bệnh của giời
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng.”
Nếu gió mưa là chuyện của tự nhiên, thì tương tư lại là “căn bệnh” của con tim yêu. Tình yêu đã biến nỗi nhớ thành trạng thái triền miên, khắc khoải, không thể giải tỏa. Cách diễn đạt dí dỏm nhưng thấm thía ấy đã chạm vào trái tim người đọc, bởi ai từng yêu cũng từng trải qua cảm giác tương tự.
Khoảng cách gần mà xa trong tình yêu
Người con trai trong bài thơ cảm nhận sâu sắc khoảng cách trong tình yêu, không phải bởi địa lý mà là bởi sự xa cách trong lòng người:
“Hai thôn chung lại một làng,
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?”
Khoảng cách địa lý ở đây chỉ là “một đầu đình”, tưởng chừng chẳng đáng kể, nhưng lại trở thành sự xa xôi đến lạ lùng. Nỗi đau của tình yêu đơn phương, của chờ đợi vô vọng, được thể hiện qua nhịp thơ chậm rãi, như tiếng thở dài của trái tim tan nát:
“Ngày qua ngày lại qua ngày,
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng.”
Thời gian trôi qua, nỗi nhớ không nguôi mà chỉ càng thêm đậm sâu. Hình ảnh “lá xanh nhuộm thành cây lá vàng” gợi lên sự mỏi mòn, lụi tàn của tuổi trẻ và niềm hy vọng trong tình yêu. Đó là nỗi buồn của người yêu, không thể chạm tới người mình thương dù chỉ cách nhau một quãng ngắn.
Tình yêu gắn bó với hình ảnh làng quê
Nguyễn Bính sử dụng hình ảnh cây cau và giàn giầu – hai biểu tượng quen thuộc trong tình yêu đôi lứa ở làng quê Việt Nam:
“Nhà em có một giàn giầu
Nhà anh có một hàng cau liên phòng.”
Cây cau và giàn giầu vốn được xem như biểu tượng cho sự hòa hợp, gắn bó trong tình yêu. Nhưng ở đây, chúng lại mang ý nghĩa ngược lại, khi cau và giầu “chẳng gặp được nhau”. Qua hình ảnh này, Nguyễn Bính đã khéo léo bộc lộ nỗi trớ trêu và cách trở trong tình cảm của người con trai.
Kết thúc bài thơ, tác giả quay lại với cảm xúc dằn vặt của người tương tư, để lại nỗi xót xa day dứt:
“Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?”
Câu hỏi bỏ ngỏ ấy không chỉ là lời tự vấn của nhân vật trữ tình, mà còn như lời nhắn nhủ đến người con gái – liệu tình yêu ấy có được hồi đáp, hay mãi mãi chỉ là nỗi nhớ đơn phương?
Giá trị nghệ thuật và thông điệp nhân văn
“Tương Tư” mang đậm nét thơ trữ tình dân gian với ngôn ngữ mộc mạc, hình ảnh gần gũi nhưng đầy sức gợi. Nguyễn Bính đã sử dụng thành công lối diễn đạt bình dị để truyền tải những cảm xúc phức tạp trong tình yêu. Qua nỗi tương tư của người con trai, tác giả không chỉ thể hiện niềm đau của tình yêu đơn phương mà còn phản ánh những trăn trở về sự cách trở trong lòng người – một vấn đề muôn thuở của tình yêu.
Thông điệp bài thơ nhắn nhủ rằng, tình yêu chân thành là thứ cảm xúc đẹp nhất của con người. Nhưng tình yêu ấy cần sự đồng cảm và hồi đáp từ cả hai phía. Nếu không, nó chỉ mãi là nỗi tương tư, như cau và giầu dù gần gũi nhưng chẳng thể thành đôi.
Kết luận
“Tương Tư” là một bản tình ca buồn nhưng đẹp đẽ, một lời tự sự chân thành của người đang yêu. Đọc bài thơ, ta không chỉ cảm nhận được nỗi nhớ da diết của nhân vật trữ tình mà còn thấy thấp thoáng bóng dáng mình trong những tháng ngày yêu thương và chờ đợi. Nguyễn Bính, bằng tài năng của mình, đã biến những điều bình dị thành những vần thơ bất hủ, khiến người đọc mãi mãi xao xuyến khi nghĩ về tình yêu và những nỗi tương tư khôn nguôi.
*
Nguyễn Bính – Nhà Thơ Chân Quê Của Làng Văn Việt Nam
Tiểu Sử và Thân Thế
Nguyễn Bính, tên thật là Nguyễn Trọng Bính, sinh ngày 13 tháng 2 năm 1918 tại xóm Trạm, xã Đồng Đội, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định. Ông xuất thân trong một gia đình nhà Nho nghèo nhưng giàu truyền thống văn hóa, điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư duy nghệ thuật của ông. Mẹ mất sớm khi Nguyễn Bính mới 3 tuổi, tuổi thơ của ông gắn liền với hình ảnh làng quê Bắc Bộ và những nỗi buồn của cuộc sống thiếu vắng tình mẫu tử.
Nguyễn Bính sớm bộc lộ năng khiếu thơ ca và đã sáng tác từ khi còn trẻ. Năm 13 tuổi, ông được giải thưởng văn chương đầu tiên từ một cuộc thi thơ tại địa phương, mở đầu cho sự nghiệp văn chương đầy thành tựu của mình.
Sự Nghiệp Văn Chương
Nguyễn Bính được biết đến là một trong những nhà thơ tiêu biểu nhất của phong trào Thơ mới (1932–1945). Ông nổi tiếng với phong cách thơ mang đậm hồn quê, giản dị, mộc mạc nhưng đầy chất thơ. Tác phẩm của ông thường phản ánh hình ảnh làng quê Việt Nam với những nếp sống bình dị, cùng với đó là tâm tư, tình cảm của con người trong một xã hội nửa truyền thống, nửa hiện đại.
Nguyễn Bính không chạy theo những sáng tạo táo bạo hay hiện đại hóa như nhiều nhà thơ cùng thời. Thay vào đó, ông quay về với truyền thống, sử dụng thể thơ lục bát, song thất lục bát một cách nhuần nhuyễn để tạo nên một phong cách rất riêng, gần gũi và dễ chạm đến trái tim độc giả.
Các Tác Phẩm Tiêu Biểu
Nguyễn Bính để lại một kho tàng thơ ca phong phú, trong đó có nhiều tác phẩm tiêu biểu như:
“Chân quê”: Một trong những bài thơ nổi tiếng nhất của ông, thể hiện nỗi trăn trở về sự thay đổi của làng quê dưới tác động của đời sống hiện đại.
“Lỡ bước sang ngang”: Một bài thơ dài mang đậm cảm xúc lãng mạn và buồn bã, nói về số phận của người con gái bị cuốn vào những biến cố cuộc đời.
“Tâm hồn tôi”: Bài thơ này khắc họa nội tâm nhạy cảm và những suy tư sâu sắc của nhà thơ.
“Gái quê” (tập thơ): Tập thơ đầu tay ra mắt năm 1941, được đánh giá là tác phẩm kinh điển của dòng thơ quê hương.
“Mây Tần”: Một tập thơ được yêu thích với những bài thơ lãng mạn nhưng vẫn mang đậm hơi thở của làng quê.
“Thơ Nụ cười xuân”: Một tập thơ chứa đựng những cảm xúc xuân sắc, niềm vui và nỗi buồn trong cuộc sống.
Đánh Giá Về Tác Giả và Phong Cách Sáng Tác
Nguyễn Bính được coi là nhà thơ của làng quê Việt Nam. Thơ ông mang đậm hơi thở dân dã, bình dị, nhưng cũng đầy những suy tư triết lý sâu sắc. Phong cách thơ của ông kết hợp giữa sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn từ với lối kể chuyện giản dị, dễ hiểu, làm nổi bật những giá trị văn hóa truyền thống.
Thơ Nguyễn Bính gắn bó mật thiết với cuộc sống làng quê, từ những con đường làng, cánh đồng lúa, bến nước đến những con người thật thà, chất phác. Đồng thời, thơ ông còn phản ánh sự va chạm giữa cái cũ và cái mới, giữa truyền thống và hiện đại, mang đến những trăn trở, day dứt về sự đổi thay của xã hội.
Vinh Danh và Di Sản
Nguyễn Bính được coi là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Tác phẩm của ông không chỉ ghi dấu ấn trong nền văn học nước nhà mà còn để lại ảnh hưởng sâu sắc đối với các thế hệ sau. Năm 2000, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật – một sự ghi nhận xứng đáng cho những đóng góp của ông đối với văn hóa Việt Nam.
Các tác phẩm của Nguyễn Bính vẫn luôn được yêu thích và nằm trong chương trình giáo dục phổ thông tại Việt Nam. Nhiều bài thơ của ông đã được phổ nhạc, trở thành những ca khúc đi cùng năm tháng.
Kết Luận
Nguyễn Bính là một tài năng thơ ca đặc biệt của Việt Nam. Thơ ông không chỉ là tiếng lòng của người nghệ sĩ yêu quê hương, yêu cuộc sống mà còn là bức tranh sống động về đời sống tinh thần của người dân Việt Nam trong giai đoạn chuyển mình của lịch sử. Với sự nghiệp sáng tác phong phú và phong cách độc đáo, Nguyễn Bính xứng đáng là một biểu tượng tiêu biểu của nền thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.