Ước nguyện
Hoàng Cầm
Gửi Mẹ và Chị
Cõi Âm
Bến Lú, bên kia sông Giác
H.C.
Bốn tám dáng Thơ đi tám nhịp
Tuần du chưa vợi khối ân tình
Ước sao sóng Mẹ bừng Công chúa
Chớp mắt nghiêng buồn…
kiếp ảo sinh
Ươc sao soi chị lim dim hát
Tay gió đàn
lơi
yếm trắng tinh
Ví chăng Em cứ bơ vơ nhớ
Nắng lượn cồn mây
Lá hiện hình
Thì thương cuốc lả
hồn Chiêu Thánh
Mõ giục chuông dồn
… lệ chép Kinh…
Hà Nội, tháng Vu Lan Giáp Tuất
19/8/1994
*
“Ước nguyện” – Lời thì thầm từ cõi nhớ
Bài thơ “Ước nguyện” của Hoàng Cầm là một bản nhạc trầm buồn, nơi tác giả gửi gắm nỗi lòng và khát vọng được kết nối giữa hai thế giới: cõi dương và cõi âm, thực tại và hư vô. Đó là những dòng thơ đầy cảm xúc, dành riêng cho người Mẹ và người Chị đã khuất – những người mà ông vẫn luôn hoài niệm và thương nhớ khôn nguôi.
Nỗi lòng khắc khoải của người con
Ngay từ phần đề từ, tác giả đã xác định rõ đối tượng gửi gắm cảm xúc: Mẹ và Chị nơi cõi âm. Với không gian tưởng tượng là “Bến Lú, bên kia sông Giác”, bài thơ mở ra một cảnh giới đầy hư ảo, nơi ranh giới giữa sống và chết, thực và mộng trở nên mơ hồ.
Hình ảnh “Bốn tám dáng Thơ đi tám nhịp” gợi lên nhịp điệu của cuộc đời, một dòng chảy bất tận mà ở đó tình yêu và ký ức vẫn không ngừng lan tỏa. Tác giả thổ lộ mong mỏi giản dị mà tha thiết: “Ước sao sóng Mẹ bừng Công chúa”. Mong ước ấy không chỉ là sự hiện hình của người Mẹ mà còn là sự tái sinh kiêu hãnh, đầy thiêng liêng như hình tượng Công chúa.
Chị – Hình bóng dịu dàng trong ký ức
Với hình ảnh người Chị, tác giả khắc họa một nét đẹp thanh tao, nhẹ nhàng như một bài ca du dương:
“Ước sao soi chị lim dim hát
Tay gió đàn lơi yếm trắng tinh”
Người Chị hiện lên như một bóng dáng mộng mơ, thanh khiết, được gió và ánh sáng của thiên nhiên tấu lên khúc nhạc dịu dàng. Ký ức về Chị không chỉ là một nỗi nhớ, mà còn là sự trân trọng và tình yêu thương sâu sắc dành cho người thân yêu đã mãi mãi rời xa.
Nỗi cô đơn của người ở lại
Hoàng Cầm để lại những dòng thơ đầy cô đơn và trăn trở:
“Ví chăng Em cứ bơ vơ nhớ
Nắng lượn cồn mây, lá hiện hình”
Người Em – cũng có thể là chính tác giả – đứng giữa dòng đời mà lòng tràn ngập nỗi nhớ. Hình ảnh “nắng lượn cồn mây” và “lá hiện hình” như một biểu tượng của sự lưu luyến giữa hai thế giới, nơi mọi thứ đều mang dấu ấn của những người đã khuất.
Nỗi buồn ấy còn được nối dài qua hình ảnh đầy ám ảnh của hồn Chiêu Thánh – một biểu tượng gắn liền với nỗi đau và sự hy sinh. Dường như tác giả đang ví nỗi nhớ của mình với những phận người đã chịu nhiều oan trái, để qua đó càng tô đậm thêm sự day dứt và thương tiếc khôn nguôi.
Lời kinh nguyện cầu nơi cõi mộng
“Mõ giục chuông dồn… lệ chép Kinh…”
Kết thúc bài thơ, Hoàng Cầm để lại một không gian tĩnh lặng, nơi tiếng mõ, tiếng chuông và dòng lệ hòa quyện. Đó là lời kinh nguyện cầu, là sự tri ân và khát vọng tìm thấy sự an yên cho cả người đã khuất lẫn người ở lại.
Thông điệp nhân văn sâu sắc
Qua bài thơ, Hoàng Cầm đã tạo nên một không gian nơi con người không chỉ đối diện với nỗi đau mất mát mà còn tìm thấy sự kết nối với những điều thiêng liêng vượt qua ranh giới giữa hai thế giới. “Ước nguyện” không chỉ là lời tự sự của riêng ông, mà còn là một lời nhắc nhở rằng tình yêu thương, ký ức và sự tri ân sẽ luôn trường tồn, bất chấp thời gian hay sự chia lìa.
Kết luận
“Ước nguyện” là một bài thơ vừa đẹp vừa buồn, nơi Hoàng Cầm gửi gắm tất cả những cảm xúc tinh tế và sâu sắc nhất dành cho Mẹ và Chị. Bằng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc, ông đã biến bài thơ thành một cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa những con người và những ký ức, để chúng mãi mãi sống động trong lòng người đọc. Đây không chỉ là một tác phẩm thi ca mà còn là một bản kinh cầu mang đầy chất nhân văn và ý nghĩa vượt thời gian.
*
Hoàng Cầm – Người Nghệ Sĩ Tài Hoa và Nỗi Lòng Quê Hương
Hoàng Cầm, tên thật là Bùi Tằng Việt (1922–2010), là một trong những nhà thơ nổi bật của nền văn học Việt Nam hiện đại. Với phong cách nghệ thuật độc đáo và tâm hồn nhạy cảm, thơ ca của ông như những khúc hát đầy thương nhớ, gợi mở ký ức về quê hương, đất nước và tình yêu.
Tiểu sử – Hành trình của một tài năng văn học
Hoàng Cầm sinh ngày 22 tháng 2 năm 1922 tại Phúc Tằng, Bắc Giang, trong một gia đình nhà nho lâu đời. Quê gốc của ông ở Song Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh – vùng đất nổi tiếng với dòng sông Đuống và làng tranh Đông Hồ. Tên bút danh “Hoàng Cầm” được ông lấy cảm hứng từ tên một vị thuốc Bắc – biểu trưng cho vị đắng của cuộc đời, nhưng cũng là vị thuốc chữa lành tâm hồn.
Thuở nhỏ, ông học tại Bắc Giang, Bắc Ninh và sau đó tại trường Thăng Long, Hà Nội. Ông bắt đầu sự nghiệp văn chương khi mới 18 tuổi, với những tác phẩm phóng tác như Hận ngày xanh, Cây đèn thần và các kịch thơ gây tiếng vang lớn như Hận Nam Quan và Kiều Loan.
Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp, Hoàng Cầm tham gia cách mạng, sáng lập đội văn công quân đội đầu tiên, cống hiến bằng những tác phẩm văn học và nghệ thuật phục vụ tinh thần kháng chiến. Sau này, ông đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng trong ngành văn hóa, trước khi đối mặt với biến cố từ vụ án “Nhân văn Giai phẩm” năm 1958, khiến sự nghiệp của ông gián đoạn và cuộc đời nhuốm màu trầm mặc.
Phong cách sáng tác – Hồn quê và nỗi đau nhân thế
Thơ Hoàng Cầm nổi bật bởi sự hòa quyện giữa chất trữ tình và tâm hồn quê hương. Những tác phẩm như Bên kia sông Đuống hay Lá diêu bông không chỉ phản ánh ký ức tuổi thơ mà còn chạm vào nỗi đau chia cắt của đất nước, của con người trong thời loạn lạc.
- Bên kia sông Đuống: Viết vào năm 1948 khi quê hương Bắc Ninh của ông bị chiếm đóng, bài thơ là lời than khóc và khúc ca tự hào về vẻ đẹp của quê hương. Những hình ảnh như “tranh Đông Hồ gà lợn nét tươi trong” hay “sông Đuống trôi đi một dòng lấp lánh” đã trở thành biểu tượng trong văn học Việt Nam.
- Lá diêu bông: Một bài thơ tình kinh điển, mang màu sắc huyền ảo về tình yêu và sự tiếc nuối.
Tác phẩm của Hoàng Cầm thường đậm chất hội họa và âm nhạc, như một dòng chảy của những ký ức và nỗi niềm. Thơ ông không chỉ là tiếng lòng cá nhân mà còn là bức tranh tổng hòa về một thời kỳ đầy biến động của dân tộc.
Đóng góp và di sản
Hoàng Cầm là một cây đại thụ trong văn học Việt Nam. Ông không chỉ để lại những bài thơ kinh điển mà còn có nhiều đóng góp trong lĩnh vực kịch thơ, truyện thơ và văn xuôi. Những tác phẩm như Hận Nam Quan, Kiều Loan, và Bên kia sông Đuống đã khẳng định tài năng và tâm hồn của ông – một nghệ sĩ luôn khắc khoải về quê hương và con người.
Năm 2007, ông được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn cho nền văn học nước nhà.
Nhận định về Hoàng Cầm
Nhà thơ Hoàng Cầm là một nghệ sĩ đa tài, người đã biến những đau thương, khổ đau của bản thân và dân tộc thành những áng thơ bất hủ. Như lời nhận xét:
“Kháng chiến của Việt Nam không thể thành công nếu không có nhạc của Văn Cao, không có thơ của Hoàng Cầm.”
Những tác phẩm của ông không chỉ là di sản nghệ thuật mà còn là lời nhắc nhở về giá trị của ký ức, của tình yêu, và của quê hương. Cuộc đời Hoàng Cầm, từ những vinh quang đến những mất mát, là minh chứng cho sự kiên cường và sáng tạo không ngừng của một tài năng vượt thời đại.
Viên Ngọc Quý.