Bài thơ: Văn tế sống vợ – Tú Xương

Văn tế sống vợ

Tú Xương

Con gái nhà dòng, lấy chồng kẻ chợ
Tiếng có miếng không, gặp chăng hay chớ
Mặt nhẵn nhụi, chân tay trắng trẻo, ai dám chê rằng béo rằng lùn?
Người ung dung, tính hạnh khoan hoà, chỉ một nỗi hay gàn hay dở!
Đầu sông bãi bến, đua tài buôn chín bán mười
Trong họ ngoài làng, vụng lẽ chào dơi nói thợ
Gần xa nô nức, lắm gái nhiều trai
Sớm tối khuyên răn, kẻ thầy người tớ
Ông tu tác cửa cao nhà rộng, toan để cho dâu
Anh lăm le bia đá bảng vàng, cho vang mặt vợ

Thế mà:
Mình bỏ mình đi, mình không chịu ở
Chẳng nói chẳng rằng, không than không thở.
Hay mình thấy tớ: nay Hàng Thao, mai phố Giấy mà bụng mình ghen?
Hay mình thấy tớ: sáng Tràng Lạc, tối Viễn Lai, mà lòng mình sợ?
Thôi thôi
Chết quách yên mồ
Sống càng nặng nợ
Chữ nhất phẩm ơn vua vinh tứ, ngày khác sẽ hay
Duyên trăm năm ông Nguyệt xe tơ, kiếp này đã lỡ
Mình đi tu cho thành tiên thành phật, để rong chơi Lãng Uyển, Bồng Hồ
Tớ nuôi con cho có rể có dâu, để trọn vẹn đạo chồng nghĩa vợ.

*

“Tình Đời, Tình Vợ Chồng Qua Văn Tế Sống Vợ Của Tú Xương”

Bài thơ “Văn tế sống vợ” của Tú Xương là một kiệt tác trào phúng mang đậm dấu ấn cá nhân của ông, vừa dí dỏm, vừa sâu sắc, lại tràn đầy tình cảm. Bằng ngôn ngữ độc đáo, bài thơ không chỉ là lời “tế sống” đậm màu sắc hài hước mà còn là bức chân dung sinh động về người vợ đảm đang, hy sinh và những cảm xúc phức tạp trong đời sống hôn nhân.

Hình ảnh người vợ qua con mắt trào phúng của Tú Xương

Mở đầu bài thơ, Tú Xương nhắc đến xuất thân của vợ mình:
“Con gái nhà dòng, lấy chồng kẻ chợ
Tiếng có miếng không, gặp chăng hay chớ.”

Câu thơ gợi lên sự đối lập giữa nguồn gốc gia giáo của bà Tú và cuộc sống thực tế đầy bấp bênh khi lấy phải ông Tú – một người “kẻ chợ” với “tiếng có miếng không”. Ngay từ đầu, giọng thơ đã pha chút tự trào của Tú Xương, như một cách ông nhấn mạnh sự thiệt thòi của vợ mình.

Hình ảnh người vợ được phác họa đầy sinh động và cụ thể:
“Mặt nhẵn nhụi, chân tay trắng trẻo, ai dám chê rằng béo rằng lùn?
Người ung dung, tính hạnh khoan hoà, chỉ một nỗi hay gàn hay dở!”

Bằng lối miêu tả vừa thân thương, vừa trào phúng, Tú Xương khéo léo làm nổi bật vẻ ngoài và tính cách của vợ. Từ “gàn dở” được ông nhắc đến không phải để chê bai mà chính là cách để nhấn mạnh sự khác biệt đáng yêu, khiến bà Tú trở thành một cá nhân đặc biệt trong mắt ông.

Sự hy sinh thầm lặng của người vợ

Hai câu thơ tiếp theo khắc họa rõ nét sự vất vả của bà Tú trong cuộc sống thường nhật:
“Đầu sông bãi bến, đua tài buôn chín bán mười
Trong họ ngoài làng, vụng lẽ chào dơi nói thợ.”

Bà Tú không chỉ gánh vác trách nhiệm mưu sinh mà còn giữ trọn bổn phận trong các mối quan hệ xã hội. Hình ảnh “buôn chín bán mười” và “chào dơi nói thợ” thể hiện sự tháo vát, khéo léo của bà trong cả công việc lẫn giao tiếp. Tuy nhiên, đằng sau sự tất bật ấy là sự hy sinh thầm lặng mà Tú Xương ngầm thấu hiểu và trân trọng.

Lời trách cứ hài hước nhưng chan chứa yêu thương

Phần tiếp theo bài thơ, Tú Xương chuyển sang lời trách cứ đầy dí dỏm khi tưởng tượng cảnh vợ mình “bỏ đi tu”:
“Mình bỏ mình đi, mình không chịu ở
Chẳng nói chẳng rằng, không than không thở.
Hay mình thấy tớ: nay Hàng Thao, mai phố Giấy mà bụng mình ghen?
Hay mình thấy tớ: sáng Tràng Lạc, tối Viễn Lai, mà lòng mình sợ?”

Những lời trách móc này thực chất lại thể hiện sự yêu thương sâu sắc. Tú Xương ý thức được sự bấp bênh của chính mình và tự trào về lối sống “lang bạt” của bản thân. Sự “ghen” hay “sợ” mà ông giả định ở đây không chỉ là nỗi lòng của vợ mà còn là sự tự trách của một người chồng chưa thể làm điểm tựa vững chắc cho gia đình.

Tâm tư và triết lý sâu sắc về duyên phận

Đoạn cuối bài thơ là sự chấp nhận và buông xuôi đầy triết lý:
“Chữ nhất phẩm ơn vua vinh tứ, ngày khác sẽ hay
Duyên trăm năm ông Nguyệt xe tơ, kiếp này đã lỡ.”

Tú Xương đề cập đến sự bất định của số phận và duyên phận trong cuộc sống. Ông dùng hình ảnh ẩn dụ về “ông Nguyệt” để nhấn mạnh rằng cuộc hôn nhân này có lẽ không phải hoàn hảo nhưng vẫn đáng trân trọng.

Lời kết:
“Mình đi tu cho thành tiên thành phật, để rong chơi Lãng Uyển, Bồng Hồ
Tớ nuôi con cho có rể có dâu, để trọn vẹn đạo chồng nghĩa vợ.”

Đây là lời thề nguyện đầy yêu thương và trách nhiệm của ông Tú, một cách để ông khẳng định rằng, dù cuộc đời có trắc trở, ông vẫn gánh vác trọn vẹn vai trò của một người chồng, người cha.

Thông điệp và giá trị nhân văn của bài thơ

“Văn tế sống vợ” là minh chứng cho tình yêu và sự thấu hiểu của Tú Xương dành cho người vợ tảo tần, chịu thương chịu khó. Qua giọng thơ trào phúng, nhà thơ không chỉ khắc họa sự hi sinh, đảm đang của bà Tú mà còn phản ánh tinh thần tự trách và trân trọng của chính mình.

Thông qua bài thơ, Tú Xương muốn nhắn nhủ rằng: đằng sau sự tảo tần của người vợ là những hi sinh thầm lặng, đáng được trân trọng. Đồng thời, bài thơ cũng là lời nhắc nhở về sự san sẻ và trách nhiệm của người chồng trong gia đình.

Kết luận

“Văn tế sống vợ” không chỉ là tác phẩm trào phúng hài hước mà còn chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc. Tình cảm chân thành của Tú Xương dành cho vợ đã vượt ra ngoài khuôn khổ của một bài thơ, trở thành lời tri ân cho tất cả những người phụ nữ Việt Nam, những con người thầm lặng nhưng vĩ đại.

*

Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời

Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.

Bối cảnh lịch sử và cuộc đời

Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.

Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.

Gia đình – Hình bóng bà Tú

Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.

Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:

Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.

Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.

Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam

Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.

Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.

Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:

“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”

Di sản và ảnh hưởng

Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.

Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.

Viên Ngọc Qúy.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *