Bài thơ “Vân thê – Mỵ Châu, Trọng Thuỷ” – Tản Đà

Vân thê – Mỵ Châu, Trọng Thuỷ

Tản Đà

Một đôi kẻ Việt người Tần
Nửa phần ân ái, nửa phần oán thương
Vuốt rùa chàng đổi máy
Lông ngỗng thiếp đưa đường
Thề nguyền phu phụ
Lòng nhi nữ
Việc quân vương
Duyên nọ tình kia dở dở dang!
Nệm gấm vó câu
Trăm năm giọt lệ
Ngọc trai nước giếng
Nghìn thu khói nhang


(1916)

*

“Tình Yêu và Bi Kịch trong ‘Vân Thê – Mỵ Châu, Trọng Thủy’ của Tản Đà”

Bài thơ “Vân Thê – Mỵ Châu, Trọng Thủy” của nhà thơ Tản Đà là một tác phẩm thấm đẫm nỗi đau và sự trăn trở về tình yêu, lòng trung thành, và bi kịch lịch sử. Qua những câu thơ súc tích, Tản Đà đã khắc họa một cách sâu sắc câu chuyện tình bi thương giữa Mỵ Châu và Trọng Thủy – một câu chuyện không chỉ dừng lại ở tình yêu đôi lứa mà còn phản ánh những bài học muôn đời về lòng người và số phận.

Bi kịch của tình yêu và lòng trung thành

Bài thơ mở đầu bằng một sự đối lập đầy nghịch lý:
“Một đôi kẻ Việt người Tần
Nửa phần ân ái, nửa phần oán thương”

Tình yêu giữa Mỵ Châu và Trọng Thủy bị kìm hãm bởi ranh giới của quốc gia và bổn phận. Họ là biểu tượng của hai thế giới đối lập – tình yêu đôi lứa và trách nhiệm với đất nước. “Nửa phần ân ái” gợi lên tình yêu chân thành giữa hai con người trẻ tuổi, trong khi “nửa phần oán thương” nhắc nhở về sự phản bội và những hậu quả không thể tránh khỏi.

Hình ảnh “vuốt rùa chàng đổi máy, lông ngỗng thiếp đưa đường” là biểu tượng cho sự trao đổi định mệnh, nơi tình yêu bị lợi dụng làm công cụ cho mưu đồ chính trị. Tấm lòng ngây thơ của Mỵ Châu, đặt trọn niềm tin vào chồng, cuối cùng lại trở thành nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của cả một vương triều.

Sự đối lập giữa tình và lý

Tản Đà đã nhấn mạnh sự giằng xé trong tâm hồn nhân vật qua câu thơ:
“Thề nguyền phu phụ
Lòng nhi nữ
Việc quân vương”

Những lời thề nguyện đầy cảm xúc của Mỵ Châu và Trọng Thủy không thể vượt qua được sự khắc nghiệt của thực tế. Trọng Thủy, dù yêu Mỵ Châu, vẫn phải trung thành với trách nhiệm của một người con đối với đất nước mình. Mỵ Châu, dù ngây thơ và chân thành, lại bị lòng tin mù quáng dẫn lối đến bi kịch.

Câu thơ “Duyên nọ tình kia dở dở dang” không chỉ nói về sự dang dở của mối tình giữa hai người, mà còn là biểu tượng cho những mâu thuẫn không thể hóa giải giữa tình cảm và lý trí, giữa bổn phận và khao khát cá nhân.

Nỗi đau ngàn thu

Kết thúc bài thơ, Tản Đà tái hiện hình ảnh bi thương qua các biểu tượng đậm chất sử thi:
“Nệm gấm vó câu
Trăm năm giọt lệ
Ngọc trai nước giếng
Nghìn thu khói nhang”

“Nệm gấm vó câu” gợi lên sự xa hoa của quá khứ, nhưng cũng chính là nền tảng của bi kịch. Hình ảnh “giọt lệ” và “ngọc trai nước giếng” là minh chứng cho nỗi đau không thể nguôi ngoai của Mỵ Châu và sự ân hận muộn màng của Trọng Thủy. Đôi tình nhân, dù ở hai thế giới khác nhau, vẫn bị ràng buộc bởi nỗi đau và sự tiếc nuối, để lại dấu ấn trong nghìn năm lịch sử.

Thông điệp sâu sắc của bài thơ

Qua câu chuyện tình bi thương, Tản Đà muốn truyền tải bài học về sự cẩn trọng trong niềm tin, đặc biệt là khi niềm tin đó có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Đồng thời, bài thơ cũng là lời nhắc nhở rằng tình yêu, dù đẹp đến đâu, cũng không thể đứng ngoài trách nhiệm và hiện thực.

Những giọt lệ của Mỵ Châu và Trọng Thủy chính là lời cảnh tỉnh cho chúng ta về sự cân bằng giữa tình cảm và lý trí, giữa lòng người và trách nhiệm. Tình yêu không chỉ là sự gắn kết giữa hai con người, mà còn là sự thử thách của lòng tin, sự hy sinh, và lòng trung thành.

Kết luận

“Vân Thê – Mỵ Châu, Trọng Thủy” không chỉ là một bài thơ hay về tình yêu và lịch sử, mà còn là một tác phẩm giàu triết lý nhân sinh. Tản Đà, bằng lối viết giàu cảm xúc và ý tứ sâu xa, đã tái hiện một cách sống động bi kịch ngàn thu, để lại trong lòng người đọc những xúc cảm lắng đọng và những suy ngẫm không ngừng về tình yêu, lòng người và cuộc đời.

*

Tản Đà: Nhà Thơ Tiên Phong trong Làn Gió Đổi Mới Văn Học Việt Nam

Nhắc đến Tản Đà, người yêu văn học không thể không nghĩ tới một nhà thơ tài hoa, một người nghệ sĩ đầy cá tính, và là cầu nối giữa hai thời đại: văn học trung đại và hiện đại Việt Nam. Với phong cách độc đáo, Tản Đà đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học nước nhà, trở thành biểu tượng của sự sáng tạo và khát vọng đổi mới.

Tiểu sử và hành trình sáng tác

Tản Đà, tên thật là Nguyễn Khắc Hiếu, sinh ngày 19 tháng 5 năm 1889 tại làng Khê Thượng, huyện Bất Bạt (nay thuộc Ba Vì, Hà Nội). Ông xuất thân trong một gia đình nho học, nhưng cuộc đời ông không ràng buộc với khuôn khổ của đạo Nho truyền thống. Bút danh “Tản Đà” được ông lấy từ hai danh thắng quê hương: núi Tản Viên và sông Đà, thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc.

Tản Đà là người sống trong giai đoạn giao thời, khi xã hội phong kiến Việt Nam dần suy tàn, nhường chỗ cho những luồng tư tưởng mới từ phương Tây. Chính sự chuyển giao ấy đã tạo nên trong con người ông một tâm hồn đa cảm, vừa hoài cổ, vừa khao khát đổi thay.

Sự nghiệp sáng tác của Tản Đà bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 20. Ông viết nhiều thể loại, từ thơ ca, truyện ngắn, tiểu thuyết đến dịch thuật và báo chí. Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm Khối tình con, Giấc mộng con, Giấc mộng lớn, và những bài thơ bất hủ như Hầu Giời, Thề non nước, Cảm thu, tiễn thu.

Phong cách thơ và đóng góp văn học

Phong cách thơ của Tản Đà mang một nét rất riêng, kết hợp giữa sự mộc mạc của văn học trung đại và sự phóng khoáng, tự do của văn học hiện đại. Thơ ông giàu cảm xúc, đầy lãng mạn, và thể hiện tâm hồn nghệ sĩ tự do, không chịu khuất phục trước khuôn khổ.

Một trong những đặc điểm nổi bật của thơ Tản Đà là tính chất “ngông.” Tính cách “ngông” ấy không chỉ là thái độ thách thức những quy chuẩn xã hội mà còn thể hiện khát vọng khẳng định bản thân, khát vọng sống và sáng tạo. Những bài thơ như Hầu Giời hay Thề non nước đã làm nổi bật sự phóng túng, trí tưởng tượng bay bổng và giọng điệu hóm hỉnh, dí dỏm của ông.

Không chỉ là nhà thơ lãng mạn, Tản Đà còn được coi là người tiên phong trong việc hiện đại hóa văn học Việt Nam. Ông viết văn xuôi bằng chữ quốc ngữ, sáng tác theo phong cách phóng khoáng và đưa ngôn ngữ bình dân vào văn chương, mở đường cho thế hệ nhà văn hiện đại sau này như Thạch Lam, Xuân Diệu, và Huy Cận.

Tản Đà – nhà thơ của tâm hồn tự do

Tản Đà là một nhà thơ sống bằng cảm xúc và tự do. Ông từng tâm sự:
“Văn chương hạ giới rẻ như bèo,
Kiếm được đồng lãi thực rất khó.”

Câu nói ấy vừa là lời tự trào hài hước, vừa bộc lộ nỗi niềm chua xót của một người nghệ sĩ phải đối mặt với cuộc sống khó khăn. Tuy nhiên, vượt lên trên mọi thách thức, ông vẫn kiên định với sứ mệnh sáng tạo, dùng ngòi bút để lan tỏa cái đẹp và phản ánh tâm tư thời đại.

Di sản văn học

Tản Đà qua đời năm 1939, nhưng những đóng góp của ông vẫn còn sống mãi. Ông đã khẳng định giá trị của văn chương trong việc nâng cao tâm hồn con người, đồng thời mở đường cho sự phát triển của văn học hiện đại Việt Nam.

Tản Đà không chỉ là một nhà thơ, nhà văn mà còn là một biểu tượng của tinh thần đổi mới và sáng tạo, một tâm hồn yêu tự do và luôn hướng tới những giá trị cao đẹp. Chính ông, với những bài thơ vượt thời gian, đã gieo mầm cho sự phát triển của một nền văn học Việt Nam hiện đại, giàu sức sống và sáng tạo.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *