Bài thơ: Vịnh Khoa thi hương (Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu) – Tú Xương

Vịnh Khoa thi hương (Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu)

Tú Xương

Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.
Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm ọe quan trường miệng thét loa.
Lọng cắm rợp trời quan sứ đến,
Váy lê quét đất mụ đầm ra.
Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.

*

“Vịnh Khoa Thi Hương” – Lời Ai Oán và Tiếng Gọi Thức Tỉnh

Bài thơ “Vịnh Khoa thi hương” của Tú Xương là một tác phẩm trào phúng sắc bén, thể hiện nỗi lòng của tác giả trước hiện thực xã hội đầy suy đồi dưới chế độ thực dân phong kiến. Từng câu thơ là một lời châm biếm sâu cay, lột tả sự giả dối, lố lăng trong nền học thuật và thi cử đương thời, đồng thời gửi gắm tâm tư đau đáu về vận mệnh đất nước.

Hiện thực đắng cay qua từng vần thơ

Mở đầu bài thơ, Tú Xương tái hiện hình ảnh kỳ thi hương với giọng điệu vừa chua chát vừa mỉa mai:
“Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.”

Kỳ thi vốn dĩ là nơi tuyển chọn nhân tài, nhưng lại được tổ chức thưa thớt, gộp chung các trường, khiến tính nghiêm túc và quy mô của nó trở nên luộm thuộm. Hai câu thơ như một lời than thở về sự mai một của một truyền thống từng rất thiêng liêng trong xã hội Việt Nam.

Tuy nhiên, sự nhốn nháo, lố bịch của kỳ thi không chỉ dừng lại ở quy mô mà còn ở chính cách thức tổ chức:
“Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm ọe quan trường miệng thét loa.”

Tác giả miêu tả cảnh các sĩ tử lếch thếch, mang theo đồ dùng cá nhân, đối lập với hình ảnh quan trường quyền uy nhưng chỉ biết làm bộ làm tịch. Hai câu thơ không chỉ phê phán sự giả tạo, hình thức mà còn phản ánh một hệ thống thi cử mất đi ý nghĩa thực sự.

Sự suy thoái của chế độ thực dân phong kiến

Hình ảnh quyền lực trong xã hội lúc bấy giờ hiện lên qua hai câu:
“Lọng cắm rợp trời quan sứ đến,
Váy lê quét đất mụ đầm ra.”

Cảnh quan sứ Tây và phu nhân kiêu ngạo, quyền uy được miêu tả qua các biểu tượng “lọng” và “váy lê” tạo cảm giác ngột ngạt, lấn át. Hình ảnh này không chỉ tố cáo sự áp bức của thực dân mà còn chỉ ra sự tiếp tay của tầng lớp phong kiến để duy trì quyền lực ngoại bang.

Điều đáng đau lòng nhất là giữa khung cảnh ấy, nhân tài đất nước lại trở thành nạn nhân của một xã hội suy đồi:
“Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.”

Câu thơ cuối như một tiếng thở dài não nề của Tú Xương. Những người tài giỏi đáng lẽ phải góp sức xây dựng đất nước, nay đứng trước cảnh nước nhà bị giày xéo mà bất lực. Sự suy vong của dân tộc không chỉ đến từ ngoại xâm mà còn từ chính nội lực bị bào mòn.

Thông điệp sâu sắc từ bài thơ

Bằng giọng thơ trào phúng sắc bén, Tú Xương đã khắc họa một cách chân thực và đau lòng hiện thực xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Đằng sau những hình ảnh mỉa mai, hài hước là nỗi xót xa, phẫn uất trước sự mục nát của chế độ phong kiến và sự thống trị tàn bạo của thực dân.

Bài thơ là lời cảnh tỉnh cho tầng lớp trí thức, những người vốn mang trọng trách giữ gìn và phát huy tinh thần dân tộc. Đồng thời, nó cũng là tiếng kêu gọi đồng bào không được phép thỏa hiệp, cúi đầu trước sự bất công và áp bức.

Kết luận

“Vịnh Khoa thi hương” không chỉ là một tác phẩm thơ trào phúng xuất sắc mà còn là một áng văn mang đậm tính thời sự và giá trị nhân văn sâu sắc. Qua bài thơ, Tú Xương đã truyền tải thông điệp mạnh mẽ về lòng yêu nước, sự trăn trở trước vận mệnh dân tộc, đồng thời khơi dậy tinh thần phản kháng và khát vọng đổi thay trong lòng mỗi con người.

*

Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời

Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.

Bối cảnh lịch sử và cuộc đời

Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.

Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.

Gia đình – Hình bóng bà Tú

Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.

Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:

Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.

Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.

Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam

Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.

Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.

Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:

“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”

Di sản và ảnh hưởng

Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.

Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.

Viên Ngọc Qúy.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *