Xuân
Chế Lan Viên
Tôi có chờ đâu, có đợi đâu
Ðem chi xuân lại gợi thêm sầu?
– Với tôi, tất cả như vô nghĩa
Tất cả không ngoài nghĩa khổ đau!
Ai đâu trở lại mùa thu trước
Nhặt lấy cho tôi những lá vàng?
Với của hoa tươi, muôn cánh rã
Về đây, đem chắn nẻo xuân sang!
Ai biết hồn tôi say mộng ảo
Ý thu góp lại cản tình xuân?
Có một người nghèo không biết Tết
Mang lì chiếc áo độ thu tàn!
Có đứa trẻ thơ không biết khóc
Vô tình bỗng nổi tiếng cười ran!
Chao ôi! Mong nhớ! Ôi mong nhớ!
Một cánh chim thu lạc cuối ngàn.
Nguồn:
1. Chế Lan Viên toàn tập, NXB Văn học, 2002
2. Tinh tuyển văn học Việt Nam (tập 7: Văn học giai đoạn 1900-1945), Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia, NXB Khoa học xã hội, 2004
*
“Xuân – Khúc Sầu Mộng Giữa Thời Gian”
Bài thơ “Xuân” của Chế Lan Viên là một bản nhạc buồn, một khúc ca của tâm trạng hoài niệm và nỗi cô đơn, nơi mùa xuân – biểu tượng của sức sống và niềm vui – lại hiện diện như một nỗi đau gợi nhắc. Chế Lan Viên không viết về mùa xuân theo cách thông thường, mà biến nó thành nơi hội tụ của những cảm xúc mâu thuẫn: niềm mong nhớ, nỗi tiếc nuối, và sự chấp nhận bất lực trước dòng chảy của thời gian.
Mùa xuân – Niềm vui hay gánh nặng?
Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, nhà thơ đã khước từ ý niệm hân hoan về mùa xuân:
“Tôi có chờ đâu, có đợi đâu
Đem chi xuân lại gợi thêm sầu?”
Mùa xuân, vốn là biểu tượng của sự hồi sinh và khởi đầu, lại trở thành cái cớ để khơi dậy nỗi buồn và sự tiếc nuối. Với Chế Lan Viên, xuân không còn là niềm vui trọn vẹn mà là một nỗi đau, một điều gì đó vô nghĩa trong dòng chảy cuộc đời vốn đã đầy khổ đau:
“Với tôi, tất cả như vô nghĩa
Tất cả không ngoài nghĩa khổ đau!”
Những câu thơ ấy hé lộ một tâm hồn đã từng trải, một trái tim chất chứa nỗi buồn sâu sắc, nơi niềm vui dường như không thể chạm tới.
Hoài niệm mùa thu – Nỗi lòng chối bỏ mùa xuân
Mùa thu – với những chiếc lá vàng rơi rụng, với vẻ đẹp tàn phai – lại trở thành biểu tượng mà nhà thơ khao khát níu giữ. Hình ảnh thơ đầy mâu thuẫn:
“Ai đâu trở lại mùa thu trước
Nhặt lấy cho tôi những lá vàng?”
Những chiếc lá vàng – vốn là dấu hiệu của sự lụi tàn – lại được nhà thơ mong mỏi giữ lấy để ngăn bước mùa xuân. Trong nỗi nhớ, mùa thu không chỉ là một mùa trong năm mà còn là một miền ký ức, một trạng thái tâm hồn mà nhà thơ không muốn buông tay.
Con người giữa mùa xuân – Sự nghèo nàn và bất lực
Chế Lan Viên không chỉ viết về mùa xuân từ góc nhìn của riêng mình mà còn phản ánh một hiện thực xã hội đầy khắc nghiệt:
“Có một người nghèo không biết Tết
Mang lì chiếc áo độ thu tàn!”
Hình ảnh “người nghèo” và “chiếc áo độ thu tàn” tượng trưng cho sự khốn khó và lạnh lẽo. Mùa xuân – vốn là dịp đoàn viên, ấm áp – lại trở thành biểu tượng cho sự xa cách và bất công khi có những người không thể chạm đến niềm vui.
Thậm chí, ngay cả đứa trẻ thơ – biểu tượng cho sự hồn nhiên – cũng mang trong mình những cảm xúc trái ngược:
“Có đứa trẻ thơ không biết khóc
Vô tình bỗng nổi tiếng cười ran!”
Tiếng cười của đứa trẻ không phải là niềm vui trọn vẹn, mà là sự vô tình, hồn nhiên đến đau lòng trong một bối cảnh mà ngay cả mùa xuân cũng trở nên cay đắng.
Mộng tưởng và nỗi nhớ – Một cánh chim lạc giữa thời gian
Tâm trạng của Chế Lan Viên trong bài thơ là một sự giằng xé giữa mong nhớ và mộng tưởng. Hình ảnh “Một cánh chim thu lạc cuối ngàn” là biểu tượng đẹp mà đầy ám ảnh cho sự cô đơn, lạc lõng của con người giữa dòng chảy không ngừng của thời gian.
Sự xuất hiện của mùa xuân không mang đến hy vọng mà chỉ gợi thêm nỗi đau, bởi tâm hồn nhà thơ vẫn còn mắc kẹt trong những ký ức đã qua. Nỗi nhớ không chỉ hướng về một thời điểm cụ thể mà còn là sự tiếc nuối về những gì đã mất, những gì không thể quay lại.
Thông điệp từ “Xuân” – Nỗi buồn không chỉ thuộc về mùa
Qua bài thơ “Xuân,” Chế Lan Viên không chỉ kể câu chuyện về mùa xuân mà còn nói lên nỗi niềm của con người khi đối diện với thời gian, với những mất mát và đau thương không thể xoa dịu.
Mùa xuân, dù mang ý nghĩa tươi mới, không phải lúc nào cũng là niềm vui, bởi niềm vui ấy phụ thuộc vào tâm trạng và hoàn cảnh của mỗi con người. Có những tâm hồn, như của Chế Lan Viên, không thể đón nhận mùa xuân mà không cảm thấy chạnh lòng vì những gì đã qua, những gì còn thiếu.
Bài thơ như một lời nhắc nhở rằng, trong cuộc sống, không phải lúc nào niềm vui cũng dễ dàng hiện hữu. Đôi khi, chúng ta cần chấp nhận nỗi buồn, sống cùng nó, để hiểu sâu hơn về chính mình và cuộc đời.
“Xuân” – một bài thơ đẹp buồn, như cánh chim thu lạc cuối ngàn, để lại trong lòng người đọc một nỗi ám ảnh dịu dàng và sâu lắng.
*
Chế Lan Viên: Nhà thơ tài hoa với dấu ấn sáng tạo đặc biệt trong nền văn học Việt Nam
Chế Lan Viên, tên thật là Phan Ngọc Hoan (1920–1989), là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca hiện đại Việt Nam. Sinh ngày 20 tháng 10 năm 1920 tại xã Cam An, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị, nhưng ông lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định – vùng đất được xem như quê hương thứ hai, nơi nuôi dưỡng tâm hồn thi ca của ông.
Khởi đầu hành trình văn chương
Từ năm 12, 13 tuổi, Chế Lan Viên đã bắt đầu sáng tác thơ và đến năm 17 tuổi, ông xuất bản tập thơ đầu tay Điêu tàn. Đây là tác phẩm mở đầu cho “Trường Thơ Loạn,” đưa tên tuổi ông lên đỉnh cao văn đàn. Điêu tàn không chỉ là nỗi hoài niệm về vương quốc Chămpa mà còn là lời tuyên ngôn nghệ thuật đầy táo bạo, với những hình ảnh kỳ ảo, u hoài, và đậm chất suy tư.
Ông cùng với Hàn Mặc Tử, Yến Lan, và Quách Tấn tạo thành nhóm “Bàn thành tứ hữu,” làm rạng danh nền thi ca Bình Định.
Sự chuyển mình trong cách mạng
Cách mạng tháng Tám 1945 đánh dấu bước ngoặt lớn trong phong cách thơ của Chế Lan Viên. Từ những hình ảnh thần bí, hoang tàn, ông dần chuyển sang dòng thơ hiện thực, đậm chất sử thi và đầy nhiệt huyết cách mạng. Các tác phẩm của ông từ thời kỳ này như Ánh sáng và phù sa, Hoa ngày thường – Chim báo bão, hay Đối thoại mới phản ánh khát vọng hòa bình và tình yêu đất nước sâu sắc.
Năm 1949, Chế Lan Viên gia nhập Đảng Cộng sản Đông Dương và tích cực tham gia phong trào văn nghệ kháng chiến. Ông không ngừng sáng tạo, đóng góp cho nền văn học cách mạng qua hàng loạt tập thơ, bút ký, và tiểu luận, để lại dấu ấn lớn trong lòng người đọc.
Phong cách sáng tác độc đáo
Thơ Chế Lan Viên nổi bật bởi sức mạnh trí tuệ và chiều sâu triết lý. Ông thường khai thác những đối lập, tạo nên sự sắc nét trong từng câu chữ. Ngôn từ của ông giàu hình ảnh biểu tượng, mang vẻ đẹp suy tưởng, giúp người đọc nhìn thấu sự phức tạp, đa diện của đời sống.
Nếu trước cách mạng, thơ ông là những ám ảnh về sự điêu tàn, đổ nát, thì sau cách mạng, đó là khát khao xây dựng đất nước, khát vọng vươn lên của con người Việt Nam.
Con người thẳng thắn và tài năng hùng biện
Không chỉ là một nhà thơ tài hoa, Chế Lan Viên còn nổi tiếng bởi tính cách thẳng thắn và khả năng biện luận sắc sảo. Ông luôn khuyến khích các văn nghệ sĩ dũng cảm phản ánh thực tại, không e ngại phê phán cái xấu trong xã hội. Dù điều này khiến ông đôi khi bị hiểu lầm, nhưng những người hiểu ông luôn trân trọng sự tận tụy và tấm lòng vì nghệ thuật của ông.
Di sản văn học rực rỡ
Với hàng loạt tập thơ, tiểu luận, và bút ký, Chế Lan Viên đã để lại một kho tàng văn học đồ sộ. Ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 1996, ghi nhận những đóng góp to lớn cho nền văn chương nước nhà.
Chế Lan Viên đã sống và sáng tác bằng tất cả trái tim và trí tuệ của mình, để lại dấu ấn sâu sắc không chỉ trong lòng người đọc mà còn trong dòng chảy văn hóa dân tộc. Ông chính là minh chứng cho sự sáng tạo không ngừng và sức mạnh vươn lên của một tâm hồn lớn.
Viên Ngọc Quý.