Xuân nhật ngẫu hứng
Tú Xương
Xuân từ trong ấy mới ban ra,
Xuân chẳng riêng ai, khắp mọi nhà.
Đì đẹt ngoài sân tràng pháo chuột,
Om thòm trên vách bức tranh gà.
Chí cha chí chát khua giày dép,
Đen thủi đen thui cũng lượt là.
Dám hỏi những ai lòng cố quốc,
Rằng: xuân, xuân mãi thế ru mà?
*
Xuân Mãi Thế Ru Mà – Nỗi Niềm Của Tú Xương Về Mùa Xuân Đất Nước
Tú Xương, nhà thơ trào phúng tài hoa của văn học Việt Nam, qua bài thơ “Xuân Nhật Ngẫu Hứng” đã để lại một bức tranh mùa xuân đậm chất hiện thực và suy tư. Không chỉ là những hình ảnh vui tươi quen thuộc của ngày Tết, bài thơ còn chất chứa nỗi lòng của một người trí thức nặng lòng với vận mệnh dân tộc.
Xuân về: Niềm vui phổ quát nhưng đầy trăn trở
Ngay từ hai câu thơ mở đầu, Tú Xương khẳng định sự công bằng của mùa xuân:
“Xuân từ trong ấy mới ban ra,
Xuân chẳng riêng ai, khắp mọi nhà.”
Mùa xuân không phân biệt giàu nghèo, sang hèn, mang lại niềm vui và sức sống cho tất cả mọi người. Nhưng ẩn sau vẻ hân hoan ấy là câu hỏi ngầm: Liệu niềm vui xuân này có thực sự trọn vẹn, hay chỉ là lớp vỏ che đậy hiện thực đầy bất công và đau khổ?
Bức tranh Tết: Đời thường nhưng phảng phất nỗi niềm
Hình ảnh Tết hiện lên rõ nét qua những âm thanh và sắc màu sống động:
“Đì đẹt ngoài sân tràng pháo chuột,
Om thòm trên vách bức tranh gà.”
Âm thanh pháo nổ và hình ảnh bức tranh gà mang đậm hương vị ngày xuân Việt Nam. Nhưng “đì đẹt” và “om thòm” lại gợi lên cảm giác thiếu đủ đầy, chưa thực sự viên mãn, phản ánh sự nghèo nàn của đời sống vật chất thời bấy giờ.
Hơn nữa, sự đối lập tiếp tục được khắc họa qua hình ảnh con người:
“Chí cha chí chát khua giày dép,
Đen thủi đen thui cũng lượt là.”
Dù hoàn cảnh khác biệt – người sang trọng, kẻ nghèo khó – nhưng tất cả đều cố gắng ăn diện để hòa mình vào không khí Tết. Sự trào phúng của Tú Xương thể hiện rõ, khi ông phác họa cảnh nghèo mà vẫn “lượt là,” như một cách để che giấu thực tại khốn khó.
Nỗi lòng cố quốc: Tâm tư sâu kín gửi mùa xuân
Hai câu kết, với giọng điệu trầm ngâm, bộc lộ nỗi niềm sâu thẳm của nhà thơ:
“Dám hỏi những ai lòng cố quốc,
Rằng: xuân, xuân mãi thế ru mà?”
Mùa xuân cứ tuần hoàn năm này qua năm khác, nhưng lòng người yêu nước không khỏi băn khoăn: Phải chăng xuân chỉ đến như một lẽ thường tình, mà không mang theo sự đổi thay nào cho vận mệnh đất nước? Câu hỏi tu từ vừa như lời trách móc, vừa như lời thức tỉnh, đánh động đến những người cùng thời.
Tú Xương, trong bối cảnh đất nước bị thực dân đô hộ, đã gửi gắm qua bài thơ niềm trăn trở về một mùa xuân thật sự ý nghĩa – mùa xuân của sự đổi thay và tự do.
Thông điệp từ bài thơ
“Xuân Nhật Ngẫu Hứng” không chỉ dừng lại ở việc mô tả cảnh Tết mà còn là một lời nhắc nhở sâu sắc. Mùa xuân có thể mang lại niềm vui tạm thời, nhưng nếu lòng người còn trăn trở về đất nước, mùa xuân ấy không thể trọn vẹn. Bài thơ kêu gọi sự tỉnh thức, nhấn mạnh rằng niềm vui chỉ thực sự ý nghĩa khi gắn liền với sự đổi thay tích cực cho quê hương.
Kết luận
Tú Xương đã thể hiện tài năng hiếm có của mình qua “Xuân Nhật Ngẫu Hứng,” khi ông vừa mang đến một bức tranh xuân sống động, vừa ẩn chứa những thông điệp sâu xa về xã hội và lòng yêu nước. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của riêng ông mà còn là lời nhắn nhủ cho thế hệ mai sau: Hãy để mùa xuân không chỉ là một chu kỳ lặp lại mà còn là biểu tượng của sự khởi đầu, của hy vọng và đổi thay.
*
Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời
Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và cuộc đời
Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.
Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.
Gia đình – Hình bóng bà Tú
Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.
Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam
Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.
Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.
Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:
“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”
Di sản và ảnh hưởng
Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.
Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.
Viên Ngọc Qúy.