Yêu mà chẳng biết
Vũ Hoàng Chương
Lâu rồi không nhớ bao nhiêu năm,
Từ độ trông nhau hết lạ lùng,
Từ hôm bên nhau thôi ngượng ngùng,
Từ buổi xa nhau mà nhớ nhung.
Em đã nao lòng, anh mê man!
Đuôi mắt đầu môi tình chứa chan,
Đêm thường mơ đêm, ngày đợi ngày.
Nhưng không hề nói cho nhau hay.
Đôi bên cùng kiêu kỳ như nhau,
E dè như nhau nên nghi ngờ,
Không ai cho ai lời yêu đầu,
Anh làm vô tình em ngây thơ.
Kín tiếng nhưng lòng riêng xôn xao,
Ai thấy phong ba nơi bể hồn,
Đâu hễ tim rung là tình trao!
Đâu cứ xuân tươi vì hoa đào!
Nhưng ngày theo ngày, đêm sang đêm.
Tháng năm dìu dịu trôi mơ màng,
Tơ buộc sát hơn và liền thêm,
Khăng khít ai chia Chàng với Nàng.
Một bên thi sĩ, bên đa tình,
Đôi tim đóng then mà hớ hênh,
Cả hai sôi nổi, lại si tình,
Đôi hồn kín bưng mà trống trênh.
Gần nhau, làm dáng với làm duyên
Nhưng tuy say mê, còn dối lòng,
Giấu cả đêm thu, lừa trăng trong,
Có ai yêu đương không thề nguyền?
Cùng nín đau buồn khi chia phôi,
Bình thản như quen vì chuyến đò,
Bao phen thổn thức ngừng trên môi,
Có ai yêu đương không hẹn hò?
Gặp nhau, cười thoáng rồi quay đi,
Mừng tủi chan chan mà hững hờ,
Bao phen giọt lệ ngừng trong mi,
Có ai yêu đương không đợi chờ?
Nắng ngả, còn chưa tin là chiều,
Lá đổ, còn “chưa là mùa thu!”
Còn đợi trời phai, chờ sương mù,
Cãi lòng: “Lưu luyến chưa là yêu!”
Mến kín thương thầm, em với anh,
Không hay yêu nhau từ bao giờ,
Chập chờn, bến Thực hay nguồn Mơ?
Hay chính bâng khuâng là ái tình?
Yêu là còn nghi lòng người yêu,
Đến cả chưa tin mình đương yêu,
Hương tình, ôi! dịu nhẹ bao nhiêu!
(Nguồn: Vũ Hoàng Chương, Thơ say, Nhà in Cộng lực, 1940)
*
“Yêu mà chẳng biết” – Giai điệu của những rung động lặng thầm
Bài thơ Yêu mà chẳng biết của Vũ Hoàng Chương là một bản tình ca dịu dàng và sâu lắng về những rung động tinh tế nhất của tình yêu. Đọc từng câu chữ, người ta như lạc vào một thế giới của cảm xúc âm thầm, nơi mà yêu thương chẳng cần nói thành lời, chỉ đủ để trái tim mãi xôn xao.
Tình yêu – Một hành trình âm thầm và lặng lẽ
Ngay từ những câu thơ đầu, nhà thơ đã khéo léo vẽ nên bức tranh của một mối tình giấu kín, bắt đầu từ sự ngượng ngùng, bỡ ngỡ và dần dần hòa nhịp với những nhớ nhung khôn nguôi:
“Từ độ trông nhau hết lạ lùng,
Từ hôm bên nhau thôi ngượng ngùng,
Từ buổi xa nhau mà nhớ nhung.”
Những cảm xúc ấy, dù nhỏ bé và thầm lặng, lại trở thành sợi dây vô hình kết nối hai con người, khiến họ dần nhận ra sự hiện diện đặc biệt của nhau trong cuộc sống. Nhưng thật trớ trêu, dù lòng “nao lòng”, dù tim “mê man”, họ vẫn “không hề nói cho nhau hay”.
Kiêu kỳ và e dè – Rào cản của những trái tim trẻ dại
Sự kiêu kỳ và e dè không chỉ là đặc điểm của đôi lứa yêu nhau trong bài thơ, mà còn là biểu tượng của tình yêu thời thanh xuân, khi con người thường che giấu cảm xúc thật để bảo vệ cái tôi mong manh của mình.
“Đôi bên cùng kiêu kỳ như nhau,
E dè như nhau nên nghi ngờ,
Không ai cho ai lời yêu đầu,
Anh làm vô tình em ngây thơ.”
Cảm xúc yêu đương ở đây được miêu tả một cách sống động, đầy chân thật. Ai trong chúng ta, khi yêu lần đầu, lại không từng trải qua những phút giây bối rối như thế?
Tình yêu – Những phong ba trong lòng bể hồn
Tình yêu trong Yêu mà chẳng biết không ồn ào, phô trương, mà âm thầm như “phong ba nơi bể hồn”. Nhà thơ khéo léo vẽ nên những cảm xúc mâu thuẫn, nơi trái tim tràn đầy yêu thương nhưng lý trí vẫn lưỡng lự, nghi ngại.
“Kín tiếng nhưng lòng riêng xôn xao,
Ai thấy phong ba nơi bể hồn,
Đâu hễ tim rung là tình trao!
Đâu cứ xuân tươi vì hoa đào!”
Những dòng thơ ấy như lời nhắc nhở rằng tình yêu không phải lúc nào cũng dễ dàng nhận ra. Nó có thể là những khoảnh khắc lặng im đầy ý nghĩa, hay những rung động thoảng qua nhưng sâu đậm.
Giây phút chia xa – Khi yêu thương chẳng nói thành lời
Bài thơ đi đến cao trào khi nhà thơ khắc họa sự chia ly – giây phút mà những cảm xúc yêu thương giấu kín bất chợt bùng lên, nhưng vẫn bị kìm nén bởi sự e dè và kiêu hãnh:
“Cùng nín đau buồn khi chia phôi,
Bình thản như quen vì chuyến đò,
Bao phen thổn thức ngừng trên môi,
Có ai yêu đương không hẹn hò?”
Nỗi đau chia phôi ở đây không chỉ là sự mất mát, mà còn là cảm giác tiếc nuối vì những điều chưa từng được nói ra. Họ yêu nhau, nhưng lại chẳng dám thừa nhận tình yêu ấy – một bi kịch ngọt ngào của những trái tim trẻ dại.
Thông điệp – Yêu là một hành trình nhận ra chính mình
Kết thúc bài thơ, Vũ Hoàng Chương đưa người đọc đến một chân lý giản dị nhưng sâu sắc về tình yêu:
“Mến kín thương thầm, em với anh,
Không hay yêu nhau từ bao giờ,
Chập chờn, bến Thực hay nguồn Mơ?
Hay chính bâng khuâng là ái tình?”
Tình yêu không phải lúc nào cũng rõ ràng và dễ nhận ra. Nó có thể là một hành trình đầy những hoài nghi, nơi mà con người không chỉ học cách yêu người khác, mà còn học cách hiểu và chấp nhận những rung động trong chính lòng mình.
Lời kết
Yêu mà chẳng biết là một bài thơ tràn đầy cảm xúc và chân thực, như một tấm gương phản chiếu những rung động sâu thẳm của tâm hồn con người. Qua bài thơ, Vũ Hoàng Chương đã nhắn gửi đến người đọc một thông điệp quý giá: hãy can đảm đối diện và trân trọng những cảm xúc yêu thương, bởi tình yêu – dù âm thầm hay mãnh liệt – luôn là điều làm cho cuộc đời thêm ý nghĩa.
Những ai từng yêu mà chưa dám nói, từng giấu đi những rung động đầu đời, hẳn sẽ tìm thấy chính mình trong từng dòng thơ ấy. Và khi đó, bài thơ không chỉ là lời tự sự của một nhà thơ, mà còn là lời tự sự của chính chúng ta.
*
Vũ Hoàng Chương: Thi Bá của nền thi ca Việt Nam
Vũ Hoàng Chương (1915–1976), một nhà thơ lớn của Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn học nước nhà qua những tác phẩm giàu cảm xúc và giá trị nghệ thuật. Sinh tại Nam Định, quê gốc ở làng Phù Ủng, tỉnh Hưng Yên, ông được mệnh danh là “Thi bá” Việt Nam, với phong cách thơ trang nhã, thấm đượm dư vị hoài cổ và đậm sắc thái phương Đông.
Hành trình cuộc đời và sự nghiệp
Từ nhỏ, Vũ Hoàng Chương đã được học chữ Hán tại nhà, sau đó học tiểu học tại Nam Định và trung học tại trường Albert Sarraut, Hà Nội. Năm 1937, ông đỗ Tú tài, nhưng hành trình học vấn của ông không dừng lại ở đó. Ông từng theo học Luật, rồi Cử nhân Toán, nhưng đều bỏ dở để đi làm và theo đuổi nghệ thuật.
Trong giai đoạn từ thập niên 1940, Vũ Hoàng Chương không ngừng sáng tác và hoạt động nghệ thuật. Ông cùng các văn nghệ sĩ nổi tiếng như Chu Ngọc, Nguyễn Bính thành lập Ban kịch Hà Nội, trình diễn các vở kịch thơ như Vân muội. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tiếp tục sáng tác và dạy học, đặc biệt gắn bó với Sài Gòn từ năm 1954.
Với tài năng vượt bậc, ông đã giành nhiều giải thưởng lớn, tiêu biểu là “Giải Văn học Nghệ thuật Toàn quốc” năm 1959 với tập thơ Hoa đăng. Ông cũng đại diện Việt Nam tham dự nhiều hội nghị thi ca quốc tế, góp phần đưa thơ ca Việt Nam đến gần hơn với thế giới.
Năm 1972, Vũ Hoàng Chương được đề cử Giải Nobel Văn học. Dù không đoạt giải, việc ông xuất hiện trong danh sách đề cử cũng là niềm tự hào lớn cho văn học Việt Nam.
Di sản văn học
Vũ Hoàng Chương để lại cho đời nhiều tác phẩm xuất sắc, gồm cả thơ và kịch thơ. Những tập thơ như Thơ say (1940), Mây (1943), Hoa đăng (1959), hay Lửa từ bi (1963) thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật ngôn từ và cảm xúc mãnh liệt. Ông còn nổi tiếng với các vở kịch thơ như Vân muội, Trương Chi, góp phần đưa thể loại này phát triển tại Việt Nam.
Văn phong của Vũ Hoàng Chương được đánh giá là vừa sang trọng, vừa thấm đượm chất nhạc. Như nhận xét của Hoài Thanh và Hoài Chân trong Thi nhân Việt Nam: thơ ông không chỉ là sự say sưa của cá nhân, mà còn gói ghém nỗi niềm nhân sinh, với những bi kịch và ngao ngán của kiếp người.
Cuộc đời cuối cùng và dấu ấn vĩnh cửu
Cuộc đời Vũ Hoàng Chương trải qua nhiều biến cố. Sau năm 1975, ông bị bắt giam tại khám Chí Hòa và qua đời năm 1976, khép lại một hành trình đầy thăng trầm nhưng rực rỡ. Mộ phần ông hiện nằm tại nghĩa trang chùa Giác Minh, Gò Vấp, nơi lưu giữ ký ức về một thi bá lớn của Việt Nam.
Với những đóng góp vượt thời đại, Vũ Hoàng Chương không chỉ là nhà thơ, nhà văn hóa mà còn là biểu tượng cho tinh thần nghệ thuật tự do và sáng tạo của Việt Nam. Di sản của ông sẽ mãi mãi được nhớ đến như một phần không thể thiếu của nền văn học dân tộc.
Viên Ngọc Quý.