Ái ngữ lắng nghe
Con đã trở về
Quỳ dưới đài sen quý
Nhìn lên con quan chiêm và ngưỡng mộ
Nét tâm linh rạng rỡ
Toả chiếu trên vầng trán Thế TônCảm nhận bài sám nguyện: Ái ngữ lắng nghe – Thiền sư Nhất Hạnh
Thế Tôn là ánh sáng bình minh
Là không gian bao la bát ngát
Là hành tinh vững chãi
Chuyên chở chúng con
Trong cuộc hành trình
Từ thế giới u minh
Trở về cõi viên dung vô ngại.
Từ vô lượng kiếp xa xưa
Chúng con đã gây lầm lỗi
Ðã tạo nhiều khổ đau
Mỗi chúng con đều ôm đầy nội kết
Có khi không nhìn được mặt nhau
Không còn khả năng lắng nghe
Không còn nói được với nhau những lời hoà ái
Sự truyền thông giữa chúng con
Ðã trở nên khó khăn vì bao chướng ngại
Khổ đau không có đường giải toả
Hiểu và thương càng ngày càng vắng mặt
Tình trạng nặng nề bế tắc
Làm tắt lịm mọi niềm vui
Nay con xin đem đầu lạy xuống
Với tâm dạ chí thành
Nguyện vâng lời chỉ dạy đức Thế Tôn
Bắt đầu thực tập pháp lắng nghe
Và nói lời ái ngữ
Theo pháp môn lợi hành và đồng sự
Ðể mau chóng tái lập được truyền thông.
Xin chuyên cần thực tập
Hộ trì thân tâm
Bằng hơi thở chánh niệm
Bằng bước chân ý thức
Ðể có khả năng nhận diện
Ðể có khả năng ôm ấp
Những giận hờn và bực bội trong tâm
Ðể có thể ngồi lắng nghe
Với tất cả tâm từ bi
Và để người kia có dịp nói ra
Những khổ đau uất ức
Xin tập ngồi lắng nghe
Với niềm cảm thương thao thức
Ðể giúp cho người kia bớt khổ
Con xin hứa với Bụt
Là dù người kia có nói
Những điều không phù hợp với sự thực
Dù lời nói người kia
Có hàm ý buộc tội và trách móc
Con cũng sẽ chăm chú ngồi nghe.
Con sẽ biết đợi chờ
Cho đến khi thuận lợi
Mới tìm ra phương cách
Ðể nói cho người kia nghe
Những gì đã thật sự xảy ra
Ðể người kia có dịp
Ðiều chỉnh nhận thức mình.
Con nguyện sẽ thực tập
Dùng ngôn từ hoà ái
Ðể giúp người đối diện
Có thể nghe và hiểu
Những gì con muốn nói
Mỗi khi trong lòng bực bội
Con sẽ chỉ tập thở
Tập đi thiền hành
Và nhất thiết tránh việc luận tranh
Con nguyện con chỉ nói
Mỗi khi con làm chủ được tâm mình.
Con xin đức Thế Tôn
Ðức Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi Ðại Trí
Ðức Bồ Tát Phổ Hiền Ðại Hạnh
Và đức Bồ Tát Quán Âm Ðại Bi
Gia hộ và soi sáng cho con
Ðể con mau chóng thành công
Trên con đường thực tập.
(Sám Nguyện gồm sám hối và phát nguyện. Sám là bắt đầu trở lại, sẽ không gây ra thêm những lỡ lầm và vụng dại như đã gây ra trong quá khứ. Nguyện là quyết tâm không làm những điều đã từng gây ra đổ vỡ, quyết tâm làm những điều có thể đưa tới sự an lạc cho ta và cho người. Sám nguyện của Thiền sư Nhất Hạnh gồm tuyển tập 20 bài thi ca với nội dung như: tán thán ca ngợi chư Phật, phản quang tự kỷ, những lời ích kỷ lợi tha…)
*
“Ái ngữ lắng nghe” – Cánh cửa mở về phía hiểu và thương
Trong cõi nhân gian nhiễu nhương và mờ mịt, nơi mà lời nói đôi khi là mũi dao, sự im lặng lại là vách tường ngăn trở, bài sám nguyện Ái ngữ lắng nghe của Thiền sư Thích Nhất Hạnh xuất hiện như một làn suối mát, một ngọn đèn lặng lẽ soi vào cõi lòng đầy thương tích và mù mờ của con người.
Bài sám ấy không chỉ là một bài văn thiền mang hình thức tán tụng, mà là một nẻo trở về sâu lắng – nơi tâm con quỳ xuống, ngước nhìn Thế Tôn không phải để van xin một phép mầu từ bên ngoài, mà để bắt đầu cuộc cách mạng nơi chính trái tim mình. Bằng ngôn ngữ thi ca chan chứa tình, bài sám không kể lể hay than van, mà là một lời tự tình khiêm hạ, tỉnh thức và dõng mãnh – một khúc nguyện ngôn vừa như lời sám hối, vừa như một bản giao ước với chính mình.
“Con đã trở về
Quỳ dưới đài sen quý”
Chỉ hai câu thôi, mà đã hé lộ một chuyển động thiêng liêng: từ trôi lăn trở về an trú, từ ngạo nghễ trở nên khiêm cung, từ vô minh hướng về ánh sáng tỉnh thức. Hành trình “trở về” không đơn thuần là về lại một nơi chốn, mà là cuộc lui về thẳm sâu trong nội tâm, để đối diện và nhận ra: chính mình là gốc rễ của đổ vỡ và cũng chính mình có khả năng tái lập truyền thông.
Thiền sư gọi tên sự thật một cách không né tránh: “Từ vô lượng kiếp xa xưa, chúng con đã gây lầm lỗi”. Bằng sự thành thật và không đổ lỗi, bài sám đưa ta nhìn thẳng vào thực trạng của đời sống: nơi hiểu và thương trở nên vắng mặt, nơi lời ái ngữ đã lặng im, và truyền thông trở thành cuộc chiến lạnh lẽo. Nhưng nơi đáy cùng của nỗi đau, thi sĩ của chánh niệm lại thắp lên ánh đèn của hy vọng: “Con xin đem đầu lạy xuống / Nguyện vâng lời chỉ dạy đức Thế Tôn…”
Trong sám nguyện ấy, pháp môn lắng nghe và ái ngữ hiện lên không như những phương pháp giao tiếp, mà như những con đường cứu độ. Lắng nghe với từ tâm. Nói bằng ái ngữ. Trì giới nơi lời nói. Tỉnh thức nơi hơi thở. Mỗi điều đó đều là một bước trở về cội nguồn yêu thương.
“Con nguyện con chỉ nói
Mỗi khi con làm chủ được tâm mình.”
Chẳng phải đó là lời dạy vĩ đại nhất trong thời đại nhiễu nhương của lời nói và phán xét? Khi một con người dám dừng lại để thở, để bước đi trong im lặng, để nghe mà không vội trả lời, thì người đó đang thay đổi cả một dòng nghiệp. Không tranh cãi. Không buộc tội. Không vội vàng vạch trần. Mỗi hành động lặng thầm đó là một hạt giống hòa bình đang được tưới tẩm.
Bài sám khép lại bằng lời cầu xin chư vị Bồ Tát soi sáng và gia hộ. Nhưng ẩn sau lời khấn nguyện là một điều sâu xa hơn: lời thức tỉnh rằng mỗi chúng ta đều có khả năng là Quán Âm Đại Bi, là Văn Thù Đại Trí, là Phổ Hiền Đại Hạnh – nếu ta biết trở về, ngồi xuống và thực tập.
Sám nguyện không phải để xin được yên, mà là để quyết tâm đi tiếp. Đó là quyết tâm không nói lời gây tổn thương, quyết tâm không để giận hờn chồng chất, quyết tâm nghe nhau để hiểu, nói với nhau để thương.
Trong thế giới ngày nay – nơi tiếng ồn lấn át tiếng lòng, nơi con người ngày càng xa nhau dù ở rất gần – Ái ngữ lắng nghe không phải là bài văn cho người tu, mà là ngọn đèn cho người sống.
Một ngọn đèn nhỏ. Nhưng có thể soi sáng cả cuộc đời.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý