Cảm nhận bài sám nguyện: Ngày đêm an lành – Thiền sư Nhất Hạnh

Ngày đêm an lành

 

Nguyện ngày an lành đêm an lành
Ngày đêm sáu thời đều an lành
An lành trong mỗi giây mỗi phút
Cầu ơn Tam Bảo luôn che chở
Bốn loài sinh lên đất Tịnh
Ba cõi thác hoá toà Sen
Hằng sa ngạ quỷ chứng Tam Hiền
Vạn loại hữu tình lên Thập Ðịa.
Thế Tôn dung mạo như vầng nguyệt
Lại như mặt nhật phóng quang minh
Hào quang trí tuệ chiếu muôn phương
Hỷ Xả Từ Bi đều thấm nhuận.

Nam mô Bụt Thích Ca Mâu Ni.

(Sám Nguyện gồm sám hối và phát nguyện. Sám là bắt đầu trở lại, sẽ không gây ra thêm những lỡ lầm và vụng dại như đã gây ra trong quá khứ. Nguyện là quyết tâm không làm những điều đã từng gây ra đổ vỡ, quyết tâm làm những điều có thể đưa tới sự an lạc cho ta và cho người. Sám nguyện của Thiền sư Nhất Hạnh gồm tuyển tập 20 bài thi ca với nội dung như: tán thán ca ngợi chư Phật, phản quang tự kỷ, những lời ích kỷ lợi tha…)

*

“Ngày đêm an lành” – Nguyện ước tỉnh thức trong từng hơi thở

Trong nhịp sống đầy xao động của thời hiện đại, khi con người quay cuồng giữa mỏi mệt và lo âu, bài sám nguyện “Ngày đêm an lành” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh cất lên như một làn hương nhẹ, một ánh nến lặng lẽ nhưng bền bỉ soi đường về nơi chốn an trú trong tâm hồn.

“Nguyện ngày an lành đêm an lành
Ngày đêm sáu thời đều an lành”

Không cầu xin phép màu, bài sám mở đầu bằng lời nguyện giản dị mà bao la – nguyện sống một đời thảnh thơi, cả ngày lẫn đêm, trong từng khoảnh khắc. Đó không phải là một sự bình an tách rời cuộc sống, mà là bình an ngay giữa cuộc sống, một bình an được nuôi dưỡng bởi hơi thở chánh niệm, bởi trái tim có mặt trong hiện tại.

“An lành trong mỗi giây mỗi phút” – lời sám mộc mạc, nhưng chứa đựng cốt tủy của đạo Bụt: an trú trong hiện tại, tỉnh thức trong từng sát-na, bởi chỉ có hiện tại là có thật. Mỗi phút giây đều có thể là đất Tịnh độ nếu tâm ta vắng mặt khổ đau và đầy ắp hiểu biết, từ bi.

Từ nơi bình an ấy, bài sám mở rộng tầm nhìn đến tất cả chúng sinh:

“Bốn loài sinh lên đất Tịnh
Ba cõi thác hoá toà Sen
Hằng sa ngạ quỷ chứng Tam Hiền
Vạn loại hữu tình lên Thập Địa.”

Đây không còn là lời nguyện cho riêng một cá nhân. Đó là lòng bi mẫn không biên giới, là khát vọng độ sinh, là một tuyên ngôn của từ tâm muốn thấy mọi loài đều thoát khổ, đều an lạc, đều bước trên con đường giác ngộ. Bốn loài sinh – hữu tình hay vô tình – đều được mời gọi bước lên vùng đất thanh tịnh của hiểu và thương. Trong thế giới ấy, không còn khoảng cách giữa trời và người, giữa ngạ quỷ và Bồ Tát, bởi tất cả đều có hạt giống của tỉnh thức và yêu thương.

Hình ảnh của đức Thế Tôn hiện lên ở phần cuối bài sám như một biểu tượng trọn vẹn của ánh sáng tâm linh:

“Thế Tôn dung mạo như vầng nguyệt
Lại như mặt nhật phóng quang minh
Hào quang trí tuệ chiếu muôn phương
Hỷ Xả Từ Bi đều thấm nhuận.”

Vầng trăng dịu hiền và mặt trời rực rỡ – Thế Tôn chính là sự kết hợp giữa trí tuệ soi sáng và tình thương sưởi ấm. Hào quang của Ngài không chỉ là hình ảnh huyền thoại, mà là ánh sáng của tuệ giác và từ bi đang có thật trong mỗi con người tỉnh thức. Mỗi người con Phật, khi biết dừng lại, biết thở, biết nhìn bằng mắt thương, đều đang mang trong mình một phần ánh sáng ấy.

Thông điệp của Thiền sư Thích Nhất Hạnh trong bài sám không nằm ở sự khẩn cầu, mà ở lời nhắc nhớ: Bình an không đến từ ngoài vào. Nó được xây dựng từ bên trong – từ tâm biết quay về nương tựa Tam Bảo, biết sống với lòng từ, biết hướng về tất cả chúng sinh với lòng mong mỏi họ cũng được an lành như mình.

Và như vậy, mỗi ngày và mỗi đêm không còn chỉ là thời gian trôi đi, mà trở thành một đạo tràng sống động, nơi ta thực tập chánh niệm, nơi ánh sáng từ bi chiếu rọi, nơi an lành trở thành một hiện thực có thể chạm tới.

“Nam mô Bụt Thích Ca Mâu Ni” – câu kết như một lời trở về. Không phải là trở về một tín ngưỡng, mà là trở về chính mình, nơi có sẵn hạt giống hiểu biết và yêu thương, nơi con đường Bụt đang nở hoa dưới từng bước chân chánh niệm.

“Ngày đêm an lành” không chỉ là một lời nguyện – đó là một lời mời. Mời ta sống sâu hơn, tỉnh thức hơn, và mở rộng hơn. Để rồi một ngày kia, ta không chỉ nguyện cầu an lành, mà chính ta trở thành hiện thân của sự an lành giữa đời.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *