Cảm nhận bài sám nguyện: Quy nguyện – Thiền sư Nhất Hạnh

Quy nguyện

 

Trầm hương xông ngát điện
Sen nở Bụt hiện thân
Pháp giới thành thanh tịnh
Chúng sinh lắng nghiệp trần.

Ðệ tử tâm thành
Hướng về Tam Bảo
Bụt là thầy chỉ đạo
Bậc tỉnh thức vẹn toàn
Tướng tốt đoan trang
Trí và bi viên mãn.
Pháp là con đường sáng
Dẫn người thoát cõi mê
Ðưa con trở về
Sống cuộc đời tỉnh thức.
Tăng là đoàn thể đẹp
Cùng đi trên đường vui
Tu tập giải thoát
Làm an lạc cuộc đời.

Ðệ tử nương nhờ Tam Bảo
Trên con đường học đạo
Biết Tam Bảo của tự tâm
Nguyện xin chuyên cần
Làm sáng lòng ba viên ngọc quý.

Nguyện theo hơi thở
Nở nụ cười tươi
Nguyện học nhìn cuộc đời
Bằng con mắt quán chiếu
Nguyện xin tìm hiểu
Nỗi khổ của mọi loài
Tập từ bi
Hành hỷ xả
Sáng cho người thêm niềm vui
Chiều giúp người bớt khổ
Ðệ tử nguyện sống cuộc đời thiểu dục
Nếp sống lành mạnh an hoà
Cho thân thể kiện khương
Nguyện rũ bỏ âu lo
Học tha thứ bao dung
Cho tâm tư nhẹ nhõm

Ðệ tử xin nguyện ơn sâu đền báo
Ơn cha mẹ ơn thầy
Ơn bè bạn chúng sinh
Nguyện tu học tinh chuyên
Cho cây bi trí nở hoa
Mong một ngày kia
Có khả năng cứu độ mọi loài
Vượt ra ngoài cõi khổ.

Xin nguyện Bụt, Pháp, Tăng chứng minh
Gia hộ cho đệ tử chúng con
Viên thành đại nguyện.

(Sám Nguyện gồm sám hối và phát nguyện. Sám là bắt đầu trở lại, sẽ không gây ra thêm những lỡ lầm và vụng dại như đã gây ra trong quá khứ. Nguyện là quyết tâm không làm những điều đã từng gây ra đổ vỡ, quyết tâm làm những điều có thể đưa tới sự an lạc cho ta và cho người. Sám nguyện của Thiền sư Nhất Hạnh gồm tuyển tập 20 bài thi ca với nội dung như: tán thán ca ngợi chư Phật, phản quang tự kỷ, những lời ích kỷ lợi tha…)

*

“Nguyện Lòng Tinh Khôi – Trở Về Ba Viên Ngọc Quý”

Trong thế giới bấp bênh và nhiều xao động này, nơi con người ngày càng xa rời cội nguồn an lạc bên trong, bài sám “Quy nguyện” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh vang lên như một tiếng chuông buổi sớm, mở lối cho những ai đang khát khao quay về nẻo tỉnh thức. Không hoa mỹ, không triết lý cao siêu, mà bằng giọng thơ bình dị và chan chứa lòng thành, bài sám là một bản nguyện sâu lắng – vừa là lời quy y, vừa là con đường thực tập của người đệ tử bước theo dấu chân Bụt.

“Trầm hương xông ngát điện
Sen nở Bụt hiện thân
Pháp giới thành thanh tịnh
Chúng sinh lắng nghiệp trần.”

Mở đầu bài sám là hình ảnh hương trầm và hoa sen, biểu tượng của thanh tịnh và giác ngộ. Trong không gian thơm ngát đó, Bụt không chỉ hiện ra như một đấng thần linh, mà là hiện thân của tỉnh thức, của lòng từ, của trí tuệ chiếu soi. Pháp giới được thanh tịnh không phải bởi thế lực siêu nhiên, mà bởi chính tâm thành khẩn thiết của người đệ tử quay về – bỏ lại sau lưng những bụi bặm trần ai.

“Ðệ tử tâm thành
Hướng về Tam Bảo…”

Quy y không chỉ là một nghi thức tôn giáo. Đối với Thiền sư Thích Nhất Hạnh, đó là một sự trở về sâu sắc với chính mình, với ba viên ngọc quý đã có sẵn nơi tự tâm: Bụt là sự tỉnh thức, Pháp là con đường, Tăng là đoàn thể sống chánh niệm. Những biểu tượng ấy không nằm ở nơi xa, mà là những năng lượng có thật trong mỗi con người, khi ta sống chánh niệm, hiểu biết, và cùng đi với người khác trên con đường từ bi.

“Biết Tam Bảo của tự tâm
Nguyện xin chuyên cần
Làm sáng lòng ba viên ngọc quý.”

Từ nhận thức ấy, bài sám mở ra một hành trình tu tập rất cụ thể: thực tập hơi thở, nuôi dưỡng nụ cười, rèn luyện con mắt quán chiếu, lắng nghe nỗi khổ của cuộc đời để từ đó sống với tâm từ bi và hỷ xả. Đây là đạo Bụt của trái tim, của hiểu và thương, của hành động hàng ngày. Là đạo Bụt giữa cuộc đời, không ly thế gian, mà gắn bó với từng con người, từng hoàn cảnh, giúp đời thêm vui, bớt khổ.

“Sáng cho người thêm niềm vui
Chiều giúp người bớt khổ.”

Với Thiền sư, sự tu tập không thể tách rời khỏi lòng biết ơn. Bài sám không quên nhắc đến ân nghĩa của cha mẹ, thầy bạn, và tất cả chúng sinh – những người đã góp phần nuôi dưỡng ta lớn lên về cả thân lẫn tâm. Trong lòng biết ơn ấy, người đệ tử nguyện sống thiểu dục, an hoà, buông bỏ âu lo, tha thứ và bao dung – để tự mình nhẹ nhõm, và cũng để có thể nâng đỡ người khác.

“Nguyện tu học tinh chuyên
Cho cây bi trí nở hoa
Mong một ngày kia
Có khả năng cứu độ mọi loài
Vượt ra ngoài cõi khổ.”

Đây chính là tinh thần Bồ tát đạo trong thơ ca: không tu chỉ để giải thoát cá nhân, mà tu để có khả năng đưa người qua bờ bên kia, để cùng nhau vượt thoát khỏi những hệ lụy của khổ đau, mê lầm. Không phải đợi đến khi thành Phật mới độ đời, mà ngay trong từng bước đi chánh niệm, từng cái nhìn đầy thương yêu, đã là cứu độ.

“Xin nguyện Bụt, Pháp, Tăng chứng minh
Gia hộ cho đệ tử chúng con
Viên thành đại nguyện.”

Bài sám khép lại bằng một lời nguyện tròn đầy, nhưng không phải là lời cầu xin thụ động, mà là một nguyện ước năng động, đầy cam kết: sống trọn vẹn đời mình như một hành trình tu tập. Trong từng giây phút, nguyện giữ cho ánh sáng trong ba viên ngọc quý không ngừng toả rạng.

“Quy nguyện” không chỉ là một bài sám, mà là một con đường sống. Một lối sống chánh niệm, biết ơn, hiểu và thương. Một con đường không huyễn hoặc mà đầy thực tiễn, đưa ta về với trái tim an nhiên, vững chãi giữa cuộc đời đầy sóng gió.

Với bài sám này, Thiền sư Thích Nhất Hạnh không chỉ viết nên lời kinh, mà còn vẽ lại con đường trở về với chính mình, trong trẻo và chân thành như hương trầm buổi sớm, như đoá sen lặng lẽ nở dưới ánh mặt trời tỉnh thức.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *