Cảm nhận bài thi kệ: Nhổ cỏ – Thiền sư Nhất Hạnh

Nhổ cỏ

Nhổ cỏ nơi tích môn

Nhớ đến Lý Huệ Tông

Ta nhổ cỏ dùm vua

Hiến tặng đời sự sống

Nhổ cỏ nơi tích môn

Nhớ đến Trần Thái Tông

Nhổ cỏ giùm Chiêu Hoàng

Cho sông dài biển rộng

Nhổ cỏ chốn bản môn

Ta nhớ chú điệu xưa

Bụt che chở ngàn đời

Cho muôn ngàn cậu bé

Nhổ cỏ nơi tích môn

Nhớ nhìn bản môn cười

Bản môn không che mặt

Tích môn liền thảnh thơi.

(Bài thi kệ nằm trong tuyển tập “Tích môn bản môn”)

*

“Nhổ cỏ và nở hoa” – Khi hành động nhỏ hóa thân thành tuệ giác lớn

Trong cái nhìn thường tình, “nhổ cỏ” là việc làm giản dị, thậm chí tầm thường, đôi khi mang hàm ý gắn với phiền toái, với vướng mắc, với nhọc nhằn. Nhưng dưới con mắt thiền quán của Thiền sư Thích Nhất Hạnh, hành động ấy lại mở ra cánh cửa giác ngộ sâu sắc, nơi từng chiếc lá cỏ cũng mang trong nó dấu ấn của lịch sử, của truyền thống tâm linh, và của tự tính không-hai giữa tích mônbản môn.

Nhổ cỏ nơi tích môn
Nhớ đến Lý Huệ Tông
Ta nhổ cỏ dùm vua
Hiến tặng đời sự sống

Trong lịch sử Việt Nam, Lý Huệ Tông là một vị vua đã từ bỏ ngai vàng để xuất gia, đi vào đời sống thiền môn. Nhổ cỏ – một việc tưởng nhỏ – bỗng trở thành hành động tiếp nối lý tưởng từ bi của một người từng chọn đạo thay vì quyền lực. Khi “ta nhổ cỏ dùm vua”, ấy là lúc ta nối mình vào dòng chảy của sự buông xả, của cái nhìn xa hơn lợi danh để hiến tặng cho đời điều sâu sắc và thuần khiết nhất: sự sống trong sáng từ tâm.

Nhổ cỏ nơi tích môn
Nhớ đến Trần Thái Tông
Nhổ cỏ giùm Chiêu Hoàng
Cho sông dài biển rộng

Trần Thái Tông – vị vua đầu triều Trần – người từng lên núi Yên Tử tìm đạo giữa khi nhiễu loạn chính trường. Trong ký ức thiền môn, ông là biểu tượng của người mang đạo vào đời, giữ nước mà vẫn giữ được tâm không vướng bụi trần. “Nhổ cỏ giùm Chiêu Hoàng” không phải chỉ là lời thơ, mà là biểu hiện của sự gìn giữ đất nước bằng lòng từ bi và trí tuệ, như thể mỗi nhành cỏ được nhổ đi là một khổ đau được chuyển hóa để “sông dài biển rộng” có thể thảnh thơi trôi chảy.

Nhổ cỏ chốn bản môn
Ta nhớ chú điệu xưa
Bụt che chở ngàn đời
Cho muôn ngàn cậu bé

Từ chốn bản môn – nơi bản thể thanh tịnh và không sinh không diệt – thiền sư nhớ đến “chú điệu xưa”, hình ảnh của một cậu bé tu hành, non nớt, trong trẻo, mang trong mình hạt giống Bụt. Nhổ cỏ ở đây là hành vi gìn giữ sự tinh khôi, gỡ từng chướng ngại trong lòng để “chú điệu” trong ta – và trong bao người khác – được sống bình an dưới sự che chở của tình thương và tuệ giác.

Nhổ cỏ nơi tích môn
Nhớ nhìn bản môn cười
Bản môn không che mặt
Tích môn liền thảnh thơi.

Câu kết mở ra một cái nhìn hợp nhất giữa tích môn (thế giới hiện tượng, hình tướng) và bản môn (bản thể, vô tướng). Khi ta nhìn sâu vào mỗi hành động đơn sơ, nhìn thấy bản môn mỉm cười qua từng chiếc cỏ nhổ lên, thì mọi vướng bận nơi tích môn cũng được gỡ ra. Không có ngăn cách. Không có hai bờ. Chỉ có một dòng mát lành, sâu thẳm và nhẹ nhàng chảy qua từng khoảnh khắc sống.

Bài thi kệ “Nhổ cỏ” như một bản tụng thiền ca khiêm nhường nhưng đầy nội lực. Không cần lý luận cao siêu hay lời thơ phức tạp, Thiền sư Thích Nhất Hạnh chỉ cần một hình ảnh – “nhổ cỏ” – để dẫn dắt ta vào con đường tu tập mà chánh niệm gắn liền với đời sống, tỉnh thức đi liền với hành động thường ngày.

Và nhổ một cọng cỏ, trong ánh nhìn đó, có thể là nhổ một phiền não, cũng là gieo một mầm tuệ giác.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *