Amicvs Amicae
Tôi yêu! lần đầu tiên, hoa Tình Ái
Trong tim tôi như hé môi mời hái
Cũng lần đầu tiên tôi nghe tiếng Ly Tao
Vẳng ca ái ân với tiếng trúc xạc xào.
H.T
*
Amicvs Amicae – Bản Tình Ca Đầu Tiên Của Trái Tim
Tình yêu, tự bao giờ, vẫn là đề tài bất tận của thi ca. Nhưng không phải mọi tình yêu đều giống nhau, và không phải mọi bài thơ tình yêu đều mang một âm hưởng ngọt ngào. Trong Amicvs Amicae, Huy Thông đã khắc họa một tình yêu vừa e ấp, vừa mãnh liệt, vừa ngây thơ, vừa tràn đầy sự thức tỉnh. Đây không chỉ là lời thổ lộ của một trái tim lần đầu biết yêu, mà còn là sự giao thoa giữa cảm xúc cá nhân và những âm vang của thi ca muôn đời.
Bông hoa Tình Ái hé nở
Bài thơ mở đầu bằng một lời thổ lộ đầy rung động:
“Tôi yêu! lần đầu tiên, hoa Tình Ái
Trong tim tôi như hé môi mời hái”
Tình yêu đến với nhân vật trữ tình không phải như một cơn sóng dữ dội, mà như một đóa hoa từ từ hé mở. Hình ảnh hoa Tình Ái mang đến cảm giác e ấp, tinh khôi, nhưng cũng đầy sức hút quyến rũ. Nó “hé môi mời hái”, như một lời mời gọi dịu dàng, như một cánh cửa vừa khẽ mở để lộ ra một thế giới mới – thế giới của yêu đương, của những rung cảm đầu đời.
Nhưng tình yêu trong thơ Huy Thông không chỉ là một cảm xúc cá nhân. Nó không đơn thuần là sự say đắm giữa hai con người, mà còn là sự hòa quyện với dòng chảy văn chương muôn đời.
Tiếng Ly Tao vang vọng trong trái tim yêu
“Cũng lần đầu tiên tôi nghe tiếng Ly Tao
Vẳng ca ái ân với tiếng trúc xạc xào.”
Nếu hai câu đầu là lời bộc bạch về một tình yêu mới chớm, thì hai câu sau lại mang một chiều sâu khác: tình yêu không chỉ là một cảm xúc thoáng qua, mà còn gắn liền với những giá trị nghệ thuật vĩnh cửu.
Ly Tao – tác phẩm bất hủ của Khuất Nguyên, biểu tượng cho những tâm hồn cô đơn, khắc khoải trong tình yêu và lý tưởng. Nhân vật trữ tình của Huy Thông khi yêu cũng lần đầu cảm nhận được những âm vang của Ly Tao, của nỗi buồn man mác trong ái ân, của sự hòa hợp giữa tình yêu cá nhân và cảm xúc nghệ thuật.
Tình yêu trong bài thơ không chỉ là tình yêu lứa đôi, mà còn là tình yêu với cái đẹp, với những giá trị cao quý trong thơ ca. Tiếng trúc xạc xào hòa cùng tiếng vọng của Ly Tao, như một bản hòa tấu của thiên nhiên và nghệ thuật, làm cho tình yêu trở nên thăng hoa hơn, sâu sắc hơn.
Thông điệp của bài thơ
Chỉ vỏn vẹn bốn câu thơ, nhưng Amicvs Amicae đã mở ra một thế giới rộng lớn của tình yêu và nghệ thuật. Qua bài thơ này, Huy Thông không chỉ nói về sự rung động của một trái tim lần đầu biết yêu, mà còn cho thấy sự gắn kết giữa tình yêu và những giá trị cao đẹp của nhân loại.
- Tình yêu là sự khởi đầu của nhận thức nghệ thuật. Khi yêu, con người trở nên nhạy cảm hơn với cái đẹp, với thi ca, với những giai điệu ngân vang từ quá khứ.
- Tình yêu không chỉ là sự đắm say, mà còn là sự hòa quyện với những nỗi niềm lớn hơn. Không phải ngẫu nhiên mà Huy Thông nhắc đến Ly Tao – một tác phẩm chất chứa nỗi cô đơn và hoài bão. Điều đó cho thấy tình yêu không chỉ là niềm vui, mà còn có thể mang theo những nỗi buồn man mác, những trăn trở về cuộc đời và nghệ thuật.
- Tình yêu là một bản nhạc, một sự giao hưởng giữa thiên nhiên và tâm hồn. Tiếng trúc xạc xào không chỉ là âm thanh của thiên nhiên, mà còn là nhịp điệu của trái tim đang xao động.
Lời kết
Amicvs Amicae không chỉ là một bài thơ tình, mà còn là một lời tuyên ngôn về tình yêu và nghệ thuật. Huy Thông đã không chỉ viết về một trái tim biết yêu, mà còn viết về một tâm hồn lần đầu chạm đến cái đẹp, lần đầu cảm nhận được sự hòa quyện giữa tình yêu và thi ca.
Và có lẽ, với bất kỳ ai trong chúng ta, giây phút đầu tiên biết yêu cũng chính là giây phút lần đầu tiên ta thật sự cảm nhận được vẻ đẹp của thế giới này.
*
Phạm Huy Thông (1916–1988) – Nhà thơ, nhà giáo, nhà khoa học xã hội Việt Nam
Phạm Huy Thông sinh ngày 22 tháng 11 năm 1916 tại Hà Nội, trong một gia đình kinh doanh lớn, giàu tinh thần dân tộc. Ông là hậu duệ của danh tướng Phạm Ngũ Lão, quê gốc ở Hưng Yên.
Ngay từ nhỏ, Phạm Huy Thông đã bộc lộ tài năng xuất sắc. Ông nổi tiếng trong phong trào Thơ Mới với bài Tiếng địch sông Ô khi mới 16 tuổi. Năm 21 tuổi, ông tốt nghiệp cử nhân Luật tại Viện Đại học Đông Dương, sau đó sang Pháp tiếp tục học tập và trở thành Tiến sĩ Luật, Thạc sĩ Sử – Địa khi mới 26 tuổi. Ông từng là Giáo sư, Ủy viên Hội đồng Giáo dục tối cao của Pháp và có thời gian giúp việc Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Hội nghị Fontainebleau năm 1946.
Sau khi trở về Việt Nam, ông giữ nhiều trọng trách như Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (1956–1966), Viện trưởng Viện Khảo cổ học (1967–1988), Đại biểu Quốc hội khóa II, III. Ông có nhiều đóng góp trong nghiên cứu lịch sử, khảo cổ học với các công trình tiêu biểu như Thời đại các Vua Hùng dựng nước, Khảo cổ học 10 thế kỷ sau Công nguyên, Khảo cổ học với văn minh thời Trần.
Bên cạnh sự nghiệp khoa học, ông còn là nhà thơ, có thơ được nhắc đến trong Thi nhân Việt Nam của Hoài Thanh – Hoài Chân. Năm 2000, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh. Tên ông được đặt cho nhiều con đường tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
Ông qua đời ngày 21 tháng 6 năm 1988 tại Hà Nội.
Viên Ngọc Quý.