Cảm nhận bài thơ: Ăn mày – Bích Khê

Ăn mày

 

Thì ăn mày! Thì ăn mày! Ăn mày…
Hồn ta đau quá là ta ngửa tay
Lạy tứ hướng xin khắp và thiên hạ:
Nắng có nhạc chớp đầy hơi hương lạ
Nấc âm thanh chết lịm giữa triền miên
Gió mang thư bay cho đến cung thềm
Thổi chữ gấm bằng khí điên cuồng vọng;
Và trăng bỗng ngây khờ đến nổi sóng
Xuống không gian như bể sóng kim cương;
Cho ta xin trong một tối du dương
Muôn thớ đàn run trên da thịt tuyết.
Đàn và thơ kết thành dây tinh huyết
Có nguồn thương trào vọt miếng phong cầm:
Cho ta xin ý điệu của tình câm.
Là giãi hết bi huyền nương bóng tối…
Hay trộ cười trên làn môi hấp hối;
Còn đây! Còn đây! Tiếng rượu hú ma
Tứ thuốc phiện thu nhập khí mồ: hoa;
Ừ, Tội chi ta không vào địa ngục
Đặng xin nốt ngọc oan ương thề thốt,
Giam chung thân mà sáng quá thiên đường;
Đặng ngủ nhờ một đêm với Xuân Hương…
Baudelaire! Người và Vua Thi Sĩ!
Cho xin trụm bao nhiêu mùi thi vị,
Phà hơi lên, truyền nhiễm thấu trần ai…

*

Người Ăn Mày Của Thi Ca – Tiếng Khóc Giữa Nhân Gian

Có những kẻ ăn mày cơm áo, có những kẻ ăn mày tình thương, lại có những kẻ ăn mày chính cái đẹp, ăn mày từng tia sáng mong manh của thi ca và nghệ thuật. Ăn mày của Bích Khê không phải là một bài thơ về kẻ lang thang đầu đường xó chợ, mà là tiếng than khóc của một tâm hồn khát khao tận hiến cho cái đẹp, sẵn sàng ngửa tay xin từng mảnh vụn rơi rớt của nghệ thuật, của tình yêu, của cảm xúc tinh khiết nhất nhân gian.

Ăn mày – Không phải đói nghèo, mà là đói khát tâm hồn

“Thì ăn mày! Thì ăn mày! Ăn mày…
Hồn ta đau quá là ta ngửa tay
Lạy tứ hướng xin khắp và thiên hạ:”

Cái “ăn mày” ở đây không phải là ăn mày vật chất, mà là ăn mày những rung động cuối cùng của nghệ thuật và tình yêu. Một kẻ ăn mày không chỉ cúi lạy thiên hạ, mà còn cúi lạy cả thi ca, ánh sáng, âm nhạc và linh hồn của nhân loại.

Xin từng tia sáng mong manh của cái đẹp

“Nắng có nhạc chớp đầy hơi hương lạ
Nấc âm thanh chết lịm giữa triền miên…”

Người thi sĩ ấy xin cả ánh nắng, xin cả cơn gió, xin từng chút dư âm của thế gian để làm thành một khúc nhạc, một bài thơ, để làm thỏa mãn cơn khát của chính tâm hồn mình.

Thế nhưng, cái đẹp mong manh ấy có dễ gì giữ lấy? Âm thanh cũng có thể chết lịm, nghệ thuật cũng có thể tan biến, để lại một khoảng trống vô tận trong tâm hồn kẻ si mê.

Đánh đổi tất cả để chạm tới cõi mộng

“Đàn và thơ kết thành dây tinh huyết
Có nguồn thương trào vọt miếng phong cầm…”

Người thi sĩ sẵn sàng hiến dâng tất cả, đánh đổi cả máu thịt, cả linh hồn để có được cái đẹp. Với hắn, thi ca và âm nhạc không chỉ là nghệ thuật, mà còn là một nguồn sống, một vết thương, một nỗi đau không thể nguôi ngoai.

Để đạt được cái đẹp ấy, hắn chấp nhận cả nỗi đau, sự cô đơn, và cả những bi kịch. Hắn xin một nụ cười trên làn môi hấp hối, xin một chút say trong cơn điên dại của rượu, của ma túy, miễn là có thể chạm vào cõi mộng của mình.

Cái đẹp và nỗi thống khổ – Một định mệnh trói buộc

“Ừ, tội chi ta không vào địa ngục
Đặng xin nốt ngọc oan ương thề thốt,
Giam chung thân mà sáng quá thiên đường…”

Thi nhân không sợ địa ngục, vì địa ngục cũng có cái đẹp riêng của nó, vì ngay cả nỗi đau cũng có thể hóa thành nghệ thuật.

Hắn chấp nhận đánh đổi cả linh hồn để được sống với cái đẹp, để ngủ một đêm cùng Xuân Hương, để hòa mình với Baudelaire, với những thi nhân vĩ đại từng sống và chết vì nghệ thuật.

Lời kết – Một tiếng khóc giữa nhân gian

Ăn mày không phải là một bài thơ đơn thuần về kẻ lang thang đói khát, mà là tiếng khóc của một kẻ si mê cái đẹp, một tâm hồn bị dày vò bởi chính khát vọng của mình.

Thi sĩ trong bài thơ ấy không tìm kiếm tiền bạc, không tìm kiếm danh vọng, mà chỉ đi xin từng mảnh vụn của nghệ thuật, chỉ mong một khoảnh khắc đẹp đẽ dù phải đánh đổi cả cuộc đời.

Hắn cô độc, hắn tuyệt vọng, nhưng cũng chính trong cơn đói khát ấy, hắn đã chạm vào cái đẹp, mộtcái đẹp hoang dại, bi thương và vĩnh cửu.

*

Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam

Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.

Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.

Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *