Anh là người bạc bẽo
Ngẫm cho kỹ anh là người bạc bẽo,
Em yêu rồi, anh đã vội quên ngay
Mới hôm kia tình tự đến mê say
Sang bữa nay anh làm như mất hết
Anh đòi mãi như một kẻ keo kiệt,
Trong hồn anh tình ái chẳng lâu sao?
Anh không chắt chiu dành dụm tí nào,
Là đất xấu hạt gieo không nảy nở
Nên anh mới luôn luôn nghèo khổ
Giận hờn như anh chẳng được em yêu
Mà thật ra em yêu dấu rất nhiều
Ngẫm cho kỹ anh là người bạc bẽo.
*
Người Bạc Bẽo – Kẻ Nghèo Khổ Trong Tình Yêu
Xuân Diệu – nhà thơ của những cung bậc yêu thương nồng cháy – không chỉ ca ngợi tình yêu bằng những vần thơ say đắm, mà còn lên án sự hời hợt, bạc bẽo của những kẻ không biết trân trọng tình cảm. Anh là người bạc bẽo là một bài thơ mang đầy nỗi trách móc, đau đớn nhưng cũng hàm chứa một nỗi xót xa dành cho một trái tim không biết giữ lấy yêu thương.
Ngay từ câu mở đầu, lời trách cứ được đặt ra một cách thẳng thắn:
“Ngẫm cho kỹ anh là người bạc bẽo,
Em yêu rồi, anh đã vội quên ngay”
Câu thơ không đơn thuần là một lời oán trách mà còn là một sự ngỡ ngàng, một nỗi tiếc nuối trước sự thay đổi quá nhanh của tình yêu. Tình yêu vừa mới nồng nàn hôm qua, mà hôm nay đã hóa thành xa lạ. Sự đối lập giữa “hôm kia tình tự đến mê say” và “sang bữa nay anh làm như mất hết” càng nhấn mạnh sự vô tình đến đau lòng của người đàn ông trong cuộc tình này.
Người đàn ông ấy không chỉ bạc bẽo mà còn keo kiệt trong tình yêu:
“Anh đòi mãi như một kẻ keo kiệt,
Trong hồn anh tình ái chẳng lâu sao?”
Yêu thương với anh ta chỉ là một thứ có thể vội vàng đòi hỏi, nhưng lại không biết gìn giữ. Anh ta không trân trọng, không nâng niu tình yêu, mà chỉ biết chiếm hữu rồi vội vã lãng quên. Và bởi không chắt chiu những gì đẹp đẽ nhất, anh ta mãi mãi là kẻ nghèo khổ trong tình yêu:
“Là đất xấu hạt gieo không nảy nở
Nên anh mới luôn luôn nghèo khổ”
Hình ảnh “đất xấu” gợi lên sự cằn cỗi, vô cảm. Một người không biết trân quý tình yêu, không giữ gìn những gì đã có, thì mãi mãi chẳng thể có được hạnh phúc. Người ấy cứ mãi lầm than, sống trong sự nghèo nàn của một trái tim không đủ bao dung, không đủ chân thành để giữ lấy tình yêu cho riêng mình.
Nhưng điều đau đớn nhất lại nằm ở câu thơ:
“Giận hờn như anh chẳng được em yêu
Mà thật ra em yêu dấu rất nhiều”
Người đàn ông ấy có lẽ không hề biết rằng, tình yêu mà anh ta lãng quên, bạc đãi, lại chính là tình yêu chân thành và sâu nặng nhất. Người con gái ấy vẫn yêu, vẫn tha thiết, vẫn dành cho anh ta tất cả những gì đẹp đẽ nhất của trái tim mình. Nhưng đáp lại, chỉ là sự vô tâm, hững hờ.
Khép lại bài thơ, câu đầu tiên được nhắc lại như một lần nữa khẳng định một sự thật không thể chối cãi:
“Ngẫm cho kỹ anh là người bạc bẽo.”
Câu thơ không chỉ là một lời kết luận mà còn là một sự tiếc nuối, một lời cảnh tỉnh. Tình yêu không phải là thứ có thể dễ dàng có được rồi lại dễ dàng đánh mất. Những ai hờ hững, vô tâm với tình yêu của người khác, rốt cuộc chỉ tự đẩy mình vào cô đơn, nghèo nàn trong chính tâm hồn mình.
Với Anh là người bạc bẽo, Xuân Diệu không chỉ viết về một chuyện tình buồn, mà còn gửi gắm một thông điệp sâu sắc: Hạnh phúc không phải là thứ có thể mặc nhiên mà có, tình yêu không phải là điều có thể đòi hỏi rồi quên lãng. Những ai không biết trân trọng tình yêu, cuối cùng chỉ tự đánh mất chính mình trong sự nghèo khổ của một trái tim lạnh lẽo, cằn cỗi.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý