Anh lái xe và người thi sĩ
Anh lái xe đưa tôi đi
Đến những đầm lầy xưa, nay thành vựa lúa.
Đến những lều cỏ
Nay thành nhà bốn mái, cửa sổ có đăng-ten.
Nhà thơ đưa tôi đi
Quá khứ xa xưa đào tận đáy bùn đen
Những nhà hát, đâu trường và tượng quý.
Anh lái xe đưa tôi đi
Dấu thành cung vua xưa diễm lệ
Nay là nhà của hoàng tử công nông
Nhà thơ đưa tôi đi
Những bờ biển biếc mênh mông.
Những ruộng bậc thang đưa nhỏ lên đỉnh núi.
Anh lái xe đưa tôi đi
Những nhà máy ngất trời tuôn khói.
Những thành phố từ đỉnh rừng xa. sáng rực hoa đèn.
Ôi những cuộc đi trên đất nước bạn đang lên.
Anh lái xe, nhà thơ, ai cũng là thi sĩ.
Hai bạn đường ơi
Tôi muốn nhìn sâu vào mặt các anh suy nghĩ
Những niềm vui đổi mới bây giờ
Với quá khứ đau thương từ thuở xa xưa
Bởi giặc Thồ, vua quan và phát xít
Khiến người dân An-ba-ni đã do nhiều máu và nước mắt.
Nước Việt-nam chúng tôi dang chiến đầu lâu đài
Để các bạn hôm nay lấp hố bom xây những lâu đài
Và đề một ngày mai
Đón các bạn, cũng có nhà thơ và những lái xe thi sĩ.
An-ba-ni, 13-5-1970
*
Anh Lái Xe Và Người Thi Sĩ – Hành Trình Của Quá Khứ Và Hiện Tại
Trên mỗi chặng đường của đất nước, mỗi con người đều mang trong mình một sứ mệnh riêng. Có người lái xe đưa ta đến những miền đất đổi thay, có người thi sĩ khơi gợi trong ta những ký ức xa xưa. Trong bài thơ Anh lái xe và người thi sĩ, Anh Thơ đã khắc họa một hành trình không chỉ của riêng một con đường, một vùng đất, mà còn là hành trình của lịch sử – nơi quá khứ và hiện tại giao hòa, nơi đau thương biến thành hy vọng, nơi con người cùng nhau xây dựng tương lai tươi sáng.
Những Chuyến Đi Trên Đất Nước Đổi Mới
“Anh lái xe đưa tôi đi
Đến những đầm lầy xưa, nay thành vựa lúa.
Đến những lều cỏ
Nay thành nhà bốn mái, cửa sổ có đăng-ten.”
Hành trình của người lái xe không chỉ là những chặng đường thực tế, mà còn là những bước chuyển mình mạnh mẽ của đất nước. Những đầm lầy ngày nào giờ đã hóa thành những cánh đồng bội thu, những túp lều cỏ đơn sơ nay trở thành những ngôi nhà vững chãi. Một sự đổi thay lớn lao đang diễn ra trên khắp đất nước, từ vùng nông thôn xa xôi đến những nơi từng bị chiến tranh tàn phá.
Bên cạnh đó, nhà thơ lại đưa ta ngược dòng thời gian, trở về với những ký ức cũ:
“Nhà thơ đưa tôi đi
Quá khứ xa xưa đào tận đáy bùn đen
Những nhà hát, đấu trường và tượng quý.”
Một bên là hiện thực đổi thay, một bên là quá khứ trầm tích. Nhà thơ gợi lên những dấu tích lịch sử, những cung điện nguy nga đã từng tồn tại, những đấu trường và tượng đài từng là biểu tượng của một thời. Chính sự đối lập ấy càng làm nổi bật lên sự hồi sinh mạnh mẽ của đất nước hôm nay.
Những Người Công Dân – Những Người Thi Sĩ
“Anh lái xe đưa tôi đi
Dấu thành cung vua xưa diễm lệ
Nay là nhà của hoàng tử công nông.”
Hình ảnh hoàng tử công nông là một biểu tượng đầy sức gợi. Đó là sự đổi ngôi của lịch sử, nơi quyền lực không còn thuộc về những vị vua chúa mà thuộc về những con người lao động. Anh lái xe đưa ta qua những nhà máy, những thành phố rực rỡ ánh đèn – minh chứng cho sức sống mới, cho sự hồi sinh sau chiến tranh và áp bức.
Nhưng trên chặng đường ấy, ta chợt nhận ra rằng chính những con người bình dị – những người cầm lái, những người cầm bút – cũng là những thi sĩ của cuộc đời.
“Anh lái xe, nhà thơ, ai cũng là thi sĩ.”
Thi sĩ không chỉ là người viết nên những vần thơ, mà còn là những người kiến tạo nên một đất nước mới. Từng người công nhân, từng bác lái xe, từng người nông dân, họ đều đang góp phần viết nên một bài thơ vĩ đại mang tên đất nước.
Việt Nam Và Albania – Hai Dân Tộc, Một Nỗi Đau, Một Khát Vọng
“Hai bạn đường ơi
Tôi muốn nhìn sâu vào mặt các anh suy nghĩ
Những niềm vui đổi mới bây giờ
Với quá khứ đau thương từ thuở xa xưa.”
Bài thơ không chỉ nói về sự đổi thay của một vùng đất, mà còn là tiếng nói chung của hai dân tộc – Việt Nam và Albania. Dù cách nhau hàng nghìn dặm, nhưng họ đã từng chịu chung nỗi đau của chiến tranh, của áp bức và bóc lột. Albania đã trải qua sự đô hộ của phát xít, của vua quan phong kiến, còn Việt Nam vẫn đang trong những năm tháng chiến đấu để giành lại hòa bình.
“Nước Việt Nam chúng tôi đang chiến đấu lâu dài
Để các bạn hôm nay lấp hố bom xây những lâu đài.”
Câu thơ như một lời khẳng định mạnh mẽ: Việt Nam vẫn đang gồng mình chiến đấu, nhưng họ tin vào ngày mai, vào một tương lai hòa bình, nơi người dân Việt Nam cũng sẽ có thể xây dựng những lâu đài như cách mà Albania đã làm được.
Một Ngày Mai – Những Cuộc Gặp Gỡ Giữa Những Người Bạn Đường
Bài thơ khép lại bằng một lời hẹn ước đầy hi vọng:
“Và để một ngày mai
Đón các bạn, cũng có nhà thơ và những lái xe thi sĩ.”
Một ngày mai ấy sẽ đến, khi chiến tranh lùi xa, khi Việt Nam giành lại độc lập, khi những người lái xe và những nhà thơ có thể tự do rong ruổi trên những con đường, không phải để trốn chạy hay đối mặt với bom đạn, mà là để chứng kiến một đất nước đang vươn lên mạnh mẽ.
Lời Kết – Hành Trình Của Sự Sống
Anh lái xe và người thi sĩ không chỉ là bài thơ về một chuyến đi, mà còn là bài thơ về một cuộc hành trình lịch sử. Đó là hành trình của một dân tộc từ bóng tối ra ánh sáng, từ đau thương đến hồi sinh, từ hoang tàn đến thịnh vượng.
Qua bài thơ, Anh Thơ đã để lại một thông điệp sâu sắc: mỗi con người, dù là một bác lái xe hay một nhà thơ, đều đang góp phần xây dựng nên tương lai. Quá khứ không bị lãng quên, mà trở thành động lực để đi tới. Những nỗi đau hôm qua sẽ trở thành niềm tự hào hôm nay. Và một ngày mai tươi sáng chắc chắn sẽ đến, nơi mà trên những con đường tự do, ta sẽ lại gặp những người lái xe – những thi sĩ của cuộc đời.
*
Nhà thơ Anh Thơ – Người vẽ tranh quê bằng thơ
Anh Thơ (1918 – 2005), tên thật là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Bà nổi tiếng từ năm 17 tuổi với tập thơ Bức tranh quê, đoạt giải khuyến khích của Tự Lực Văn Đoàn, mở ra một hướng đi riêng trong phong trào Thơ mới: thơ về nông thôn, thiên nhiên Bắc Bộ với những hình ảnh bình dị, đầy chất trữ tình.
Sinh ra trong một gia đình Nho học, cuộc sống kín cổng cao tường đã hun đúc trong bà một tâm hồn nhạy cảm, luôn khát khao tự do. Những câu thơ của Anh Thơ không chỉ vẽ nên bức tranh làng quê thanh bình mà còn phản ánh nỗi niềm sâu lắng của người phụ nữ trước những ràng buộc xã hội.
Sau Cách mạng tháng Tám, bà tham gia Việt Minh, giữ nhiều trọng trách trong Hội Phụ nữ, tiếp tục sáng tác thơ ca ngợi người phụ nữ hậu phương, vẻ đẹp cuộc sống mới và tinh thần đấu tranh anh dũng của dân tộc. Bà là một trong những hội viên đầu tiên của Hội Nhà văn Việt Nam, từng giữ vị trí ủy viên Ban chấp hành Hội.
Với những đóng góp lớn cho văn học, Anh Thơ được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Những vần thơ của bà vẫn mãi ngân vang, gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương tha thiết:
“Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời…”
(Chiều xuân)
Viên Ngọc Quý.