Bài ca vĩnh cửu
Chẳng gì mất không
Khi con người đã tỉnh
Một hồi kèn – một tiếng lệnh
Nước mắt cũng nhập lại cuộc đời
Không một cành hoa, một thiện chí bỏ ngoài
Không một quặng báu, một tài năng để rớt
Mỗi bước lên lại một lần thử thách
“Bao nhiêu nghịch là bấy nhiêu thuận”
Không đợi én về ta hát khúc sáng xuân.
*
“Bài ca vĩnh cửu” – Hành trình bất tận của sự sống
Có những bài thơ không chỉ đơn thuần là ngôn từ mà còn là ngọn lửa thắp sáng ý chí con người. “Bài ca vĩnh cửu” của Lưu Trọng Lư chính là một bài thơ như vậy mạnh mẽ, kiên cường và tràn đầy niềm tin vào sự bất diệt của cuộc sống, của con người, của những giá trị không bao giờ bị mất đi.
Ngay từ câu thơ đầu tiên, tác giả khẳng định một chân lý đầy sức mạnh:
“Chẳng gì mất không
Khi con người đã tỉnh”
Không có gì thực sự mất đi, chỉ là chúng ta có đủ tỉnh táo để nhận ra hay không. Một giọt nước mắt, một nỗi đau, một thử thách tất cả đều có ý nghĩa khi con người thức tỉnh và đối diện với nó bằng trái tim rộng mở. Hình ảnh “một hồi kèn – một tiếng lệnh” vang lên như lời hiệu triệu, như tiếng gọi thức tỉnh con người khỏi mê mờ, để hiểu rằng ngay cả nước mắt cũng có thể hòa vào dòng chảy cuộc đời, không bị bỏ phí, không bị quên lãng.
Lưu Trọng Lư không tin vào sự vô nghĩa. Mỗi điều nhỏ bé trong cuộc sống đều có chỗ đứng của nó:
“Không một cành hoa, một thiện chí bỏ ngoài
Không một quặng báu, một tài năng để rớt”
Một cánh hoa bé nhỏ, một hành động thiện chí, một năng lực, một viên ngọc thô tất cả đều có giá trị và đều sẽ tìm được nơi để tỏa sáng. Đó là niềm tin mãnh liệt của tác giả vào sự công bằng của cuộc sống, vào quy luật vận động không ngừng của vũ trụ, nơi không gì là lãng phí hay bị bỏ rơi.
Nhưng để bước lên những tầm cao mới, con người không thể đi trên con đường bằng phẳng. Mỗi thử thách, mỗi gian nan chính là một nấc thang để tiến xa hơn:
“Mỗi bước lên lại một lần thử thách
‘Bao nhiêu nghịch là bấy nhiêu thuận’”
Chính nghịch cảnh tạo ra sức mạnh, chính những va vấp mới giúp con người trưởng thành. Nếu không có bóng tối, làm sao ta hiểu được giá trị của ánh sáng? Nếu không có thử thách, làm sao ta biết mình mạnh mẽ đến nhường nào? Câu thơ “Bao nhiêu nghịch là bấy nhiêu thuận” vang lên như một tuyên ngôn đầy bản lĩnh: không có gì là bất lợi tuyệt đối, bởi trong cái nghịch cảnh luôn ẩn chứa cơ hội để con người vươn lên.
Và trên tất cả, bài thơ khép lại bằng một lời khẳng định đầy kiêu hãnh:
“Không đợi én về ta hát khúc sáng xuân.”
Không cần chờ mùa xuân đến mới cất tiếng ca, không cần chờ điều kiện thuận lợi mới dấn bước. Hạnh phúc và ánh sáng nằm ngay trong chính ta, trong cách ta đối diện với cuộc đời. Nếu ta cứ mãi chờ đợi, chờ những con én quay về, chờ những ngày tươi đẹp mới nở nụ cười, thì ta sẽ mãi bị cuốn trong vòng xoáy chờ đợi vô tận. Nhưng nếu ta biết hát ngay cả giữa mùa đông giá lạnh, biết tìm thấy sức sống ngay cả trong những điều tưởng chừng tăm tối, thì ta đã làm chủ được cuộc đời mình.
“Bài ca vĩnh cửu” không chỉ là một bài thơ, mà còn là một triết lý sống. Đó là lời khẳng định rằng không có gì là mất đi, không có nỗ lực nào là vô ích, và không có nghịch cảnh nào có thể quật ngã một tâm hồn kiên cường. Lời thơ của Lưu Trọng Lư như ngọn lửa bất diệt, thôi thúc ta đứng lên, bước tiếp, và hát khúc ca của chính mình bất chấp mùa đông hay bão tố.
*
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.