Bài mở đầu
Tôi qua cầu Hiền Lương bằng tình thương nỗi nhớ
Tôi về Miền Nam ngọn lửa muộn cửa đang bừng.
Ruột tôi đòi đoạn đứt đã trăm lần
Ruột tôi nối lại trăm lần đặng mà tranh đấu.
Chào Miền Nam sớm mai nay!
Chào đất liền yêu dấu!
Chào máu ta thắm đỏ!
Chào cây dừa trước ngõ, ngọn cỏ sau vườn,
Con kính chào ba má hình ảnh quê hương,
Chào một vạn lần, hôn một triệu lần Miền Nam anh dũng!
Lời chào sớm ngày 1-1-1961
Đây là bài mở đầu tập Mũi Cà Mau.
*
Bài mở đầu – Tiếng lòng tha thiết với Miền Nam yêu dấu
Khi đọc “Bài mở đầu” của Xuân Diệu, ta không chỉ thấy một bài thơ, mà còn cảm nhận được cả một trái tim cuộn trào thương nhớ, một tâm hồn đầy nhiệt huyết hướng về Miền Nam thân yêu. Đây không chỉ là lời chào đầu năm mới, mà còn là tiếng gọi thiêng liêng của một người con dành cho mảnh đất quê hương, nơi đã và đang kiên cường đấu tranh vì độc lập, tự do.
Nỗi nhớ thương chia cắt – Sợi dây ruột rà không bao giờ đứt
Xuân Diệu mở đầu bài thơ bằng một hình ảnh đầy xúc động:
“Tôi qua cầu Hiền Lương bằng tình thương nỗi nhớ
Tôi về Miền Nam ngọn lửa muộn cửa đang bừng.”
Cầu Hiền Lương – cây cầu lịch sử chia cắt đất nước, nơi hai bờ mong ngóng nhau, đã trở thành biểu tượng cho nỗi đau chia ly. Nhưng nhà thơ không đi qua đó bằng những bước chân bình thường, mà bằng “tình thương nỗi nhớ”, bằng tất cả nỗi lòng hướng về Miền Nam. Câu thơ không chỉ là sự diễn tả trực tiếp nỗi nhớ, mà còn thể hiện sự gắn bó máu thịt, một tình cảm không thể dập tắt.
“Ruột tôi đòi đoạn đứt đã trăm lần
Ruột tôi nối lại trăm lần đặng mà tranh đấu.”
Đọc đến đây, ta thấy rõ tình cảm của tác giả không chỉ dừng lại ở nỗi nhớ thương, mà còn là sự quặn thắt đến tận xương tủy. Nỗi đau chia cắt như muốn đứt ruột, nhưng chính vì ý chí chiến đấu, vì khát khao hòa bình, mà ruột lại được nối, để tiếp tục hành trình tranh đấu. Đó không chỉ là tâm tư của riêng nhà thơ, mà còn là tâm trạng chung của bao người con đất Việt trong những năm tháng đất nước chia cắt.
Lời chào tha thiết – Nỗi niềm của một người con xa quê
Sau nỗi nhớ là lời chào nồng nhiệt, sôi nổi, vừa giản dị, vừa thiêng liêng:
“Chào Miền Nam sớm mai nay!
Chào đất liền yêu dấu!
Chào máu ta thắm đỏ!
Chào cây dừa trước ngõ, ngọn cỏ sau vườn,”
Lời chào ấy không chỉ gửi đến con người, mà còn gửi đến cả “cây dừa trước ngõ, ngọn cỏ sau vườn”, đến những hình ảnh bình dị nhưng thân thương của quê hương. Từng câu thơ như một cái ôm rộng lớn, bao trùm cả cảnh vật, con người và lịch sử của Miền Nam.
“Con kính chào ba má hình ảnh quê hương,
Chào một vạn lần, hôn một triệu lần Miền Nam anh dũng!”
Tình cảm ở đây không chỉ là sự nhớ thương, mà còn là lòng kính yêu, sự biết ơn sâu sắc dành cho những con người đã hy sinh, đã kiên cường đứng lên bảo vệ mảnh đất thiêng liêng này. Hình ảnh “hôn một triệu lần Miền Nam anh dũng” không chỉ là một cách diễn đạt đầy cảm xúc, mà còn là một sự thề nguyện, một lời hứa đồng hành cùng Miền Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
Kết – Một bài thơ mở ra lòng yêu nước
“Bài mở đầu” không chỉ là khúc dạo đầu cho tập thơ Mũi Cà Mau, mà còn là cánh cửa mở ra một tình yêu quê hương sâu đậm, một lòng khao khát hòa bình cháy bỏng. Với giọng thơ sôi nổi, hình ảnh giàu cảm xúc và tình cảm chân thành, Xuân Diệu đã truyền tải không chỉ nỗi nhớ thương mà còn là tinh thần chiến đấu, niềm tin chiến thắng dành cho Miền Nam ruột thịt.
Bài thơ là minh chứng rằng, dù xa cách địa lý, dù bị chia cắt bởi những biến động lịch sử, nhưng tình yêu quê hương, tình cảm dân tộc vẫn mãi mãi trường tồn, như một dòng chảy không bao giờ ngừng trong trái tim mỗi con người Việt Nam.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý