Bài ngâm bĩu môi
Xưa nay một vật chừ cũng sai,
Thân sanh mang nghiệp chừ cũng phải.
Vì sao ngũ uẩn chừ lăng xăng
Bám chặt tứ đại chừ nương tựa.
Bỗng có cao thấp chừ ngắn dài
Tự chịu sanh già chừ bệnh chết.
Người có thạnh chừ thì có suy
Hoa có tươi chừ thì có héo.
Nước có hưng chừ thì có vong
Thời có thái chừ thì có bĩ.
Ngày có chiều chừ thì có mai
Năm có chung chừ thì có thuỷ.
Trở về ẩn đạo chừ núi rừng
Nguội lạnh lợi danh chừ triều thị.
Thiếu Thất chín năm chừ cùng ta đồng tâm
Hoàng Mai nửa đêm chừ với ta tri kỷ.
Tuỳ phần chừ Liên Xã chau mày
Rộng chí chừ Triệu Châu răng gõ.
Dù cho trước tiếng chừ gật đầu
Đâu được trong giày chừ động ngón.
Lò hồng không đúc chừ dùi trong đãy
Cọp mạnh đói chừ chẳng liếc mồi.
Minh châu há ngại chừ sóng gió
Sắc chánh sá gì chừ tía hồng.
Đến đây rồi chừ sự lý toàn bày
Cầm giữ, buông bỏ chừ đâu cần nghĩ ngợi.
Trâu đá giữa đêm vào biển đông
Càn ngã san-hô, trăng như nước.
(Bản dịch của Thiền sư Thích Thanh Từ)
*
Giữa Đời Biến Động – Một Nụ Cười Giải Thoát
Tuệ Trung Thượng Sĩ – bậc thiền giả thâm hậu của đời Trần – thường dùng thơ để chuyển tải tư tưởng thiền, và “Bài ngâm bĩu môi” là một trong những bài thơ đầy thách thức như thế. Ngay từ nhan đề, bài thơ đã phảng phất một nụ cười khinh khoát, một thái độ vượt lên trên mọi thị phi của thế gian. Nhưng ẩn sau vẻ ung dung ấy là một sự thấu triệt sâu sắc về bản chất vô thường của kiếp người.
Vòng Luân Hồi của Kiếp Nhân Sinh
“Xưa nay một vật chừ cũng sai,
Thân sanh mang nghiệp chừ cũng phải.”
Ngay câu mở đầu, Tuệ Trung đã chỉ ra sự sai lầm cố hữu mà con người vướng vào từ ngàn đời nay: bám chấp vào thân xác này, vào những khái niệm được – mất, hơn – thua, mà không nhận ra tất cả chỉ là một vòng lẩn quẩn của nghiệp báo. Con người sinh ra đã mang theo nghiệp, cứ thế mà đi hết một vòng luân hồi không hồi kết.
Bản Chất Vô Thường của Đời Sống
“Người có thạnh chừ thì có suy
Hoa có tươi chừ thì có héo.
Nước có hưng chừ thì có vong
Thời có thái chừ thì có bĩ.”
Đời người hay vận nước, tất cả đều không thoát khỏi quy luật vô thường. Hưng thịnh rồi suy tàn, rực rỡ rồi phai nhạt, đó là điều không thể tránh khỏi. Nhưng chính vì con người không muốn chấp nhận sự thật này nên mới mãi khổ đau, mãi chạy theo những thứ vốn dĩ không thể giữ được.
Buông Bỏ Để Tự Do
“Trở về ẩn đạo chừ núi rừng
Nguội lạnh lợi danh chừ triều thị.”
Nhận ra đời sống đầy dối trá, phù phiếm, người tỉnh thức chỉ có một con đường: trở về với chính mình. Ở đây, “núi rừng” không chỉ là một nơi ẩn cư mà còn là biểu tượng của tâm thanh tịnh, của sự thoát ly khỏi vòng tranh đấu. Khi lợi danh trở nên lạnh nhạt, tâm người cũng an nhiên giữa muôn trùng sóng gió.
Trí Tuệ Không Dao Động
“Dù cho trước tiếng chừ gật đầu
Đâu được trong giày chừ động ngón.
Minh châu há ngại chừ sóng gió
Sắc chánh sá gì chừ tía hồng.”
Một người đã thực sự giác ngộ sẽ không còn bị những khen chê, thị phi làm dao động. Cũng như viên minh châu không hề sợ sóng gió, người trí huệ chẳng cần bận lòng trước những biến động của thế gian. Điều quan trọng không phải là bên ngoài thay đổi ra sao mà là nội tâm có vững vàng hay không.
Trâu Đá và Biển Đông – Biểu Tượng Của Giải Thoát
“Trâu đá giữa đêm vào biển đông
Càn ngã san-hô, trăng như nước.”
Hình ảnh cuối cùng đầy chất thiền: trâu đá biểu tượng của sự bất động, không còn bị cuốn theo những ý niệm đúng sai đi thẳng vào biển đông, cuốn trôi mọi rào cản, để rồi chỉ còn lại ánh trăng thanh khiết phản chiếu trên mặt nước. Đó là biểu tượng của sự giải thoát hoàn toàn, nơi mọi khái niệm, mọi vọng tưởng đều tan biến.
Nụ Cười Nhẹ Nhõm Trước Kiếp Nhân Sinh
Tuệ Trung Thượng Sĩ đã vẽ lên một bức tranh toàn diện về kiếp người đầy những vô thường, biến động, nhưng cũng có con đường đi đến sự tự do. “Bài ngâm bĩu môi” không phải là một bài thơ bi quan, mà là một nụ cười nhẹ nhõm, một sự ung dung của kẻ đã nhìn thấu tất cả và không còn gì để bận tâm. Đọc bài thơ này, ta không khỏi tự hỏi: Nếu đã biết đời là một giấc mộng, tại sao ta còn mãi trầm luân trong đó?
*
Tuệ Trung Thượng Sĩ (1230-1291), tên thật là Trần Tung, là một thiền sư lỗi lạc đời Trần, đồng thời là anh trai của Trần Hưng Đạo. Ông không chỉ giỏi binh pháp, từng góp công lớn trong kháng chiến chống Nguyên Mông, mà còn là bậc cao tăng với tư tưởng thiền học sâu sắc. Tuệ Trung không ràng buộc vào hình thức tôn giáo mà đề cao sự tự tại, xem Phật tính vốn sẵn trong mỗi người.
Tác phẩm Tuệ Trung Thượng Sĩ Ngữ Lục ghi chép những lời dạy và bài kệ của ông, thể hiện tinh thần thiền phá chấp, tự nhiên mà thâm sâu. Ảnh hưởng của Tuệ Trung đã đặt nền móng quan trọng cho sự phát triển của Thiền phái Trúc Lâm sau này.
Viên Ngọc Quý