Cảm nhận bài thơ: Bài thơ cuối cùng của Lưu Trọng Lư

Bài thơ cuối cùng của Lưu Trọng Lư

trời đã về chiều
buồn tà
vơ vẩn tà
ta đi tìm ai
bây giờ?
ai tìm ta nổi?
trăm khoá không giữ nổi ta,
ta như con chim giữa trời
vô ích! vô ích! vô ích!
không ai giữ nổi ta hết
ta đi tìm người ta yêu…


Một buổi sáng cuối tháng 7-1991, cô y tá Bệnh viện Việt Xô Hà Nội nói với nhà thơ khi đang săn sóc thuốc men cho ông: “Lúc nào bác khoẻ, bác nhớ làm tặng chúng cháu một bài thơ nhé”. Ngay sau khi thở ôxy xong, trên người còn đầy những dây rợ, nhà thơ đột ngột vừa vung tay vừa ứng tác bài thơ này.

*

“Bài thơ cuối cùng” – Lời giã biệt của một tâm hồn tự do

Khi một nhà thơ chạm đến những khoảnh khắc cuối cùng của cuộc đời, thơ của họ không còn là những câu chữ thông thường nữa, mà trở thành lời nhắn nhủ từ một thế giới sắp rời xa. “Bài thơ cuối cùng của Lưu Trọng Lư” không chỉ là bài thơ cuối đời của ông, mà còn là tiếng vọng của một tâm hồn đã từng cháy hết mình với nghệ thuật, với tình yêu, với cuộc sống, để rồi khi sắp ra đi, vẫn đau đáu một nỗi niềm.

Bài thơ mở đầu bằng một không gian nhuốm màu hoàng hôn:

“Trời đã về chiều
Buồn tà
Vơ vẩn tà”

Hình ảnh buổi chiều không chỉ là thời gian trong ngày, mà còn là ẩn dụ cho những năm tháng cuối đời. Cái buồn ở đây không phải nỗi sầu bi lụy, mà là nỗi buồn mơ hồ, chênh vênh của một người đã đi gần trọn kiếp nhân sinh. “Vơ vẩn tà” – một trạng thái bồng bềnh, như thể tác giả đang lửng lơ giữa hai bờ sống chết, giữa thực tại và cõi vô cùng.

“Ta đi tìm ai
Bây giờ?
Ai tìm ta nổi?”

Những câu hỏi liên tiếp vang lên như một sự ngơ ngác, một nỗi cô đơn đến tận cùng. Suốt cuộc đời, Lưu Trọng Lư đã đi tìm điều gì? Là tri âm tri kỷ, là tình yêu, là nghệ thuật, hay là chính bản thân mình? Đến cuối cùng, ông nhận ra rằng chẳng ai có thể tìm thấy mình nữa, cũng như ông chẳng còn tìm thấy ai. Tất cả đều trở nên vô định, hư ảo.

“Trăm khoá không giữ nổi ta,
Ta như con chim giữa trời”

Hình ảnh con chim giữa trời gợi lên sự tự do tuyệt đối, nhưng cũng là một sự cô đơn vô biên. Những “trăm khoá” – những ràng buộc của trần thế, của bệnh tật, của cuộc đời – tất cả đều không thể níu giữ một tâm hồn đã sẵn sàng bay xa. Nhà thơ đã đến lúc rời bỏ mọi thứ để hòa vào trời rộng.

Và rồi, tiếng kêu đầy ám ảnh:

“Vô ích! Vô ích! Vô ích!
Không ai giữ nổi ta hết”

Câu thơ vang lên như một lời tuyên bố đầy tuyệt vọng nhưng cũng đầy kiêu hãnh. Đến cuối cùng, con người vẫn là kẻ đơn độc đối diện với cái chết, không ai có thể giữ ai ở lại. Sự ra đi là điều không thể cưỡng lại, dù có yêu thương, có níu kéo đến đâu.

Nhưng điều đáng chú ý nhất trong bài thơ là câu kết:

“Ta đi tìm người ta yêu…”

Giữa tất cả những ngổn ngang, chơi vơi, giữa sự cô đơn và tuyệt vọng, vẫn còn một sợi dây ràng buộc tâm hồn thi nhân với cuộc đời – đó chính là tình yêu. Lưu Trọng Lư không nói rõ “người ta yêu” là ai, nhưng chính sự mơ hồ ấy lại làm cho câu thơ trở nên sâu sắc hơn. Đó có thể là một bóng hình cụ thể, cũng có thể là tình yêu dành cho cuộc đời, cho thi ca, cho những hoài bão chưa trọn vẹn. Dù sắp rời xa thế giới này, ông vẫn khao khát đi tìm, vẫn không ngừng hướng về tình yêu – như một ánh lửa chưa bao giờ lụi tắt.

“Bài thơ cuối cùng của Lưu Trọng Lư” là một lời giã biệt nhưng cũng là một tuyên ngôn sống. Nó không phải tiếng than khóc bi lụy, mà là tiếng nói của một tâm hồn tự do, một trái tim luôn rực cháy ngay cả khi sắp bước qua ranh giới giữa sống và chết. Đọc bài thơ này, ta không chỉ cảm nhận được nỗi cô đơn của một con người trong khoảnh khắc cuối đời, mà còn thấy một khát khao mãnh liệt chưa bao giờ nguôi: khát khao yêu, khát khao tìm kiếm, khát khao vượt lên tất cả để bay đến một chân trời khác – nơi mà có lẽ, nhà thơ tin rằng mình sẽ tìm thấy điều đã luôn kiếm tìm suốt cả cuộc đời.

*

Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới

Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.

Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.

Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *