Bài thơ và niềm uất nghẹn
Mỗi tiếng bom nổ trên quê hương tôi
Là một tiếng dội về nguyền rủa
Nền văn minh các anh
Mỗi tấn chất độc đổ xuống
Là một chứng tích niềm cuồng tín vô minh
Nơi tiền tài bạo lực
Các anh chưa chịu nhận lỗi lầm
Các anh vẫn còn đủ sự an tâm
Mà nói dối
Sẵn ống loa to
Coi loài người không có mặt
Các anh nói bảo vệ tự do
Ôi sự thực hôm qua
Và sự thực hôm nay – che lấp đến bao giờ
Bảo vệ tự do – các anh tàn hại một triệu trẻ thơ
Thiêu đốt xóm làng
Bằng Napalm
Phá huỷ rừng núi mùa màng
Bằng chất độc hoá học
Đất nước chúng tôi tan nát điêu linh
Các anh biết điều đó
Mà vẫn để tiền bạc bạo lực tung hoành.
Ai đã làm
Nền văn minh các anh rã tan
Và để tắt ngấm sáng nay lửa thiêng
Đền cách mạng?
Các anh đã đánh lừa
Chính con cháu các anh
Đưa họ vào hầm sâu
Trang trải nợ tham tàn
Bằng xương và bằng máu
Bài thơ này cũng như niềm uất nghẹn kia
Bao giờ dội lại thành tiếng bom
Trên lương tâm các anh?
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
“Tiếng thơ và lương tâm nhân loại: Khi uất nghẹn không thể im lặng”
Có những bài thơ không được viết ra để vỗ về hay nâng giấc tâm hồn. Chúng được viết ra để cháy lên như một tiếng kêu, để nói thay cho những tiếng gào bị vùi dưới bom đạn, để không cho phép chúng ta yên tâm trong sự dối trá và vô cảm. “Bài thơ và niềm uất nghẹn” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một bài thơ như thế – một bản cáo trạng thiêng liêng, vừa đau đớn, vừa cao cả, nơi tiếng thơ dội thẳng vào những tòa lâu đài tưởng chừng kiên cố của “nền văn minh”.
“Mỗi tiếng bom nổ trên quê hương tôi
Là một tiếng dội về nguyền rủa
Nền văn minh các anh”
Đây không phải là một lời lên án bình thường. Đây là lời của một chứng nhân – một người không thể quay mặt trước khổ đau, cũng không thể im lặng trước sự xâm hại được hợp lý hóa bằng danh nghĩa cao đẹp. Với Thích Nhất Hạnh, mỗi quả bom, mỗi tấn chất độc, mỗi thân thể trẻ thơ cháy đen trong Napalm… không chỉ là bi kịch của một dân tộc, mà còn là lời phán xét dành cho một nền văn minh đã phản bội lương tri.
“Mỗi tấn chất độc đổ xuống
Là một chứng tích niềm cuồng tín vô minh
Nơi tiền tài bạo lực”
Ở đây, Thiền sư gọi đích danh cái nền tảng đã nuôi lớn bạo lực: niềm tin mù quáng vào quyền lực, vào tiền bạc, vào khẩu hiệu, vào “sự an tâm mà nói dối” trước hàng triệu mạng người. Chưa từng có một bài thơ của Thích Nhất Hạnh nào – vốn nổi tiếng với chất từ bi, thiền tịnh – lại sắc sảo, gay gắt và trực diện đến thế. Nhưng đó là sự gay gắt được nâng lên từ lòng từ bi bị tổn thương, từ trái tim của một con người không thể để sự tàn sát tiếp diễn trong sự yên lặng của đạo đức giả.
“Bảo vệ tự do – các anh tàn hại một triệu trẻ thơ
Thiêu đốt xóm làng bằng Napalm
Phá huỷ rừng núi mùa màng
Bằng chất độc hoá học”
Từ “tự do” bị bóp méo, bị dùng như tấm khiên che chắn cho tội ác. Và đây chính là thông điệp trung tâm của bài thơ: sự tàn nhẫn lớn nhất không nằm ở vũ khí, mà ở sự ngụy trang tinh vi của vũ khí trong hình hài đạo lý.
Thiền sư không chỉ viết cho một thời đại. Ngài viết cho mọi thời đại mà ở đó quyền lực tiếp tục lừa dối, tiếp tục hy sinh con người cho một thứ “lý tưởng” được dựng lên bởi lòng tham. Và trong bài thơ này, lời thơ đã trở thành tiếng chuông đánh vào lương tâm nhân loại – không phải để trả thù, mà để đánh thức.
“Bài thơ này cũng như niềm uất nghẹn kia
Bao giờ dội lại thành tiếng bom
Trên lương tâm các anh?”
Đây là một câu hỏi đau xót và cao cả: liệu lương tâm con người có bao giờ cảm thấy đau như nỗi đau của những mảnh đất bị thiêu rụi? Liệu trái tim con người có biết phát nổ vì hối hận, thay vì chỉ vỡ vụn vì bom đạn?
Thông điệp thiền: Khi từ bi không đồng nghĩa với im lặng
“Bài thơ và niềm uất nghẹn” cho thấy một mặt khác trong trí tuệ thiền của Thích Nhất Hạnh – một mặt thẳng thắn và không thoả hiệp với bất công. Thiền ở đây không phải là rút lui về rừng sâu, mà là đứng giữa khói lửa, giữ trái tim sáng suốt và dũng cảm để nói lên sự thật.
Từ bi chân thật không bao giờ là sự né tránh. Nó có thể nói lời dịu dàng với kẻ khổ đau, nhưng cũng biết lên tiếng cứng rắn với cái ác, bởi vì im lặng trước tội ác cũng là đồng loã. Và vì thế, bài thơ này là hành động thiền lớn nhất – khi người tu hành mang trọn trái tim mình ra đối diện với thế giới, không bằng thù hận, mà bằng sự thật.
Trong thời đại hôm nay, khi bạo lực tiếp tục được bọc đường bằng những lý do tưởng chừng chính nghĩa, thì bài thơ này vẫn còn nguyên nhiệt lượng của sự tỉnh thức, là tiếng chuông vang lên giữa giấc ngủ dài của nhân loại. Nó nhắc ta rằng: mỗi người phải tự hỏi – trong đời sống của mình, có đang để bài thơ nào thành tiếng bom – đánh thức hay hủy hoại?
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý