Cảm nhận bài thơ: Bán hoa đào – Thâm Tâm

Bán hoa đào

Vang bóng thanh bình phố đỏ trưng
Mươi lăm thầy khoá viết khom lưng
Dăm nàng gái nõn ngon như mứt
Đi sánh hoa đào vẻ má nhung

Có một thân tang mang trắng phơ
Ngang đầu mầu tóc lẫn mầu sơ
Lão buồn đi bán cành hương thắm
Hoa đỏ… mừng vang, áo… bạc mờ!

Ai cũng như ai bận tiếp xuân
Mê man sắc tía ngả đầy tâm
Riêng cô, lão bán muôn hồn đỏ
Rồi lủi về đâu, kiếp lệ thầm?

Có những lòng trinh bán một giờ
Vợ người cơ lỡ bán con thơ
Cùng đường, trai bán thân cao trọng
Có vạn linh hồn đã bán mua

Như lão rao hoa có vạn tình
Trĩu trời tang, nặng kiếp thương sinh
Tháng ngày âm ỉ nguồn đau cháy
Trong mắt u trầm ngọn lửa xanh!

Nghiến răng đem bán hết đời xuân
Có kẻ màu tang chẳng một lần
Chảy dưới mắt đời, khi tất cả
Máu đào tranh chảy đã muôn năm.


1940

*

Nỗi Niềm Trong Phiên Chợ Xuân – Cảm Nhận Về “Bán Hoa Đào” Của Thâm Tâm

Mùa xuân gõ cửa với những sắc hoa đào rực rỡ, những khuôn mặt rạng rỡ đón chào một năm mới an vui. Nhưng trong phiên chợ xuân rực rỡ ấy, Thâm Tâm lại phác họa một hình ảnh đối lập: giữa sắc đỏ tươi của hoa, giữa niềm vui náo nức của người đời, có một lão bán đào với “thân tang mang trắng phơ”, lặng lẽ lẫn khuất trong bức tranh xuân huyên náo.

Bài thơ Bán hoa đào mở ra với khung cảnh một phố chợ thanh bình, nơi những “thầy khóa viết khom lưng” và những “gái nõn ngon như mứt” đang hân hoan tận hưởng mùa xuân. Nhưng giữa cảnh ấy, hình ảnh lão già bán hoa hiện lên như một nốt trầm. Tóc lão đã bạc, chiếc áo lão đã phai màu, nhưng trên tay vẫn nâng niu những cành đào đỏ thắm – biểu tượng của sự tươi mới, của hy vọng. Lão đem sắc xuân bán cho người đời, nhưng ai nhận ra được nỗi buồn thầm lặng đang ẩn giấu trong đôi mắt “u trầm ngọn lửa xanh”?

Bài thơ không chỉ nói về một phiên chợ mà còn là một ẩn dụ sâu sắc về những cuộc trao đổi đầy xót xa trong cõi đời. Hoa đào – sắc xuân – có thể mua bán dễ dàng, nhưng còn những thứ khác thì sao? Có những “lòng trinh bán một giờ”, có người “bán con thơ” vì cơ cực, có kẻ “bán thân cao trọng” khi cùng đường. Tất cả đều là những bi kịch của kiếp người, nơi giá trị không còn được đo bằng tình nghĩa mà bằng những cuộc mua bán cay đắng.

Càng đọc Bán hoa đào, ta càng cảm nhận rõ hơn nỗi đau thương mà Thâm Tâm gửi gắm. Mùa xuân vẫn đến, người đời vẫn vui, nhưng có những nỗi buồn vẫn lặng thầm trôi chảy như “máu đào tranh chảy đã muôn năm”. Lão bán hoa không chỉ bán đi sắc xuân mà dường như còn đang bán đi cả những nỗi niềm chất chứa trong lòng, giữa dòng chảy nghiệt ngã của nhân gian.

Bài thơ để lại trong lòng người đọc một dư âm day dứt: giữa thế gian đầy đổi thay, có những kiếp người lặng lẽ hy sinh, có những giá trị bị cuốn trôi theo vòng xoáy của cuộc đời. Bán hoa đào không chỉ là một bức tranh xuân, mà còn là một triết lý nhân sinh, một tiếng thở dài trước những đổi thay của lòng người giữa dòng chảy của thời gian.

*

Thâm Tâm – Nhà Thơ Của Hào Khí Và Ly Biệt

Thâm Tâm (1917–1950), tên thật là Nguyễn Tuấn Trình, là một nhà thơ và nhà viết kịch tiêu biểu của Việt Nam. Ông được biết đến nhiều nhất qua bài thơ Tống biệt hành, tác phẩm mang phong cách hòa quyện giữa cổ điển và hiện đại, thể hiện hào khí mạnh mẽ và nỗi bi tráng trong từng câu chữ.

Sinh ra tại Hải Dương trong một gia đình nhà giáo, Thâm Tâm từ nhỏ đã sớm bộc lộ tài năng nghệ thuật. Ông từng kiếm sống bằng nghề vẽ tranh trước khi bước vào con đường văn chương. Những năm 1940, ông hoạt động sôi nổi trên các tờ báo như Tiểu thuyết thứ bảy, Ngày nay, và đặc biệt thành công với thể loại thơ. Thơ ông đa dạng về cảm xúc, lúc buồn sâu lắng, lúc trầm hùng, bi ai, lúc lại rộn ràng niềm vui.

Sau Cách mạng tháng Tám 1945, Thâm Tâm tích cực tham gia phong trào văn hóa Cứu quốc, làm biên tập viên báo Tiên Phong rồi nhập ngũ, trở thành thư ký tòa soạn báo Vệ quốc quân (sau này là Quân đội Nhân dân). Ông qua đời đột ngột vào năm 1950 trong một chuyến công tác tại chiến dịch Biên giới, để lại nhiều tiếc thương.

Sinh thời, Thâm Tâm chưa in tập thơ nào, nhưng những sáng tác của ông được tập hợp và xuất bản vào năm 1988 trong tuyển tập Thơ Thâm Tâm. Ngoài Tống biệt hành, ông còn nổi tiếng với các bài thơ Gửi T.T.Kh., Màu máu Tygôn, Dang dở, gắn liền với câu chuyện tình bí ẩn về thi sĩ T.T.Kh.

Bên cạnh thơ, Thâm Tâm còn sáng tác nhiều kịch bản như Sương tháng Tám, Lá cờ máu, Người thợ… Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, khẳng định những đóng góp quan trọng của ông đối với nền văn học Việt Nam.

Với phong cách thơ vừa lãng mạn vừa bi tráng, giàu cảm xúc nhưng cũng đầy hào khí, Thâm Tâm mãi mãi là một trong những gương mặt tiêu biểu của thi ca Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *