Bán thơ
Mưỡu:
Hôm xưa tớ đã bán sầu
Món hàng khá đắt, khách cầu khách mua.
Còn môn Thi vẫn của chua
Khách nào có thích tớ cũng bán đùa làm quen.
Nói:
Sầu đã bán thì thơ cũng bán nốt
Mối Thi – Sầu không cột lại làm chi!
Kìa như đau, như khổ, như oán, như si
Nào giọng đàn ai oán, giọt lệ thương bi
Kết cuộc lại “mốc xì” gì đâu ráo!
Rồng vẽ lối xưa toàn những sao
Cua bò Thơ Mới chả nên câu!
Cũng rung đùi xưng Lý, Đỗ, Hàn, Tô.
Rõ “bát xáo cởi quần mò không thấy cái…”,
Tớ trót đã cùng mang bệnh dại
Từ nay xin đem bán lại cho đời.
Khách làng chơi ai cần đến vốn chơi
Tớ xin bán không lời, cả vốn.
Đời tranh cạnh xen thi vào càng lộn xộn
Chẳng ích chi thêm hao tốn lòng người
Để công phấn đấu với đời.
*
“Bán Thơ” – Khi Thi Ca Thành Một Món Hàng
Nếu Bán Sầu là tiếng than của một tâm hồn u uất, thì Bán Thơ lại là lời cười cợt chua chát của Bích Khê dành cho thi ca và thời cuộc. Từ chỗ muốn bán đi nỗi sầu muộn trong lòng, nay tác giả muốn bán cả thơ – thứ vốn dĩ được coi là thanh cao, nhưng trong mắt ông, nó cũng chỉ còn là một món hàng vô giá trị.
Bích Khê mở đầu bài thơ bằng một giọng điệu nửa đùa nửa thật:
“Hôm xưa tớ đã bán sầu
Món hàng khá đắt, khách cầu khách mua.
Còn môn Thi vẫn của chua
Khách nào có thích tớ cũng bán đùa làm quen.”
Nỗi sầu thì có người mua, nhưng thơ ca lại rẻ rúng, chẳng ai thèm đếm xỉa. Cái “của chua” ấy, dù tác giả có rao bán, cũng chỉ là một trò đùa. Ẩn sau đó là sự chán chường, sự mỉa mai cay đắng dành cho một nền thi ca đang xuống cấp, bị xô lệch giữa những giá trị phù phiếm của thời đại.
Giữa dòng thơ, ta nghe một tiếng thở dài đầy bất lực:
“Sầu đã bán thì thơ cũng bán nốt
Mối Thi – Sầu không cột lại làm chi!”
Thơ và sầu vốn là hai người bạn đồng hành, nhưng khi nỗi sầu đã rao bán, thì thơ cũng chẳng còn lý do để giữ lại. Phải chăng Bích Khê đã đánh mất niềm tin vào thi ca? Ông nhìn thơ như một thứ đầy đau khổ, bi lụy, si mê – nhưng rồi kết cục lại chẳng để lại gì ngoài sự vô nghĩa:
“Nào giọng đàn ai oán, giọt lệ thương bi
Kết cuộc lại ‘mốc xì’ gì đâu ráo!”
Không chỉ than thở, tác giả còn chĩa mũi dao sắc bén vào những kẻ làm thơ thời bấy giờ – những kẻ tự nhận là hậu duệ của Lý Bạch, Đỗ Phủ, Hàn Dũ, Tô Đông Pha, nhưng thực chất chỉ là những kẻ “rồng vẽ lối” hay “cua bò” chẳng nên câu:
“Cũng rung đùi xưng Lý, Đỗ, Hàn, Tô.
Rõ ‘bát xáo cởi quần mò không thấy cái…'”
Lời thơ không chỉ trào phúng, mà còn là một cú tát thẳng vào những nhà thơ rởm đời, những kẻ làm thơ chỉ để phô trương, khoác lác mà không thực sự mang lại giá trị gì cho đời.
Cuối cùng, Bích Khê đi đến quyết định dứt khoát:
“Tớ trót đã cùng mang bệnh dại
Từ nay xin đem bán lại cho đời.”
Ông ví việc yêu thơ như một căn bệnh dại, một thứ tai họa mà ông trót mang. Và nếu đã mắc bệnh, thì chi bằng cứ bán đi, cứ trao nó lại cho đời, cho những kẻ vẫn còn đắm chìm trong cái vòng xoáy hỗn loạn của thi ca.
Bích Khê kết lại bài thơ với một lời chua chát:
“Đời tranh cạnh xen thi vào càng lộn xộn
Chẳng ích chi thêm hao tốn lòng người
Để công phấn đấu với đời.”
Ông không còn muốn đấu tranh với đời bằng thơ nữa. Giữa một thời đại mà thơ bị coi rẻ, bị chen lấn bởi danh lợi và phù hoa, thì tiếp tục viết thơ chỉ làm tốn công, tốn sức.
Lời cay đắng của một thi nhân mất niềm tin
Bán Thơ không chỉ là một lời giễu cợt đơn thuần, mà còn là tiếng lòng đầy đau xót của Bích Khê. Ông yêu thơ, nhưng cũng bất lực trước sự tầm thường hóa của thi ca đương thời. Ông từng tin rằng thơ có thể lay động nhân gian, nhưng rồi nhận ra rằng trong một xã hội chạy theo vật chất, thơ chỉ là thứ rẻ mạt, là một món hàng bị phớt lờ.
Vậy nên ông chọn cách rao bán nó – không phải vì ông không còn yêu thơ, mà vì ông muốn thức tỉnh những kẻ còn bám víu vào một giấc mộng đẹp nhưng vô vọng. Bán Thơ là một lời trào lộng, nhưng cũng là một bi kịch. Và bi kịch ấy không chỉ của riêng Bích Khê, mà còn của cả một nền thi ca đang dần lụi tàn trong cuộc tranh đua không hồi kết của đời người.
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.