Báo động
Buổi sáng ấy
Ta không quên
Hình dáng những chiếc tàu há mồm ngoạn vào thành phố
Trên bến đổ quân của Trăm năm giặc Pháp
Lại những lốt giày kiểu mới dẫm lên
Những lốt giày viễn chinh
Cắt hình răng chó
Cắm ngập vào phù sa đỏ…
Chiếc mũ sắt lù lù nửa mặt
Áo quần sặc diêm sinh máy móc
Những con cá sấu Đại Tây Dương
Trườn lên bờ sông
Gai góc đầy mình những súng và đạn
Chúng phả vào không gian mùi mặn
Của máu những cuộc săn người
Của mồ hôi nhiều hải cảng
Của xương trên cánh buồm cướp biển
Và những mưu đồ tăm tối bên kia đường chân trời…
Ngón tay đặt lên vòng cò
Nằm xuống và trườn lên
Chúng hét lên những khẩu lệnh man rợ
Gờm gờm nhìn chúng ta
Thành phố lập tức bị đặt trước tầm súng
Thành phố lập tức biến thành cánh rừng
Những cánh rừng Viễn đông có dây thép gai và bao cát
Chúng ta biến thành tên mọi da màu
Cho người Mỹ truy kích lùng săn…
Viễn Tây – Viễn thông
Kim địa bàn quay ngược
Quả đất quay ngược
Việt Nam sẽ trở về 200 năm trước
Đội mũ lông chim và cầm búa đá
Ngã gục dưới mũi súng tối tân
Và bông hoa của chủ nghĩa thực dân
Sẽ xèo cánh trên núi sông ta đó
Bông hoa đó là dấu giày răng chó!
Lịch sử đã lặp lại rồi chăng?
Một nỗi đau từ vô tận vô cùng
Ùa vào mỗi căn nhà, góc phố
Những tiên cảm gớm ghê, đày đoạ
Đều vẽ ngày thất thủ kinh đô…
Nhưng lịch sử không lặp lại bao giờ
Gần thế kỷ qua đi, đã đủ
Những đạo quân thực dân
Trở thành đạo quân của “Hoà bình, Danh dự”!
-Kìa các bạn Việt Nam
Các bạn hãy cài then, ngủ kỹ
Mặc chúng tôi với day thép gai ngoài đường
Chúng tôi đến đây vì một lời cam kết
Súng đạn này là để chống xâm lăng
Để chứng minh cho lời nói là việc làm
Buổi sáng nay
Khi chúng tôi còn trên tàu
Chúng tôi đã ném xuống sông những lon đổ hộp
Cho những đứa bé Việt Nam lặn mò ngoi ngóp
Người Mỹ chúng tôi đáng thiện cảm biết bao
Đã hết lòng kích lệ, vỗ tay reo
Người Mỹ thích vui, lại vô cùng giàu có
Ưa giản dị nên bắt tay bằng kiểu đó!
Buổi chiều ấy
Trước con tàu và trước dòng sông
Chúng ta hỏi nhau và như tự hỏi:
Chúng ta hiểu thế nào là cam kết?
Sự có mặt này để cam kết với ai?
Trong im lặng, ai đó trả lời:
-Người Mỹ đừng quên đây là xứ sở
Của những Yết Kiêu bất tử!
Ta quay nhìn. Sông đã hóa mênh mông
Từ trầm rư, sông vỗ sóng trùng trùng
Nối lịch sử những bờ không giới hạn
Những cam kết hôm nay với trăm đấng anh hùng…
*
“BÁO ĐỘNG” – TIẾNG CHUÔNG CẢNH TỈNH CỦA LỊCH SỬ
Lịch sử, đôi khi, như một cơn sóng dữ, tràn về từ những bến bờ xa lạ, phủ bóng lên quê hương, để rồi mỗi người dân lại phải đứng trước một câu hỏi: Chúng ta sẽ chọn cúi đầu hay đứng dậy? Báo động của Nguyễn Khoa Điềm không chỉ là một bài thơ phản ánh một sự kiện lịch sử cụ thể – ngày lính Mỹ đổ bộ vào Việt Nam – mà còn là tiếng chuông cảnh tỉnh về thân phận một dân tộc đã từng bị xâm lăng, bóc lột, nhưng chưa bao giờ khuất phục.
Hồi ức của một buổi sáng dữ dội
Bài thơ mở đầu bằng một hình ảnh đầy ám ảnh:
“Buổi sáng ấy
Ta không quên…”
Một buổi sáng mà dấu giày viễn chinh dẫm lên đất mẹ, mang theo dáng hình của những kẻ xâm lược mới, khác chỉ ở lớp vỏ bọc, nhưng vẫn chung một bản chất:
“Lại những lốt giày kiểu mới dẫm lên
Những lốt giày viễn chinh
Cắt hình răng chó
Cắm ngập vào phù sa đỏ…”
Hình ảnh “lốt giày răng chó” gợi nhắc sự tàn bạo của những đạo quân từng giày xéo lên quê hương này. Chiếc mũ sắt, bộ quân phục sặc mùi thuốc súng, những khẩu súng lăm lăm trong tay – tất cả tạo nên bức tranh về một cuộc xâm lăng tái diễn. Những “con cá sấu Đại Tây Dương” – hình ảnh ẩn dụ đầy cay đắng về những kẻ thực dân, từ biển cả trườn lên đất liền, háo hức tìm kiếm con mồi. Chúng mang theo “mùi mặn” của những cuộc săn người, những cánh buồm cướp biển, và những mưu đồ tăm tối chưa bao giờ thôi hiện hữu.
Sự ngạo mạn của những kẻ xâm lăng
Những người lính Mỹ không chỉ đến với súng đạn, mà còn với một thái độ ngạo nghễ, coi Việt Nam như một phần trong trò chơi quyền lực của họ:
“Chúng tôi đến đây vì một lời cam kết
Súng đạn này là để chống xâm lăng…”
Họ tự nhận mình là người bảo vệ, là hiện thân của hòa bình, nhưng chính sự hiện diện của họ đã biến thành phố thành “cánh rừng Viễn Đông có dây thép gai và bao cát”. Họ coi người Việt như những “tên mọi da màu”, săn đuổi trong trò chơi thực dân kiểu mới.
Tác giả mỉa mai sự giả dối của kẻ xâm lược bằng hình ảnh:
“Khi chúng tôi còn trên tàu
Chúng tôi đã ném xuống sông những lon đồ hộp
Cho những đứa bé Việt Nam lặn mò ngoi ngóp…”
Một sự thương hại rẻ mạt, một thứ “hào phóng” giả tạo, được thực hiện giữa những tràng cười và tiếng vỗ tay. Họ đến đây không phải để giúp đỡ, mà để chứng minh quyền lực, để áp đặt sự hiện diện của mình lên một đất nước vốn đã từng chịu quá nhiều mất mát.
Lịch sử không lặp lại – Nhưng ý chí vẫn trường tồn
Nhưng giữa sự ngột ngạt của xâm lăng, bài thơ không chìm trong tuyệt vọng. Nếu lịch sử đã từng chứng kiến kinh đô thất thủ, nếu nỗi đau của những cuộc xâm chiếm từng đè nặng lên dân tộc, thì hôm nay, lịch sử không lặp lại theo cách đó nữa:
“Nhưng lịch sử không lặp lại bao giờ
Gần thế kỷ qua đi, đã đủ…”
Bởi Việt Nam không còn là một dân tộc cúi đầu. Những lời “cam kết” của kẻ xâm lược không thể che mờ sự thật, không thể làm quên đi những giá trị của chủ quyền. Và cuối cùng, một lời khẳng định mạnh mẽ vang lên:
“Người Mỹ đừng quên đây là xứ sở
Của những Yết Kiêu bất tử!”
Hình tượng Yết Kiêu – vị anh hùng từng làm nên những chiến công lẫy lừng trên sông nước – là lời nhắc nhở rằng đất nước này không bao giờ thiếu những con người sẵn sàng đứng lên chống lại kẻ thù.
Và dòng sông – nhân chứng của lịch sử, đã từng lặng lẽ chảy qua bao cuộc chiến, nay lại trào dâng khí phách:
“Ta quay nhìn. Sông đã hóa mênh mông
Từ trầm tư, sông vỗ sóng trùng trùng…”
Nước sông không còn chỉ là nước – mà là tinh thần, là ý chí quật cường của cả một dân tộc. Sóng sông không còn chỉ vỗ bờ – mà đang dâng lên, nối liền quá khứ và hiện tại, mang theo hào khí của bao thế hệ đã ngã xuống vì đất nước này.
Lời kết: Một lời báo động không bao giờ cũ
Báo động của Nguyễn Khoa Điềm không chỉ là một bài thơ về một thời khắc lịch sử, mà còn là lời cảnh tỉnh vượt thời gian. Nó nhắc nhở rằng bất cứ lúc nào, đất nước cũng có thể đối mặt với những hiểm họa xâm lăng dưới nhiều hình thức khác nhau.
Nhưng cùng với đó, bài thơ cũng là một lời khẳng định: Dân tộc này chưa bao giờ bị khuất phục. Từ những vết chân giặc dẫm lên đất mẹ, từ những lời hứa hão huyền của những kẻ xâm lược, từ những lon đồ hộp ném xuống sông như một trò tiêu khiển – tất cả đều trở thành động lực để người Việt Nam giữ vững tinh thần bất khuất của mình.
Bài thơ khép lại với hình ảnh dòng sông dâng sóng, như một biểu tượng của sức mạnh Việt Nam. Và phải chăng, chính dòng sông ấy cũng đang muốn nhắn gửi: Chúng ta không bao giờ quên, và chúng ta chưa bao giờ ngừng sẵn sàng!
*
Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam
Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.
Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.
Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.
Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.