Cảm nhận bài thơ: Bao la sầu – Lưu Trọng Lư

Bao la sầu

 

Nhớ em trong ánh trăng mờ,
Sóng cây gió gợn trời bao la sầu.
Chim chi gọi mãi bên cầu:
Phải chòm sao rụng trước lầu hở em?
Lắng nghe trăng giãi bên thềm,
Lắng nghe trăng giãi bên thềm… ái ân.

*

Bao La Sầu – Khi Nỗi Nhớ Tan Trong Ánh Trăng

Có những nỗi buồn không thể gọi thành tên, chỉ lặng lẽ trôi đi trong ánh trăng nhạt nhòa, trong tiếng gió thầm thì và cả trong lòng người cô đơn. Bao la sầu của Lưu Trọng Lư là một bài thơ mang đậm sắc thái ấy – một nỗi buồn rộng lớn, mênh mang như trời đêm, như sóng cây lay động trong gió, như ánh trăng giãi bên thềm mà chẳng thể chạm tay vào.

Bài thơ mở đầu bằng một nỗi nhớ khắc khoải:

“Nhớ em trong ánh trăng mờ,
Sóng cây gió gợn trời bao la sầu.”

Trăng vốn là biểu tượng của sự mong manh, của những điều xa vời, và trong ánh trăng mờ ấy, hình bóng người thương như ẩn hiện, vừa gần gũi mà cũng thật xa xôi. Cây nghiêng mình theo gió, nhưng đó không còn là một cơn gió dịu dàng của tình yêu mà là cơn gió khơi dậy những đợt sóng buồn bã trong lòng. Nỗi buồn ấy không đơn thuần là một cảm xúc thoáng qua mà là một nỗi sầu “bao la”, kéo dài vô tận, như hòa vào cả trời đất.

Nỗi buồn ấy càng trở nên khắc khoải khi tiếng chim vang lên bên cầu:

“Chim chi gọi mãi bên cầu:
Phải chòm sao rụng trước lầu hở em?”

Tiếng chim kêu dai dẳng như một lời vọng về quá khứ, như một niềm tiếc nuối mãi không nguôi. Hình ảnh “chòm sao rụng” gợi lên sự chia lìa, sự lụi tàn của một mối duyên đã qua. Người ra đi, tình yêu cũng theo đó mà nhạt nhòa, chỉ còn lại một người đứng dưới bầu trời, tự hỏi rằng có phải tất cả đã rơi rụng theo thời gian?

Nhưng bài thơ không chỉ là một bản nhạc buồn, mà còn là một sự lắng đọng của những dư âm ái ân còn vương vấn:

“Lắng nghe trăng giãi bên thềm,
Lắng nghe trăng giãi bên thềm… ái ân.”

Trăng không chỉ chiếu sáng mà còn như đang giãi bày, đang kể lại câu chuyện của một tình yêu đã xa. Hai câu thơ cuối được lặp lại như một điệp khúc, như thể nhà thơ không muốn rời xa khoảnh khắc này, như muốn níu giữ lấy những ký ức đẹp đẽ nhất của tình yêu. Nhưng cuối cùng, dù có lắng nghe bao nhiêu lần đi nữa, thì tất cả cũng chỉ còn là quá khứ, là ánh trăng giãi trên thềm mà chẳng thể nào với tới được.

Bao la sầu là một bài thơ ngắn nhưng lại mang sức nặng của một nỗi buồn dài vô tận. Tình yêu đã qua đi, nhưng dư âm của nó vẫn còn vương mãi trong lòng người ở lại, hòa vào thiên nhiên, vào ánh trăng, vào từng cơn gió và tiếng chim đêm. Đọc bài thơ, ta không chỉ cảm nhận được sự cô đơn, mà còn thấy được vẻ đẹp của một tình yêu dù đã mất nhưng vẫn vĩnh viễn tồn tại trong ký ức, như ánh trăng vẫn còn đó dù bao mùa thay đổi.

*

Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới

Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.

Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.

Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *