Bé
(Thuật theo lời của chị A.F. trên con đường đi thăm một trại tập trung phát xít ở Áo)
Từ trong ngục tối,
Chúng dẫn em ra
Và giắt một cành hoa
Lên đầu của bé,
“Ừ, con bé ngoan
Cho về với mẹ”
Em mừng, quýnh cả đôi chân.
Nho nhỏ đôi gót son
Em băng liều giữa tuyết
Con chim nhỏ hót chào em
Mà em có biết
Chiều đó em đi…
Vĩnh biệt.
*
“Bé” – Tiếng kêu lặng thầm từ nỗi đau nhân loại
Lịch sử loài người từng chứng kiến những chương bi thương, nơi bóng tối của tội ác che lấp ánh sáng nhân tính. Bài thơ “Bé” của Lưu Trọng Lư là một tiếng vọng từ quá khứ đau thương ấy, khi một tâm hồn trong sáng, ngây thơ phải đối diện với sự hủy diệt tàn bạo của chiến tranh. Chỉ với vài khổ thơ ngắn, nhà thơ đã khắc họa bi kịch của một đứa trẻ trong trại tập trung phát xít – một bi kịch không chỉ thuộc về riêng em, mà còn là nỗi đau của cả nhân loại.
Sự tàn nhẫn ngụy trang bằng những lời dối trá
Bài thơ mở đầu bằng một khung cảnh lạnh lẽo, nơi mà sự sống bị bóp nghẹt bởi quyền lực bạo tàn:
“Từ trong ngục tối,
Chúng dẫn em ra
Và giắt một cành hoa
Lên đầu của bé,”
Hình ảnh “ngục tối” không chỉ là nơi giam cầm về thể xác mà còn là biểu tượng của sự tuyệt vọng và vô vọng. Nhưng điều đáng sợ hơn cả là sự giả dối của kẻ cầm quyền. Một cành hoa được giắt lên đầu đứa bé – một hành động có vẻ như là yêu thương, nhưng lại chỉ là tấm màn che đậy sự tàn nhẫn phía sau. Đứa trẻ ngây thơ không hiểu rằng chính cành hoa ấy là một dấu hiệu, là tấm vé cho cái chết đang đợi chờ.
Niềm vui ngây thơ giữa cái bẫy của số phận
“Ừ, con bé ngoan
Cho về với mẹ”
Chỉ một câu nói, nhưng lại chứa đựng cả sự độc ác và nhẫn tâm. Câu nói ấy làm lấp lánh lên một niềm hy vọng trong đôi mắt trẻ thơ, khiến bé tin rằng mình sắp được trở về trong vòng tay mẹ. Đối với một đứa trẻ, niềm hạnh phúc giản đơn biết bao: không cần gì nhiều, chỉ cần mẹ.
“Em mừng, quýnh cả đôi chân.
Nho nhỏ đôi gót son
Em băng liều giữa tuyết”
Chỉ vài dòng thơ nhưng đủ để vẽ lên hình ảnh một đứa trẻ đang cuống quýt chạy về phía tự do. Đôi chân nhỏ bé ấy, đôi gót son ấy, mong manh như một bông hoa non nớt giữa mùa đông khắc nghiệt. Em không biết rằng con đường phía trước không dẫn đến vòng tay mẹ, mà dẫn đến cánh cổng tử thần.
Sự chia ly không lời từ biệt
“Con chim nhỏ hót chào em
Mà em có biết
Chiều đó em đi…
Vĩnh biệt.”
Hình ảnh con chim nhỏ cất tiếng hót như một nốt nhạc tươi vui cuối cùng vang lên giữa bức tranh đầy bi thương. Nhưng điều đau lòng là đứa bé không biết, không hiểu được rằng em đang bước đi trên con đường vĩnh biệt. Sự ngây thơ của em khiến nỗi đau càng thêm sâu sắc.
Câu thơ cuối cùng “Chiều đó em đi… Vĩnh biệt.” như một tiếng nấc nghẹn ngào. Không cần kể về điều gì đã xảy ra sau đó, chỉ một chữ “Vĩnh biệt” cũng đủ để gợi lên một kết cục khủng khiếp.
Nỗi ám ảnh của thời đại – Lời cảnh tỉnh của nhân loại
Bài thơ “Bé” không chỉ là câu chuyện về một đứa trẻ vô danh trong trại tập trung phát xít, mà còn là lời nhắc nhở về những mất mát, đau thương mà chiến tranh đã gây ra cho con người. Hình ảnh bé gái trong bài thơ là biểu tượng của những nạn nhân vô tội, những sinh mệnh nhỏ bé bị nghiền nát bởi bạo lực và dối trá.
Lưu Trọng Lư không hề mô tả cảnh chết chóc một cách trực tiếp, nhưng chính sự giản dị và lối kể chuyện đầy chất thơ ấy lại khiến nỗi đau trở nên ám ảnh hơn bao giờ hết. Bởi vì điều đáng sợ nhất không phải là cái chết, mà là sự tàn nhẫn đến mức khiến một đứa trẻ vẫn giữ nguyên niềm tin yêu cuộc sống cho đến giây phút cuối cùng.
Đọc “Bé”, ta không chỉ thương cho em, mà còn thương cho cả một thời đại đã từng nhuốm màu máu và nước mắt. Và hơn hết, bài thơ là một lời cảnh tỉnh: chiến tranh không chỉ giết chết con người, mà còn giết chết những điều đẹp đẽ nhất trong tâm hồn – sự hồn nhiên, niềm tin, và lòng nhân ái.
Chúng ta không thể làm gì để thay đổi quá khứ, nhưng có thể ghi nhớ nó, để không bao giờ lặp lại những bi kịch đau lòng như thế.
*
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.