Bé yêu ơi, hãy đợi…
Sao chiều nay mẹ nhớ con day dứt
Chắc giờ này, con ở trường ra.
Túi cà chua, xách sau cặp vở.
Bước nhanh nhanh, chào bạn về nhà.
Bế bé Loan đang ra đón chị
(Chỉ có bé Loan, mẹ ở nước ngoài)
Con thay mẹ lo làm nội trợ.
Cất sách học lên bàn, lấy gạo, rửa khoai.
Nồi canh chua, con có nấu cho ngon
Xoong mì luộc, để ba chan nước cá
Miệng tính toán, mắt buồn thương nhớ
– Ước mẹ về, ăn cơm nấu của con:
Ôi ước mơ bé nhỏ sao thương?
Bé của mẹ! Bé Việt Nam gian khổ
Còn thằng Mỹ, các con còn vất vả.
Mười tuổi đầu, không dám ham chơi.
Mẹ thương con, nước mắt muốn rơi.
Trên bán đảo Cri-mê chiều nay pháo hoa vừa rực sáng
Báo hiệu mùa hè – một mùa vui tắm nắng.
Dưới biển, trên rừng ánh điện chói chang.
Mẹ đi trong đêm hội tưng bừng
Chiếc tàu trắng như thiên nga, cánh vẫy.
Nếu có con, mẹ vui biết mấy!
Nhìn bé Liên Xô nơ nắng áo hồng
Con của mẹ cũng xinh như thế
Con của mẹ cũng như bao bạn bè
Trên đất Việt Nam chiến đấu anh hùng.
Đuổi Mỹ cút rồi, ta cũng ăn pháo bông
Mặt biển đông, tàu cũng đi như thiên nga cánh vẫy
Mẹ sẽ vui cùng các bà mẹ Việt Nam lộng lẫy
Dưới ánh hào quang sáng biển, đẹp rừng.
Bé yêu ơi, hãy đợi buổi vui chung.
Bán đảo Cri-mê những ngày tháng 6-1970
*
Bé Yêu Ơi, Hãy Đợi – Lời Hứa Của Người Mẹ Xa Xôi
Giữa những ngày tháng chiến tranh, khi mỗi gia đình Việt Nam đều gánh trên vai những nỗi đau và mất mát, tình mẫu tử trở thành một sợi dây thiêng liêng kết nối những tâm hồn xa cách. Bé yêu ơi, hãy đợi… của Anh Thơ là một bài thơ chan chứa nỗi nhớ thương, một lời hứa đầy hy vọng của người mẹ nơi đất khách gửi về đứa con thơ bé nhỏ đang lớn lên giữa bom đạn.
Nỗi Nhớ Da Diết Của Người Mẹ Xa Xôi
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, bài thơ đã mở ra một khung cảnh quen thuộc mà đầy xót xa:
“Sao chiều nay mẹ nhớ con day dứt
Chắc giờ này, con ở trường ra.
Túi cà chua, xách sau cặp vở.
Bước nhanh nhanh, chào bạn về nhà.”
Nỗi nhớ con không chỉ đơn thuần là hình ảnh một đứa trẻ tan học, mà còn là cả một chuỗi những thói quen giản dị, những hành động quen thuộc mà người mẹ luôn khắc ghi trong lòng. Đứa con nhỏ ấy không được sống trong tuổi thơ vô tư như bao đứa trẻ khác, mà đã phải thay mẹ quán xuyến việc nhà, chăm sóc em thơ, lo bữa cơm cho cha.
“Con thay mẹ lo làm nội trợ.
Cất sách học lên bàn, lấy gạo, rửa khoai.
Nồi canh chua, con có nấu cho ngon
Xoong mì luộc, để ba chan nước cá.”
Lời thơ nhẹ nhàng nhưng đượm buồn. Đứa bé chỉ mới mười tuổi nhưng đã phải gánh trên vai trách nhiệm của một người lớn. Một tuổi thơ không có trò chơi, không có những buổi rong chơi vô tư lự, mà chỉ có những bữa cơm chắt chiu, những mong nhớ thầm lặng, những ước mơ giản dị đến nhói lòng:
“Miệng tính toán, mắt buồn thương nhớ
– Ước mẹ về, ăn cơm nấu của con.”
Ước mơ bé nhỏ ấy, tưởng chừng giản đơn nhưng lại quá đỗi xa vời trong thời chiến. Đứa trẻ Việt Nam lớn lên trong gian khổ, không chỉ vì cái nghèo mà còn vì cuộc chiến chưa có hồi kết, vì sự chia cắt của chiến tranh.
Sự Đối Lập Giữa Hai Thế Giới – Nỗi Xót Xa Của Người Mẹ
Người mẹ đang ở một nơi xa, trên bán đảo Cri-mê rực rỡ ánh sáng. Ở đó, mọi thứ đều khác biệt hoàn toàn với quê nhà. Trong khi con ở Việt Nam phải nấu nướng, lo lắng từng bữa ăn, thì nơi đất khách lại là một mùa hè tràn ngập niềm vui:
“Trên bán đảo Cri-mê chiều nay pháo hoa vừa rực sáng
Báo hiệu mùa hè – một mùa vui tắm nắng.”
Khung cảnh rực rỡ ấy càng làm cho nỗi nhớ thương và nỗi đau xa cách thêm sâu sắc. Nhìn những đứa trẻ Liên Xô được sống trong hòa bình, trong sự đủ đầy, người mẹ lại càng xót xa khi nghĩ đến con mình. Con của mẹ cũng xinh đẹp, cũng đáng yêu như thế, nhưng con lại đang sống trong chiến tranh, trong sự thiếu thốn trăm bề:
“Nhìn bé Liên Xô nơ nắng áo hồng
Con của mẹ cũng xinh như thế
Con của mẹ cũng như bao bạn bè
Trên đất Việt Nam chiến đấu anh hùng.”
Sự đối lập ấy không chỉ là một sự so sánh giữa hai miền đất, mà còn là một lời nhắc nhở về sự hy sinh của những đứa trẻ Việt Nam. Chúng không chỉ là những đứa trẻ hồn nhiên, mà còn là những chiến sĩ nhỏ, những người đang góp phần vào cuộc đấu tranh chung của dân tộc.
Lời Hứa Về Một Ngày Mai Hòa Bình
Dẫu vậy, bài thơ không chỉ là một tiếng than thở hay một nỗi buồn da diết, mà còn là một lời hứa. Người mẹ tin rằng, khi chiến tranh kết thúc, khi đất nước thanh bình, thì những đứa trẻ như con sẽ được sống trong niềm vui, được đón những ngày hội pháo hoa như những đứa trẻ Liên Xô hôm nay:
“Đuổi Mỹ cút rồi, ta cũng ăn pháo bông
Mặt biển Đông, tàu cũng đi như thiên nga cánh vẫy
Mẹ sẽ vui cùng các bà mẹ Việt Nam lộng lẫy
Dưới ánh hào quang sáng biển, đẹp rừng.”
Hình ảnh những con tàu trắng như thiên nga không chỉ là một khung cảnh đẹp, mà còn là biểu tượng cho một tương lai rực rỡ, nơi những đứa trẻ Việt Nam không còn phải sống trong sợ hãi, nơi những người mẹ không còn phải xa con vì chiến tranh.
Bé Yêu Ơi, Hãy Đợi – Niềm Tin Của Tình Mẫu Tử
Câu thơ cuối cùng vang lên như một lời nhắn nhủ, một lời hứa đầy yêu thương:
“Bé yêu ơi, hãy đợi buổi vui chung.”
Trong sự khốc liệt của chiến tranh, tình mẫu tử trở thành một sợi dây kết nối vững chắc. Người mẹ xa con nhưng chưa bao giờ ngừng nghĩ về con, chưa bao giờ thôi mong chờ ngày đoàn tụ. Và người mẹ tin rằng, đứa con bé nhỏ của mình cũng đang mong chờ ngày ấy, ngày mà hai mẹ con có thể nắm tay nhau dưới bầu trời hòa bình, không còn những giọt nước mắt chia ly.
Lời Kết – Một Bản Trường Ca Của Yêu Thương Và Hy Vọng
Bài thơ Bé yêu ơi, hãy đợi… không chỉ là một bài thơ về nỗi nhớ, mà còn là một bản trường ca của tình mẫu tử trong chiến tranh. Ở đó có nỗi đau chia ly, có sự hy sinh lặng lẽ của một đứa trẻ, nhưng trên hết, đó là niềm tin vào một ngày mai tươi sáng.
Qua những vần thơ chân thành, Anh Thơ đã vẽ nên bức tranh đối lập giữa chiến tranh và hòa bình, giữa gian khổ và đủ đầy, để từ đó làm nổi bật lên sự kiên cường của những đứa trẻ Việt Nam. Dù trong hoàn cảnh nào, chúng vẫn lớn lên, vẫn mạnh mẽ, vẫn nuôi trong mình những ước mơ về một ngày đoàn tụ.
Và người mẹ, dù có đi xa đến đâu, vẫn luôn hướng về quê hương, vẫn luôn nhắn nhủ:
“Bé yêu ơi, hãy đợi…”
*
Nhà thơ Anh Thơ – Người vẽ tranh quê bằng thơ
Anh Thơ (1918 – 2005), tên thật là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Bà nổi tiếng từ năm 17 tuổi với tập thơ Bức tranh quê, đoạt giải khuyến khích của Tự Lực Văn Đoàn, mở ra một hướng đi riêng trong phong trào Thơ mới: thơ về nông thôn, thiên nhiên Bắc Bộ với những hình ảnh bình dị, đầy chất trữ tình.
Sinh ra trong một gia đình Nho học, cuộc sống kín cổng cao tường đã hun đúc trong bà một tâm hồn nhạy cảm, luôn khát khao tự do. Những câu thơ của Anh Thơ không chỉ vẽ nên bức tranh làng quê thanh bình mà còn phản ánh nỗi niềm sâu lắng của người phụ nữ trước những ràng buộc xã hội.
Sau Cách mạng tháng Tám, bà tham gia Việt Minh, giữ nhiều trọng trách trong Hội Phụ nữ, tiếp tục sáng tác thơ ca ngợi người phụ nữ hậu phương, vẻ đẹp cuộc sống mới và tinh thần đấu tranh anh dũng của dân tộc. Bà là một trong những hội viên đầu tiên của Hội Nhà văn Việt Nam, từng giữ vị trí ủy viên Ban chấp hành Hội.
Với những đóng góp lớn cho văn học, Anh Thơ được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Những vần thơ của bà vẫn mãi ngân vang, gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương tha thiết:
“Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời…”
(Chiều xuân)
Viên Ngọc Quý.