Cảm nhận bài thơ: Bến thần tiên – Xuân Diệu

Bến thần tiên

 

“Xin em nói với thời gian
Ghé thuyền chở hộ ta sang Bến Thần”.

         *

Lên bờ vừa mới đặt chân,
Nước non đâu bỗng trong ngần gần xa.
Quanh mình, cũng chỉ có ta;
Sao nghe nhân loại hoà ca với mình.
Không hoa, cũng chẳng lá cành,
Mà sao em đã tạo thành sắc duyên;
Tạo hình gió thoảng, trăng lên,
Hoa bên bờ suối, mây trên đá gành.
Một mình em sáng tạo anh;
Theo em, anh sáng tạo thành đôi ta.

         *

Thời gian rót xuống dần dà,
Một bình êm dịu bao la đất trời.
Trải bao đau khổ trong đời
Mới dành cho – phút được ngồi – bên em.

*

Bến Thần Tiên – Nơi Tình Yêu Vĩnh Cửu

Trong thơ Xuân Diệu, tình yêu luôn được nâng lên thành một thế giới riêng – nơi đó không chỉ có hai người yêu nhau, mà còn có vũ trụ, có thiên nhiên, có thời gian cùng hòa quyện để tạo nên một cõi diệu kỳ. Bến Thần Tiên chính là một bức tranh như thế – một miền hạnh phúc tinh khôi, nơi tình yêu vượt qua những giới hạn hữu hình của cuộc đời.

Bài thơ mở đầu bằng một lời nguyện cầu:

“Xin em nói với thời gian
Ghé thuyền chở hộ ta sang Bến Thần.”

Tình yêu trong thơ Xuân Diệu không chỉ là cảm xúc thoáng qua, mà là khát vọng được thoát khỏi những ràng buộc của thực tại, tìm đến một bến bờ lý tưởng – nơi chỉ có tình yêu, không có sự phai tàn của thời gian. “Bến Thần” không chỉ là một không gian vật lý, mà còn là biểu tượng cho sự vĩnh hằng của yêu thương.

Bước chân lên bờ, cảnh vật bỗng trở nên huyền ảo:

“Lên bờ vừa mới đặt chân,
Nước non đâu bỗng trong ngần gần xa.
Quanh mình, cũng chỉ có ta;
Sao nghe nhân loại hoà ca với mình.”

Ở đó, con người như được tẩy rửa hết những bụi trần, để cảm nhận thế giới bằng một tâm hồn trong trẻo. Dù chỉ có “ta” và “em”, nhưng tình yêu đủ sức làm rung động cả nhân loại, như thể tất cả đang cất lên một bản tình ca bất tận.

Và kỳ diệu thay, dù không có hoa lá cành, nhưng chính em đã làm nên vẻ đẹp của thế giới này:

“Không hoa, cũng chẳng lá cành,
Mà sao em đã tạo thành sắc duyên;”

Tình yêu không chỉ là sự thụ động tận hưởng, mà còn là một quá trình sáng tạo. Em là người vẽ nên thế giới, và cùng với em, anh cũng góp phần tạo nên một thực tại khác, một cõi mộng mà chỉ có đôi ta tồn tại:

“Một mình em sáng tạo anh;
Theo em, anh sáng tạo thành đôi ta.”

Tình yêu chân chính không chỉ là sự hòa hợp giữa hai con người, mà còn là sự nuôi dưỡng, nâng đỡ nhau trong hành trình dài của cuộc sống. Đó là sự sẻ chia, là cùng nhau kiến tạo một thế giới mà ở đó, niềm hạnh phúc là điều duy nhất tồn tại.

Và rồi, tất cả những điều ấy kết tinh trong khoảnh khắc thiêng liêng:

“Thời gian rót xuống dần dà,
Một bình êm dịu bao la đất trời.”

Thời gian, vốn là kẻ thù của tuổi trẻ, nay lại trở nên dịu dàng, như một ly rượu rót chậm rãi để hai người yêu nhau tận hưởng từng giây phút hạnh phúc. Để có được giây phút này, con người phải trải qua biết bao đau khổ, biết bao tháng ngày chia xa.

“Trải bao đau khổ trong đời
Mới dành cho – phút được ngồi – bên em.”

Câu thơ kết như một tiếng thở dài hạnh phúc. Giây phút bên nhau là điều quý giá nhất, là phần thưởng mà cuộc đời ban tặng sau bao mất mát. Bến Thần Tiên không phải một chốn xa vời trong huyền thoại, mà chính là nơi tình yêu chân thành ngự trị – nơi hai người có thể tìm thấy sự bình yên và vĩnh cửu trong nhau.

Với Bến Thần Tiên, Xuân Diệu một lần nữa khẳng định rằng tình yêu không chỉ là một khoảnh khắc, mà là một miền đất hứa – nơi những ai biết trân trọng và nâng niu nó sẽ tìm thấy sự bất diệt giữa dòng chảy vô tận của thời gian.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *