Cảm nhận bài thơ: Bếp lửa rừng – Nguyễn Khoa Điềm

Bếp lửa rừng

 

Bếp lửa quây quần mấy anh em
Không ai nhìn ai, chúng tôi nhìn lửa
Ở đó cháy cùng ý nghĩ
Và toả hồng trên mỗi trán say mê

Đêm Trường Sơn. Lá với nước rầm rì
Hơi đá lạnh, nép mái nhà nghe ngóng
Chúng tôi ngồi, xoè tay trên lửa nóng
Máu bàn tay mang hơi lửa vào tim

Bếp đầu hôm toả sáng hồn nhiên
Như trẻ nhỏ – lửa reo cười nhảy múa
Nổ lách tách. Bọt sôi trong lõi nhựa
Chuyện đầu tiên, vẫn chuyện một ngày.

Bếp vào đêm, còn lại dăm cây
Thân lớn nhất chụm đầu im lặng
Lửa không ngọn mà màu hồng rất đọng
Chuyện bây giờ mở suốt đời nhau.

Đất nước. Tình yêu. Mơ ước mai sau.
Tên mấy đứa đêm này không sưởi lửa
Tên dãy phố ta mơ về gõ cửa
Sâu chập chùng giữa than củi lung linh

Bỗng thấy thương nhau hơn khi vai bạn sát vai mình
Bẻ củ sắn, chia đôi điều giản dị
Bếp lửa soi một dư vang bền bỉ
Ôi Trường sơn đốt lửa mấy năm trời…

Ta vẫn nghe tim bạn đập bồi hồi
Trong ánh cuối của một ngày kháng chiến
Ta yêu phút này đây: khói, cây, những tiếng,
Cùng bạn mình, như ánh lửa kề bên

Vẫn như xưa mà như buổi đầu tiên
Ta thấy bạn và mình đều vụt lớn
Bạn đã đến những ngày ta sẽ sống
Ta cũng về thăm bạn nẻo ưu tư

Và chúng ta với sức trẻ tràn bờ
Chân bay tới những nẻo đường có giặc
Chia điếu thuốc, ngắm chấm loè quen thuộc
Lòng bập bùng những bếp lửa xa xôi

Mai ta đi. Súng vác, đạn gùi
Ta về giáp ranh. Ta tràn xuống biển
Trăm bếp lửa rải đường ra trận tuyến
Có bếp nào không bóng bạn và tôi…

*

Bếp Lửa Rừng – Ngọn Lửa Của Tình Đồng Đội Và Lý Tưởng

Trong bóng tối Trường Sơn, nơi rừng sâu thăm thẳm, những người lính trẻ quây quần bên bếp lửa. Họ không nhìn nhau, mà cùng dõi theo ánh lửa, như đang nhìn vào chính tâm hồn mình, vào những lý tưởng cháy sáng trong tim. Bài thơ Bếp lửa rừng của Nguyễn Khoa Điềm không chỉ là bức tranh giản dị về một đêm giữa chiến khu mà còn là biểu tượng của tinh thần đồng đội, của niềm tin và tình yêu đất nước bền bỉ.

Bếp lửa – Hơi ấm của tình đồng đội

Những người lính ngồi bên bếp lửa, bàn tay xoè ra đón hơi ấm, nhưng thực ra, họ đang truyền hơi ấm cho nhau, từ lòng bàn tay đến trái tim.

“Bếp lửa quây quần mấy anh em
Không ai nhìn ai, chúng tôi nhìn lửa
Ở đó cháy cùng ý nghĩ
Và toả hồng trên mỗi trán say mê.”

Ngọn lửa không chỉ là ánh sáng soi rọi màn đêm, mà còn là điểm tựa tinh thần. Đó là nơi họ cùng nhau chia sẻ những câu chuyện, những ước mơ về tương lai, những nỗi nhớ về quê hương xa xôi.

Từ ánh lửa đến ngọn lửa trong tim

Bếp lửa lúc ban đầu reo vui như trẻ nhỏ, lửa nổ lách tách, gợi lên những câu chuyện về một ngày vừa qua. Nhưng khi đêm sâu dần, ngọn lửa trở nên lặng lẽ, bền bỉ, như chính những con người đang ngồi bên nó. Họ không còn chỉ nói về một ngày chiến đấu mà mở ra những điều lớn lao hơn – về đất nước, về tình yêu, về ngày mai hòa bình.

“Bếp vào đêm, còn lại dăm cây
Thân lớn nhất chụm đầu im lặng
Lửa không ngọn mà màu hồng rất đọng
Chuyện bây giờ mở suốt đời nhau.”

Giữa những ngày tháng chiến tranh khốc liệt, bếp lửa không chỉ sưởi ấm mà còn nuôi dưỡng ý chí. Nó tượng trưng cho sự gắn bó giữa những người lính, cùng chia nhau một củ sắn, một điếu thuốc, và cả những ước vọng bình dị nhất.

Ngọn lửa dẫn đường ra trận tuyến

Rồi họ sẽ lại lên đường, rời xa bếp lửa để bước vào cuộc chiến. Nhưng bếp lửa vẫn còn đó, trong lòng họ, trong ký ức về tình đồng đội, trong mỗi bước chân hướng ra tiền tuyến.

“Mai ta đi. Súng vác, đạn gùi
Ta về giáp ranh. Ta tràn xuống biển
Trăm bếp lửa rải đường ra trận tuyến
Có bếp nào không bóng bạn và tôi…”

Bếp lửa đã trở thành hình ảnh của sự tiếp nối, của tinh thần đồng đội không bao giờ lụi tàn. Dù đi đâu, dù chiến đấu ở nơi nào, những người lính ấy vẫn mang theo ánh sáng của bếp lửa trong tim – ánh sáng của niềm tin, của khát vọng chiến thắng.

Lời kết

Bài thơ Bếp lửa rừng của Nguyễn Khoa Điềm không chỉ là một bức tranh sinh hoạt đời thường của những người lính mà còn là biểu tượng của tình đồng đội thiêng liêng. Ngọn lửa ấy, dù nhỏ bé giữa rừng sâu, nhưng lại là ngọn đèn soi rọi con đường phía trước. Nó giúp con người thêm gắn kết, giúp họ hiểu nhau hơn, và quan trọng nhất – giúp họ giữ vững niềm tin vào ngày mai.

Đọc bài thơ, ta không chỉ thấy được những gian lao của người lính, mà còn cảm nhận được sự ấm áp giữa những năm tháng khắc nghiệt. Trong bếp lửa ấy, có cả những giấc mơ, có cả một Trường Sơn bừng cháy suốt bao năm trời, có cả một dân tộc chưa bao giờ thôi khao khát tự do.

*

Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam

Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.

Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.

Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.

Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *