Bia Việt Nam
Một cốc vàng như đồng lúa chín
Bọt trắng phau như trên đầu sóng biển.
Một cốc vàng ánh sáng xuyên qua
Cốc tươi cười, ta ca hát chúng ta!
Ta không phải những người tuý luý,
Không mượn cớ để say tràn bí tỉ!
Không, chúng ta dìu dịu say thôi
Những cốc bạn bè, những cốc hoà vui.
Tôi muốn rót cốc bia đầu thứ nhất
Nâng lên cao, như đoá hoa thành tích!
Cách mạng mình còn chống hạn, trừ sâu,
Chống phong ba, còn trị lụt, bắc cầu,
Còn lắm việc; nhưng tơ vàng đã dệt,
Chăn áo bông nhồi, chén trà hương biếc!
Cách mạng còn gian khổ, đã cười hoa!
Một chút gì cũng quý, của cách mạng cho ta.
Bia trên đời phải đâu là chuyện mới,
Bọn chúng nó đã nốc đầy như suối.
Mới, là bàn tay giải phóng dựng lên,
Là lòng ta màu hoa lý thanh thiên.
Tôi chọn vần thơ mừng hàng mậu dịch,
Cửa mở quốc doanh, người chen mến thích!
Cách mạng thường có vậy; trước: chê bai,
Nhưng thức lâu mới biết đêm dài…
Một cốc vàng như đồng lúa chín
Bọt trắng phau như trên đầu sóng biển.
Một cốc vàng ánh sáng xuyên qua
Cốc tươi cười, ta ca hát chúng ta!
8-1958
*
Bia Việt Nam – Hương vị của niềm vui và thành quả cách mạng
Bia – một thức uống tưởng như chỉ dành cho những cuộc vui, những phút say ngả nghiêng, bỗng trở thành biểu tượng đầy ý nghĩa trong thơ Xuân Diệu. Bia Việt Nam không đơn thuần ca ngợi một cốc bia mát lạnh mà còn là bài ca của thành quả lao động, của sự đổi thay sau cách mạng, của niềm vui bình dị nhưng đầy tự hào.
Hình ảnh của lao động và thành tựu
Mở đầu bài thơ, Xuân Diệu đã vẽ nên hình ảnh đầy màu sắc và sinh động:
“Một cốc vàng như đồng lúa chín
Bọt trắng phau như trên đầu sóng biển.”
Cốc bia không chỉ là một thức uống, mà còn mang dáng dấp của mùa màng bội thu, của những cánh đồng trĩu hạt sau bao ngày lao động vất vả. Nó còn là hình ảnh của biển khơi, của những con sóng dâng trào, tượng trưng cho sức mạnh và sự phấn khởi. Một cốc bia không đơn thuần là sự hưởng thụ, mà là kết tinh của những giọt mồ hôi, là thành quả của sự đổi thay.
Say – nhưng không lạc lối
Trong men bia, Xuân Diệu nhấn mạnh một quan điểm rõ ràng:
“Ta không phải những người tuý luý,
Không mượn cớ để say tràn bí tỉ!
Không, chúng ta dìu dịu say thôi
Những cốc bạn bè, những cốc hoà vui.”
Cái say mà nhà thơ muốn hướng tới không phải là sự chìm đắm trong men rượu để quên đời, mà là sự say sưa trong niềm vui, trong tình bạn, trong những thành tựu mà cách mạng đã mang lại. Đó là sự say mê của những con người làm chủ cuộc đời mình, biết tận hưởng mà không sa ngã, biết vui nhưng vẫn tỉnh táo để tiếp tục dựng xây.
Niềm tự hào về thành quả cách mạng
Nhắc đến bia, Xuân Diệu không quên nhấn mạnh rằng, trước đây, chỉ có những kẻ giàu sang, bọn tư sản mới được quyền hưởng thụ:
“Bia trên đời phải đâu là chuyện mới,
Bọn chúng nó đã nốc đầy như suối.”
Nhưng điều mới mẻ ở đây chính là bàn tay của cách mạng, là sự thay đổi của xã hội, là sự công bằng mà nhân dân đã giành được. Bia giờ đây không còn là đặc quyền của một giai cấp, mà đã trở thành niềm vui chung của những con người lao động.
“Mới, là bàn tay giải phóng dựng lên,
Là lòng ta màu hoa lý thanh thiên.”
Bia không chỉ là bia, mà còn là biểu tượng của một cuộc sống mới, của một xã hội nơi mọi người đều có quyền được hưởng niềm vui.
Lời ca của niềm vui chung
Kết thúc bài thơ, Xuân Diệu một lần nữa lặp lại hình ảnh của cốc bia vàng óng:
“Một cốc vàng như đồng lúa chín
Bọt trắng phau như trên đầu sóng biển.
Một cốc vàng ánh sáng xuyên qua
Cốc tươi cười, ta ca hát chúng ta!”
Không còn là một cá nhân đơn lẻ, nhà thơ nâng cốc bia lên để ca ngợi tập thể, ca ngợi những con người đã cùng nhau xây dựng một đất nước tươi đẹp hơn.
Lời kết
Với Bia Việt Nam, Xuân Diệu không chỉ nói về một cốc bia, mà còn kể về câu chuyện của một dân tộc. Đó là hành trình đi từ những ngày gian khó đến khi có được những niềm vui bình dị. Bài thơ không chỉ ca ngợi thành quả cách mạng, mà còn tôn vinh những giá trị của lao động, của sự sẻ chia, của những niềm vui giản dị nhưng đầy ý nghĩa.
Cốc bia trong thơ Xuân Diệu không làm người ta quên đi cuộc sống, mà chính là để nhớ về cuộc sống, để thêm yêu, thêm trân trọng những gì đã có, để cùng nhau nâng cốc chúc mừng một tương lai tươi sáng.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý