Bình lặng
Thơ ấu
Tuổi mười hai ửng nắng
Em nói năng gì?
Con sông xưa
Thành phố cũ
Mây trắng gọi trời xanh
Bình lặng
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
“Bình lặng – Nơi tuổi thơ ngân lên tiếng gọi của trời xanh”
Trong tập Tiếng đập cánh loài chim lớn – nơi từng câu thơ như một vết lặng lẽ trên da thịt thời đại, Thiền sư Thích Nhất Hạnh có một bài thơ chỉ vỏn vẹn bảy dòng, mười bốn từ, nhưng mang sức lan tỏa của một cõi tĩnh lặng vô biên: bài thơ “Bình lặng.” Không tiếng súng, không vết máu, không lời tố cáo nào trong thơ. Chỉ là một cái nhìn trở về… nhưng chính cái trở về ấy, với một trái tim bình an và đôi mắt từ bi, lại mở ra khoảng thinh yên sâu thẳm – nơi con người có thể tìm lại chính mình.
Thơ ấu – một miền không lời
“Thơ ấu
Tuổi mười hai ửng nắng
Em nói năng gì?”
Thiền sư bắt đầu bằng một sự gợi nhắc: “Thơ ấu”, như gọi tên một cõi đã xa – mỏng manh, trong trẻo, nguyên sơ. Đó là tuổi mười hai – chưa đủ lớn để lo toan, chưa đủ già để đánh mất trong trẻo – chỉ vừa “ửng nắng”, chỉ vừa nở nhẹ như một sớm mai. Câu hỏi đặt ra nhẹ như sương: “Em nói năng gì?” – như không đòi hỏi câu trả lời. Vì tuổi thơ, có khi chẳng cần nói điều gì, mà đã là tất cả.
Đó là một thái độ thiền – lặng nhìn, không truy cầu. Trong lặng yên ấy, nhà thơ như thấy lại một bóng dáng ngồi dưới tán lá, đôi mắt mở to nhìn trời, bàn tay chạm vào sông, và giấc mơ chưa hề bị ràng buộc bởi ranh giới của chiến tranh, biên giới, thù hận hay danh lợi.
Dòng sông – thành phố – mây trắng: những ký ức không mang vết thương
“Con sông xưa
Thành phố cũ
Mây trắng gọi trời xanh”
Ba câu thơ tiếp theo như những thước phim quay chậm, không lời bình. Nhưng chính sự giản dị ấy khiến người đọc nghẹn ngào. Con sông xưa – có thể là một dòng nước của miền quê Việt Nam, hay cũng có thể là một dòng chảy tâm linh trong mỗi người – dòng sông của ký ức, của thời gian không bao giờ trở lại. Thành phố cũ – là nơi từng sống, từng yêu, từng mơ – nhưng nay chỉ còn lại trong hồi tưởng. Và “mây trắng gọi trời xanh” – hình ảnh cuối cùng như một giấc mơ thuần khiết, khi vạn vật vẫn còn trong giao hòa, khi không có vết nứt nào giữa đất và trời, giữa người và người.
Ở đây, thiền sư không mô tả nỗi đau, nhưng ta vẫn nghe thấy một nỗi nhớ, một mạch tiếc thương âm thầm chảy. Có lẽ vì tất cả những gì ông từng yêu – dòng sông, thành phố, bầu trời ấy – nay đã nằm trong vùng chiến tranh, trong hoang tàn, trong chia cắt. Vì thế, “bình lặng” không chỉ là trạng thái, mà còn là khát vọng.
Bình lặng – đóa hoa nở trong tâm thức người tu hành giữa cơn bão
“Bình lặng”
Chỉ một từ. Một câu. Nhưng là toàn thể bài thơ. “Bình lặng” ở đây không phải là sự vắng bóng âm thanh, mà là sự hiện hữu trọn vẹn của tĩnh tại. Bình lặng là khi một người có thể nhớ về tuổi thơ, nhìn lại dòng sông, đi giữa thành phố cũ, và không còn bị khuấy động bởi oán hận hay tiếc nuối. Bình lặng là khi lòng không dậy sóng trước mất mát, mà thay vào đó, là sự chấp nhận đầy yêu thương.
Thiền sư không viết về chiến tranh trong bài thơ này – ông chỉ viết về một miền tuổi thơ. Nhưng chính sự vắng mặt của chiến tranh trong thơ lại khiến người đọc càng thấm thía hơn nỗi khát khao được sống một đời người – đơn sơ, bình dị, và trong lành như mây trắng giữa trời xanh.
Thông điệp của Thiền sư: Bình lặng là một hành động kháng cự đầy từ bi
“Bình lặng” không phải là thụ động. Trái lại, bình lặng là một cách sống đầy chủ động – trong một thế giới xô lệch, người ta chọn không bị cuốn đi, chọn sống sâu, sống chậm, sống tỉnh thức. Trong bài thơ này, thiền sư cho thấy: chỉ bằng một phút dừng lại để nhớ về tuổi mười hai, để nghe tiếng mây gọi trời, ta đã quay về được với cội nguồn.
Trong lòng một thiền sư từng chứng kiến quá nhiều đổ nát, bình lặng không phải là trốn tránh đau thương, mà là sự trở về – trở về với tâm nguyên sơ, để yêu lại cuộc đời. Và bài thơ ngắn ngủi này, như một tiếng chuông sớm, khẽ ngân lên giữa vườn tâm mỗi người.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý