Bờ bến lạ
Buông bắt không gian, mầu chia ánh sáng
Nệm trải dưới chân mây lung linh
Ngõ vắng nhìn suốt linh hồn
Mặt mũi tiền thân về hiện thế
Cửa sổ thời gian bỏ ngỏ
Để rèm nhớ thương bay
Nắng và mầu xanh
Ôi hằng hữu mùa xuân
Trên Hy Mã Lạp Sơn
Có cánh đồng hoang cỏ mượt
Lấm tấm trời sao hoa vàng tím
Người cắn trên ngón tay
Cho tâm tư ngừng đọng
Thuyền tôi vừa ghé vào bến lạ
Im lặng dưới ánh đèn sao
Tiếng nói trẻ thơ
Thế giới nào quen thuộc ?
Hãy lắng tai nghe
Hồn cứ bay
Cất cánh không chờ lệnh
Vì người phi hành kia
Hai tay còn trói chặt
Bỗng nghe gió thì thào
Đại bàng vừa xòe đôi cánh rộng :
Không gian là của Ngươi !
Đi đâu ? một vì sao xa vẫy gọi
Mênh mông, lạc lõng tinh cầu
Vẫn thấy mây trời thân hữu.
Mây chiều khói sóng :
Đợi chờ, có mẹ có em
Giờ trưa đói lòng :
Phảng phất hương cau tiếng võng.
Lưng ghế mỏi,
Giấc ngủ về
Ngoài kia trăng cũng tựa đầu trên núi biếc
Ngươi là ai ? buổi sáng tình cờ làm quen
Giờ đây đã ngồi ngủ nghiêng đầu
Suy tư kéo sợi tơ dài
Con tằm tự giam mình trong chiếc kén
Trời khuya lên cao
Bên tai gió vẫn thì thào
Chiếc bánh con, tách cà phê
Tôi bàng hoàng:
Trên mây, lao đao bước chân người chiêu đãi.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)
*
Bến lạ của tâm hồn – Hành trình thức tỉnh trong bài thơ “Bờ bến lạ”
Có những bài thơ không chỉ là sự kết hợp của ngôn từ và cảm xúc, mà còn là một cánh cửa mở ra miền tâm linh sâu thẳm, nơi con người bắt gặp chính mình trong sự bao la vô tận của vũ trụ. Bờ bến lạ của thiền sư Thích Nhất Hạnh là một bài thơ như vậy. Dưới lớp vỏ của thi ca phiêu lãng và hình ảnh siêu thực là một dòng chảy thiền quán sâu lắng, mời gọi ta bước vào hành trình trở về nội tâm, nơi không gian và thời gian tan rã, để con người khám phá lại tự tính thanh tịnh và tự do của chính mình.
Bài thơ mở đầu bằng những hình ảnh vừa thực vừa mộng: “Buông bắt không gian, mầu chia ánh sáng. Nệm trải dưới chân mây lung linh.” Không gian dường như tan chảy, ánh sáng trở thành vật chất có thể chia tách. Tất cả đang chuyển động trong một thế giới không còn ranh giới giữa trong và ngoài, giữa mộng và thực. Đó là một cõi giới thiền định, nơi con người không còn bị giới hạn bởi hình tướng, nơi mà “ngõ vắng nhìn suốt linh hồn” – tức là thấy rõ bản thể mình không qua lớp vỏ của ngôn ngữ, thói quen hay danh tính xã hội.
Ở đó, “cửa sổ thời gian bỏ ngỏ” để “rèm nhớ thương bay” như một sự gợi nhắc rằng quá khứ và tương lai không thật có, chỉ là lớp khói mỏng do tâm tạo tác. “Mặt mũi tiền thân về hiện thế” không chỉ là hình ảnh hoài niệm, mà còn là biểu hiện của tuệ giác nhận ra rằng cái hiện tại chính là kết tinh của bao nhiêu nhân duyên trong muôn kiếp. Ta không phải là một cá thể đơn độc, mà là dòng tiếp nối không ngừng của vạn pháp.
Trong dòng chảy ấy, người hành giả thấy mình như một kẻ “vừa ghé vào bến lạ”, đứng trước thực tại mà bấy lâu tưởng đã quen thuộc nhưng hóa ra chưa từng hiểu trọn. “Tiếng nói trẻ thơ” vang lên gợi nhớ thế giới hồn nhiên thuở đầu, còn “hồn cứ bay cất cánh không chờ lệnh” như nói lên bản chất tự do của tâm khi không còn bị ràng buộc bởi kiến chấp. Bài thơ từ đây bắt đầu chạm tới một chiều sâu mới – sự thức tỉnh. Không còn là mộng nữa, mà là tỉnh mộng. Không còn là hành trình đi xa mà chính là hành trình quay về.
“Đại bàng vừa xòe đôi cánh rộng: Không gian là của Ngươi!” – câu thơ như một lời tuyên bố kỳ diệu, vang lên từ vô tận. Nó là tiếng nói của tự do đích thực. Khi tâm được khai phóng, mọi giới hạn đều tan biến, và người hành giả không còn cần đến đôi chân để đi, vì đã có thể bay bằng chính đôi cánh nhận thức.
Và giữa những tầng mây khói của thiền cảnh, bài thơ không quên nhắc đến điều rất người: “Có mẹ có em”, “phảng phất hương cau tiếng võng”, “chiếc bánh con, tách cà phê”. Tất cả là những hồi ức đời thường tưởng như vụn vặt, nhưng chính là những sợi dây gắn bó con người với thực tại sống động. Không cần phải lìa xa trần thế để đi tìm giác ngộ. Mỗi chiếc võng trưa, mỗi giấc ngủ nghiêng đầu, mỗi bước chân lao đao trong chặng đường mưu sinh đều có thể là bến đỗ của tỉnh thức nếu ta đủ lặng để nghe tiếng thì thầm của gió, để nhìn sâu vào những bước chân mình đang đi.
Bờ bến lạ không phải là nơi nào xa lạ. Đó là chính cõi lòng ta khi biết lắng nghe. Là thực tại mầu nhiệm đang hiện hữu trong từng khoảnh khắc nếu ta ngừng chạy đuổi theo ảo tưởng. Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã không nói đạo bằng những triết lý cao siêu. Thầy để cho thơ nói hộ lòng mình, dẫn dắt ta bằng những hình ảnh đầy thi vị nhưng cũng đầy chân thật, để mỗi người trong chúng ta có thể tự mình tìm thấy chiếc cầu nối giữa trần gian và cõi tịnh.
Và như vậy, bài thơ không chỉ là một chuyến du hành tâm linh mà còn là một lời mời – nhẹ nhàng nhưng thiết tha – rằng ta hãy dừng lại, nhìn sâu, để nhận ra rằng: bến lạ chưa từng xa. Nó ở đây, trong từng hơi thở, trong mỗi bước chân, trong lòng bàn tay đang buông xõa.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý