Cảm nhận bài thơ: Bồ câu trắng – Xuân Diệu

Bồ câu trắng

 

Giữa thế kỷ hai mươi,
Chiến tranh vừa bặt vắng,
Nhân loại thả lên trời
Muôn vạn bồ câu trắng.

Chim bay cao, lượn rộng,
Tiếng bạn gọi nhau vang;
Qua sấm ào, chớp động,
Cuộc đấu tranh lan tràn.

Bông Liên Xô như biển,
Gạo Trung Quốc như bông;
Cẩm thạch đền Hy Lạp,
Tuyết Hy Mã Lạp Sơn;

Bọt trắng Thái Bình Dương,
Mây trời Địa Trung Hải;
Bồ câu trắng biểu dương
Đẹp, xinh toàn thế giới.

Giấy học trò sáng sủa,
Khăn mặt của tình yêu,
Thái bình khung dệt lụa,
Tay ngọc trổ đường thêu;

Áo trắng trẻ con chơi,
Tóc bạc ngồi kể chuyện:
Bao êm, đẹp trong đời
Chim bồ câu biểu hiện.

Chim bồ câu bay liệng,
Bọn hiếu chiến ôm đầu!
Bồ câu thành bão chuyển,
Chúng kinh hãi gườm nhau.

Đế quốc Mỹ diều hâu
Sợ bồ câu nhân loại,
Kêu inh ỏi vỡ hầu,
Bọt phều như hoá dại!

Đêm sợ ngày tràn tới,
Øn cướp sợ người đông
Đường cùng, con quạ Mỹ
Sợ chim ca, nắng hồng.

Bồ câu trắng Việt Nam
Bay lên từ khói lửa,
Ca chiến thắng Hoà bình,
Các ngục tù phá cửa.

              *

Hỡi chim chiến đấu của Hoà bình
Bay lên! cánh rợp cả trời xanh!
Diều hâu với quạ xua tan tác,
Đem lại không gian tiếng hát tình.


8-1954

*

Bồ câu trắng – Khát vọng hòa bình giữa trời xanh

Trải qua bao thăng trầm lịch sử, nhân loại chưa bao giờ ngừng mơ về một ngày thế giới không còn chiến tranh, không còn khổ đau. Trong bài thơ Bồ câu trắng, Xuân Diệu đã vẽ nên bức tranh của một thời đại mới – thời đại hòa bình, nơi những cánh chim bồ câu tung bay như biểu tượng của tự do, của khát vọng sống, của niềm tin vào tương lai.

Cánh chim trắng giữa bầu trời loạn lạc

Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh những đàn bồ câu bay lên giữa bầu trời thế kỷ XX – thế kỷ đầy biến động với chiến tranh và đau thương:

“Giữa thế kỷ hai mươi,
Chiến tranh vừa bặt vắng,
Nhân loại thả lên trời
Muôn vạn bồ câu trắng.”

Những cánh chim ấy không đơn thuần chỉ là loài chim hiền hòa, mà còn là biểu tượng của hòa bình, của niềm tin mà con người đặt vào một tương lai không còn tiếng súng. Bồ câu cất cánh sau chiến tranh, mang theo hy vọng của nhân loại, bay qua những miền đất từng bị tàn phá, báo hiệu một cuộc sống mới đang hồi sinh.

Không chỉ bay lượn tự do, những cánh chim ấy còn mang theo sức mạnh của tình đoàn kết:

“Chim bay cao, lượn rộng,
Tiếng bạn gọi nhau vang;
Qua sấm ào, chớp động,
Cuộc đấu tranh lan tràn.”

Từ chiến tranh tàn khốc, con người không chỉ mong muốn hòa bình mà còn sẵn sàng đấu tranh vì nó. Bồ câu không chỉ là biểu tượng của ước mơ, mà còn là sức mạnh đoàn kết của những dân tộc yêu chuộng hòa bình, cùng nhau vững bước trên con đường mới.

Hòa bình – Sự sống hồi sinh trên thế giới

Xuân Diệu tiếp tục vẽ nên một bức tranh tuyệt đẹp về thế giới trong thời bình. Đó là những cánh đồng bông trắng bạt ngàn, là đền đài Hy Lạp cổ kính, là những con sóng vỗ Thái Bình Dương, là mây trời Địa Trung Hải.

“Bông Liên Xô như biển,
Gạo Trung Quốc như bông;
Cẩm thạch đền Hy Lạp,
Tuyết Hy Mã Lạp Sơn;”

Không chỉ là cảnh sắc thiên nhiên, hòa bình còn là sự hồi sinh của cuộc sống đời thường, là nụ cười của trẻ thơ, là trang giấy học trò, là những tấm khăn mặt, những đường thêu tỉ mỉ:

“Giấy học trò sáng sủa,
Khăn mặt của tình yêu,
Thái bình khung dệt lụa,
Tay ngọc trổ đường thêu;”

Tất cả những điều giản dị ấy chính là vẻ đẹp đích thực của cuộc sống, những điều mà chỉ khi không còn chiến tranh, con người mới có thể tận hưởng trọn vẹn.

Bão tố của hòa bình và nỗi sợ của kẻ xâm lược

Hình ảnh bồ câu trong bài thơ không chỉ mang ý nghĩa của sự hòa hợp, mà còn là một biểu tượng mạnh mẽ của cuộc đấu tranh chính nghĩa. Nó không đơn thuần chỉ là cánh chim hiền lành, mà còn trở thành “cơn bão”, khiến những kẻ hiếu chiến phải kinh hãi:

“Chim bồ câu bay liệng,
Bọn hiếu chiến ôm đầu!
Bồ câu thành bão chuyển,
Chúng kinh hãi gườm nhau.”

Đế quốc Mỹ – kẻ từng gieo rắc chiến tranh khắp nơi – nay lại hoảng sợ trước chính biểu tượng của hòa bình:

“Đế quốc Mỹ diều hâu
Sợ bồ câu nhân loại,
Kêu inh ỏi vỡ hầu,
Bọt phều như hoá dại!”

Nỗi sợ của chúng không chỉ đến từ những cánh chim trắng, mà còn từ sự đoàn kết của các dân tộc bị áp bức. Những kẻ gây chiến luôn sợ ánh sáng, luôn run rẩy trước sự trỗi dậy của chính nghĩa.

Bồ câu trắng Việt Nam – Cánh chim bay lên từ khói lửa

Giữa bầu trời hòa bình của nhân loại, có một cánh chim bồ câu đặc biệt – bồ câu trắng Việt Nam. Sau những năm tháng chiến tranh, Việt Nam cũng đã và đang vươn lên từ đổ nát:

“Bồ câu trắng Việt Nam
Bay lên từ khói lửa,
Ca chiến thắng Hoà bình,
Các ngục tù phá cửa.”

Đây là một hình ảnh đầy tự hào, thể hiện tinh thần kiên cường của dân tộc Việt Nam. Từ bom đạn, từ đau thương, Việt Nam đã đứng lên, đã góp tiếng nói của mình vào khúc ca chung của nhân loại – khúc ca của hòa bình, độc lập, tự do.

Lời kêu gọi cuối cùng – Hãy để bồ câu bay lên!

Khép lại bài thơ, Xuân Diệu gửi gắm một lời kêu gọi mạnh mẽ:

“Hỡi chim chiến đấu của Hoà bình
Bay lên! cánh rợp cả trời xanh!
Diều hâu với quạ xua tan tác,
Đem lại không gian tiếng hát tình.”

Ông không chỉ đơn thuần miêu tả bồ câu như một biểu tượng, mà còn khẳng định rằng hòa bình không tự nhiên mà có – đó là kết quả của một cuộc đấu tranh lâu dài. Cánh chim hòa bình không thể bay lượn nếu con người không đứng lên bảo vệ nó.

Lời kết

Bồ câu trắng không chỉ là một bài thơ ca ngợi hòa bình, mà còn là một bản tuyên ngôn mạnh mẽ. Xuân Diệu không chỉ vẽ nên hình ảnh một thế giới không còn chiến tranh, mà còn nhấn mạnh rằng hòa bình là một điều quý giá, cần phải đấu tranh để giành lấy và bảo vệ.

Hình ảnh bồ câu trong bài thơ vừa mang vẻ đẹp hiền hòa, vừa mang sức mạnh bão tố, phản ánh chân thực sự chuyển mình của thời đại. Và hơn hết, bài thơ nhắc nhở chúng ta rằng: muốn có hòa bình, nhân loại không thể chỉ mơ ước – mà cần phải hành động, phải đoàn kết, để những cánh chim bồ câu có thể tung bay mãi giữa bầu trời tự do.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *