Cảm nhận bài thơ: Bỗng tan đi – Thiền sư Nhất Hạnh

Bỗng tan đi

 

Sương đọng giọt
Những đuôi lá trĩu xuống
Trái cây sắp chín rồi
Trên buổi sáng trái đất
Đường hoa thuỷ tiên
Sáng lên
Bỗng nhiên khởi sự tan sương đầu ngõ
Thương tuổi nhỏ
Đường mê
Đêm thâu những giọt nến chảy dài
Một nụ hoa vừa nở giờ này trên sa mạc hiu quạnh

Đâu đây
Một hành tinh lạnh
Chưa bao giờ mang hình ảnh nương cau vườn sắn
Chưa bao giờ
Hiến mình cho sự sống
Bỗng tan đi
Niềm khao khát vĩnh cữu của con người.

(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).

*

“Bỗng tan đi – Khi sương vỡ, tâm thức bừng tỉnh”

Có những bài thơ không cần quá nhiều lời mà vẫn để lại dấu lặng sâu trong lòng người đọc. “Bỗng tan đi” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong những bài thơ như thế – một khoảnh khắc thiền định bằng hình ảnh, âm thanh và cảm xúc, dẫn người đọc đi từ vẻ đẹp mong manh của sương sớm đến sự tỉnh thức trước khát vọng của cả nhân loại.

Bài thơ bắt đầu bằng một hình ảnh nhẹ nhàng, như một thoáng tĩnh lặng trong buổi sớm:

“Sương đọng giọt
Những đuôi lá trĩu xuống
Trái cây sắp chín rồi”

Cảnh vật không chỉ là thiên nhiên, mà là biểu tượng của thời gian chín muồi, của sự sống đã qua nhiều giai đoạn hình thành và đang đứng trước ngưỡng cửa của chuyển hóa. Đó là một buổi sáng trên trái đất, nhưng không phải là buổi sáng vật lý – đó là buổi sáng của nhận thức, khi ánh sáng chiếu vào tâm thức, khi hoa thủy tiên sáng lên trên “đường hoa” – một con đường hướng về tỉnh giác.

Và rồi, như một cái khảy nhẹ vào thực tại:

“Bỗng nhiên khởi sự tan sương đầu ngõ”

Đó là khoảnh khắc thức tỉnh, nơi mà mọi mờ mịt tan đi, như sương rã dưới nắng đầu ngày. Nhưng trong sự tan biến đó, không phải chỉ có ánh sáng lên, mà còn có một niềm thương – niềm thương tuổi nhỏ, thương những bước chân lạc lối trong đường mê. Tuổi thơ trong sáng, mỏng manh bị kéo vào cõi u minh không phải vì tội lỗi, mà vì vô minh của một thế giới chưa biết thương yêu.

“Đêm thâu những giọt nến chảy dài”

Lại một hình ảnh đầy ám ảnh: ánh sáng chảy ra từ nến không phải chỉ để soi, mà còn là sự hao mòn âm thầm, sự hy sinh lặng lẽ trong cô tịch, như người thắp lên lửa tỉnh thức trong màn đêm mê lầm. Và giữa vùng sa mạc ấy – hoang vắng, khô cằn – một nụ hoa vẫn kịp nở, như một điều nhiệm màu, như một minh chứng rằng ngay trong khổ đau vẫn có khả năng phát sinh của sự sống, của từ bi.

Nhưng bài thơ không dừng lại ở trái đất. Nó hướng cái nhìn ra vũ trụ, và câu hỏi vang lên thầm lặng:

“Đâu đây
Một hành tinh lạnh
Chưa bao giờ mang hình ảnh nương cau vườn sắn
Chưa bao giờ
Hiến mình cho sự sống”

Đó không chỉ là một hành tinh địa lý, mà còn là hành tinh trong lòng người, khi trái tim còn lạnh, khi chưa biết yêu thương, khi chưa biết mở ra cho người khác nương náu. Một hành tinh chưa từng “hiến mình cho sự sống” – đó là cảnh tỉnh cho những ai sống mà chưa thật sự sống, chưa thật sự trao đi.

Và cuối cùng:

“Bỗng tan đi
Niềm khao khát vĩnh cữu của con người.”

Câu thơ này trầm mà sắc như chuông giữa đêm – chứa trong đó một nghịch lý sâu sắc của thiền học: cái mà con người bám víu, khao khát vĩnh hằng, rốt cuộc cũng là thứ phải tan đi, như sương, như mộng. Không có gì tồn tại mãi, kể cả ước muốn. Nhưng trong sự tan đi ấy, không phải là mất mát – đó là giải thoát.

Thông điệp của Thiền sư: Biết thương yêu, biết tan đi, là biết sống

“Bỗng tan đi” không phải là bài thơ buồn. Đó là bản thiền ca về sự chuyển hóa, về việc nhìn thấy cái phù du để không bị dính mắc, về việc biết thương trước khi biết phán xét, và về khả năng tự mở lòng ra như hoa nở trong sa mạc.

Thiền sư Thích Nhất Hạnh không vẽ ra một con đường siêu hình. Ngài chỉ cần một giọt sương, một đuôi lá, một vệt nến, một hành tinh lạnh – để nhắc ta rằng mỗi khoảnh khắc đều có thể là cửa ngõ của tỉnh thức. Chỉ cần ta dừng lại, và lắng nghe điều đang “bỗng tan đi”.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *