Bữa tiệc đôi ta sáng nước mây…
Bữa tiệc đôi ta sáng nước mây,
Ta mời trời dự đất vui lây.
Trải hàng cây cả xăm xăm biếc,
Lượn khúc đường non thắm thắm hây.
Cá bạc thung thăng lội dưới dòng,
Bỗng con chiền chiện hót từng không;
Sớm nay ta đã ra ngoài nội,
Mở tiệc tâm hồn đãi núi sông.
Bữa tiệc đôi ta mới mẻ hoài,
Thêm màu lên cả sắc hoa tươi.
Nghe say tiếng nói người trên bến,
Say bước người đi chợ sớm mai.
Bữa tiệc đôi ta sao lấp lánh,
Bởi vì đôi mắt em đen nhánh,
Hàng mi chớp chớp ánh dương tung,
Lá cỏ, hạt sương đều mọc cánh…
Trời có mây cao với gió thanh
Đất đầy sự nghiệp những tay lành
Cũng như phơi phới đi vào tiệc
Bữa tiệc đôi ta: một tấm tình.
8-1-1965
*
Bữa Tiệc Của Tình Yêu và Đất Trời
Tình yêu trong thơ Xuân Diệu luôn mang hơi thở nồng nhiệt, vừa tha thiết, say đắm, vừa hòa quyện với thiên nhiên rộng lớn. Bữa tiệc đôi ta sáng nước mây không chỉ là một bài thơ tình, mà còn là một bản hòa ca của con người với vũ trụ, nơi tình yêu không bị bó hẹp trong khuôn khổ hai người, mà lan tỏa đến cả đất trời, cây cỏ.
Ngay từ câu mở đầu, không gian đã tràn ngập ánh sáng:
“Bữa tiệc đôi ta sáng nước mây,
Ta mời trời dự đất vui lây.”
Một bữa tiệc không chỉ có hai người mà còn có cả trời, đất, thiên nhiên cùng chung vui. Trong tình yêu ấy, mọi thứ trở nên sống động, đầy màu sắc, từ hàng cây xanh biếc đến những con đường non mướt thắm.
Rồi từng chi tiết nhỏ bé trong thiên nhiên cũng trở thành những nốt nhạc rộn ràng:
“Cá bạc thung thăng lội dưới dòng,
Bỗng con chiền chiện hót từng không;”
Hình ảnh cá bơi lội tự do, tiếng chim chiền chiện vang vọng giữa trời cao gợi lên một không gian tươi mới, trong trẻo. Đó không chỉ là khung cảnh thiên nhiên đơn thuần, mà còn phản chiếu niềm hạnh phúc của nhân vật trữ tình. Đôi lứa không chỉ yêu nhau mà còn yêu cả thế giới xung quanh, biến khoảnh khắc bên nhau thành một “bữa tiệc tâm hồn” dâng tặng cho núi sông.
“Bữa tiệc đôi ta mới mẻ hoài,
Thêm màu lên cả sắc hoa tươi.”
Tình yêu khiến mọi thứ trở nên tươi đẹp hơn. Cảnh vật không chỉ hiện hữu mà còn có sự chuyển động, biến đổi dưới đôi mắt say đắm của kẻ đang yêu. Những điều bình dị nhất – tiếng người trò chuyện, bước chân trên bến chợ – cũng trở nên tràn đầy sức sống.
Nhưng có lẽ điều khiến bữa tiệc ấy lung linh nhất chính là ánh mắt người yêu:
“Bữa tiệc đôi ta sao lấp lánh,
Bởi vì đôi mắt em đen nhánh,
Hàng mi chớp chớp ánh dương tung,
Lá cỏ, hạt sương đều mọc cánh…”
Đôi mắt ấy không chỉ đẹp, mà còn có sức mạnh thắp sáng cả vạn vật. Khi tình yêu hiện diện, mọi thứ đều khoác lên mình đôi cánh diệu kỳ – từ giọt sương nhỏ bé đến ngọn cỏ mềm xanh.
Bài thơ kết lại bằng một lời khẳng định chắc nịch:
“Trời có mây cao với gió thanh
Đất đầy sự nghiệp những tay lành
Cũng như phơi phới đi vào tiệc
Bữa tiệc đôi ta: một tấm tình.”
Thiên nhiên và con người hòa làm một. Tình yêu không chỉ dừng lại ở cảm xúc cá nhân mà còn gắn liền với cuộc đời, với sự nghiệp, với niềm tin vào tương lai. Bữa tiệc ấy không chỉ là một khoảnh khắc, mà là một biểu tượng của tình yêu bền vững và đầy hy vọng.
Với Bữa tiệc đôi ta sáng nước mây, Xuân Diệu một lần nữa khẳng định: Tình yêu không chỉ là sự kết nối giữa hai tâm hồn, mà còn là sự hòa quyện với thiên nhiên, với cuộc sống, khiến từng khoảnh khắc trở nên ý nghĩa, trọn vẹn. Và khi yêu, con người không chỉ sống, mà còn tận hưởng, sáng tạo, và lan tỏa hạnh phúc vào từng hơi thở của đất trời.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý