Bức thư đêm giao thừa
Sương, giọt giọt lơi cành
Dặm nghìn, em săn đuổi bình minh
Có “trạm đường” nào, trăng anh không dõi tới
Thèm sao em: Một lời chưa nói
Khát sao em: Một dáng chưa qua
Xiết bao nhiệt cuồng cuống dạ
Đúng tên em: Ta gọi!
Không chết được đâu trong mòn xói
Dẫu tình ta có lúc im ắng đợi chờ
Từ trong cọ xát với hư vô
Đập vỏ, phá ngòi: Cho em mở to đôi mắt
Một trận mưa rào đất khát
“Nghiêng chén đời, rượu cạn một hơi”
Giữa một dòng trong chan chứa tình người
Da thịt vẫy vùng ngây ngất
Đông lạnh hãy tàn, xuân nồng bước tới
Ta vào cõi bất động không lời:
“Trước giờ đập cánh”
Trời của ta, đất của ta, thân của ta:
Một mảnh.
Ta bước lên từ một Giao thừa
Không đủng đỉnh, chẳng mơ hồ
Biết nắm chắc những gì tay mẹ trao đưa
Và cũng biết trọn xác hồn thay mầm rũ lá
Không phải một ông đồ gặm chữ
Biết nghe, biết thấy, biết soi
Môi ta còn ướt mật đời
Như xưa nút từng giọt sữa nồng tươi
Từ trên đôi vú đầy của mẹ
Chuyến đi còn nhiều đứt xé
Ta chẳng mơ chiếc mũ thiên thần
Hởi quyền uy rộng lớn!
Thái thượng nhân dân
Mẹ dạy con niềm hiếu thảo
Trọn một đời trung hậu
Con chỉ xin quỳ trước một chữ:
Nhân.
*
Lời Nhắn Gửi Đêm Giao Thừa – Một Hành Trình Của Nhận Thức Và Tình Người
Đêm Giao thừa – khoảnh khắc chuyển giao giữa cũ và mới, giữa những điều đã qua và những hy vọng đang đến. Đó không chỉ là thời gian của những lời chúc tụng hay những đốm pháo hoa bừng sáng trên bầu trời, mà còn là phút giây để con người chiêm nghiệm về chính mình, về tình yêu thương, về hành trình đã đi và con đường phía trước. “Bức thư đêm Giao thừa” của Lưu Trọng Lư không chỉ là một bài thơ, mà còn là một bản tự vấn nội tâm sâu sắc, một lời nhắc nhở về giá trị chân chính của con người trong dòng chảy vô tận của thời gian.
Từng câu thơ như những đợt sóng cuộn trào của cảm xúc, mở đầu bằng hình ảnh “sương, giọt giọt lơi cành”, vừa mong manh, vừa gợi nhớ đến những dư âm còn đọng lại của năm cũ. Trong cái lạnh của mùa đông sắp tàn, con người vẫn khao khát một điều gì đó: “Thèm sao em: Một lời chưa nói / Khát sao em: Một dáng chưa qua”. Những dằn vặt, nuối tiếc, những điều còn dang dở, tất cả hòa vào nỗi mong đợi một mùa xuân mới, một sự khởi đầu mới.
Nhưng Lưu Trọng Lư không chỉ dừng lại ở nỗi niềm cá nhân, mà ông hướng đến một tầng sâu hơn của nhận thức. “Không chết được đâu trong mòn xói”, bởi tình yêu, khát vọng không bao giờ lụi tàn. Nó có thể lặng im chờ đợi, nhưng cũng sẽ đến lúc bùng nổ như “một trận mưa rào đất khát”, đánh thức những tâm hồn đang mỏi mệt, thắp sáng những đôi mắt đã từng u tối vì mất mát và hoài nghi.
Khát vọng lớn lao ấy không phải là sự ham muốn quyền lực hay địa vị, mà là một sự tự thức tỉnh, một sự trưởng thành đúng nghĩa. Con người không thể mãi “gặm chữ”, sống trong những lý tưởng xa vời, mà phải biết “nghe, biết thấy, biết soi”, phải hòa vào cuộc đời bằng cả trái tim và hành động. Hình ảnh “Môi ta còn ướt mật đời / Như xưa nút từng giọt sữa nồng tươi / Từ trên đôi vú đầy của mẹ” là một hình tượng đẹp đẽ về sự kết nối giữa con người với cội nguồn, với tình mẫu tử thiêng liêng, và với chính cuộc đời mà ta đang sống.
Và cuối cùng, điều đáng quý nhất không nằm ở danh vọng hay địa vị, mà chính là “một chữ: Nhân” – chữ Nhân của lòng nhân hậu, của tình yêu thương, của đạo làm người. Giữa một thế giới đầy biến động, chỉ khi con người giữ được lòng trung hậu, biết kính trọng mẹ cha, biết yêu thương đồng loại, thì mới có thể thực sự bước vào mùa xuân của tâm hồn.
“Bức thư đêm Giao thừa” không chỉ là một bài thơ viết cho khoảnh khắc Giao thừa, mà là một thông điệp xuyên suốt về nhân sinh, về sự trăn trở của con người trước dòng chảy của cuộc đời. Nó là lời nhắc nhở rằng, mỗi lần Giao thừa không chỉ là sự thay đổi của thời gian, mà còn là một cơ hội để ta bước lên, trưởng thành, và sống trọn vẹn hơn trong “trời của ta, đất của ta, thân của ta: Một mảnh”.
*
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.