Cảm nhận bài thơ: Bức tượng – Xuân Diệu

Bức tượng

 

Em đến thăm anh trên đôi dép cao su
Em đã vào nhà mà anh còn thấy bóng em in trên trời rộng

Khuôn mặt nhìn nghiêng dáng mũi cao
Bấy lâu trong nhớ đẹp làm sao

Anh đã gặp em ở một bến đò
Thương nhớ bao la – trên dòng sông vắng
Phong cảnh đã vào chiều, trời hiu hiu nắng
Cây đôi bờ đứng lặng, nặng hồn xa…

Anh đã gặp em ở chân ngọn núi xanh
Núi sẫm biếc như mùa thu đọng lại
Trong thung lũng hoang sơ, ngô lay cờ – rộng rãi
Phân ngô còn đượm mãi hồn ta.

Anh đã gặp em bên bờ biển sóng xao
Phi lao rì rào hồn trao cho gió
Bờ cát mịn dạt dào sóng vỗ
Niềm ân tình vạn thuở chẳng hề vơi.

Anh đã gặp em dưới một trời sao
Và đôi mắt em in vào vũ trụ
Anh ngợi giữa muôn vàn tinh tú
Đêm mơ màng thơm hương áo của em…

Từ lúc yêu em, ngay sau buổi gặp đầu tiên
Anh đã tạc hình ảnh của em trên nền thương nhớ
ở đâu có nhớ thương, anh đã đặt tượng em vào đó
Nên bây giờ anh nhớ: đã gặp em

*

Bức Tượng Trong Tim – Vĩnh Hằng Một Dáng Hình

Có những người ta chỉ gặp một lần, rồi quên. Nhưng có những người ta gặp một lần, để nhớ suốt đời. Hình bóng ấy không chỉ in vào mắt nhìn, mà còn in vào tim, vào cả không gian xung quanh, để dù đi đâu, làm gì, ta vẫn thấy người ấy hiện hữu. Xuân Diệu, với tâm hồn yêu cuồng nhiệt, đã khắc họa trong Bức tượng một tình yêu không chỉ dừng lại ở sự hiện diện của người thương, mà còn lan tỏa vào từng cảnh vật, từng khoảnh khắc trong đời.

Mở đầu bài thơ, hình ảnh của em được đặt trong một không gian rộng lớn:

“Em đến thăm anh trên đôi dép cao su
Em đã vào nhà mà anh còn thấy bóng em in trên trời rộng.”

Đây không chỉ là sự nhớ thương đơn thuần, mà là một nỗi ám ảnh dịu dàng. Bóng hình em không còn nằm trong khuôn khổ của thực tại, mà đã trở thành một phần của trời rộng, của tâm tưởng, của những điều mênh mông.

Tình yêu trong Bức tượng không chỉ gắn với một khoảnh khắc, mà trải dài qua bao miền không gian. Anh đã gặp em ở bến đò, giữa dòng sông vắng, nơi “cây đôi bờ đứng lặng, nặng hồn xa”. Anh đã thấy em dưới chân ngọn núi xanh, giữa thung lũng hoang sơ, nơi những cây ngô lay động như vẫy cờ trong gió. Anh đã gặp em bên bờ biển, giữa sóng dạt dào, giữa phi lao rì rào gió hát. Anh đã thấy em dưới trời sao, nơi đôi mắt em sáng rực giữa vũ trụ bao la.

Những cảnh vật này không đơn thuần là phông nền, mà chúng chính là những “bức tượng” mà tình yêu đã dựng lên trong lòng anh. Dù là dòng sông, ngọn núi, bờ biển hay trời đêm, tất cả đều trở thành nơi in dấu hình em.

Và rồi, Xuân Diệu kết lại bằng một câu khẳng định:

“Từ lúc yêu em, ngay sau buổi gặp đầu tiên
Anh đã tạc hình ảnh của em trên nền thương nhớ
Ở đâu có nhớ thương, anh đã đặt tượng em vào đó
Nên bây giờ anh nhớ: đã gặp em.”

Hóa ra, tình yêu không chỉ là sự hiện diện của một người, mà còn là sự lưu giữ trong tâm trí kẻ yêu. Từ giây phút đầu tiên, hình ảnh em đã trở thành một “bức tượng” trong lòng anh – một bức tượng không làm bằng đá hay đồng, mà bằng nhớ thương, bằng sự gắn bó thiêng liêng với không gian và thời gian.

Bức tượng không chỉ là bài thơ về tình yêu, mà còn là bài thơ về ký ức. Tình yêu chân thành không phai nhạt theo thời gian, mà mỗi ngày một khắc sâu hơn. Dù em có đi đâu, anh vẫn thấy em trong từng cảnh vật, trong từng cơn gió, trong cả bầu trời sao. Và vì thế, dù xa cách, dù có thể không còn gần nhau, tình yêu ấy vẫn còn mãi – như một bức tượng vĩnh hằng trong tim.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *