Cảm nhận bài thơ: Bụi rượu Bến Thành – Đông Hồ

Bụi rượu Bến Thành

 

Bến Thành bụi rượu mê man,
Bụi tung chếnh choáng, rượu tràn ngất ngâỵ
Ý thơ chợt thoáng về đây,
Tơ men vương nhẹ đã bay đâu rồi!

Mình ta quán lẻ chơi vơi,
Sao hôm một điểm bên trời cô đơn.
Mây thuyền trôi giữa hoàng hôn,
Gió chèo nhịp nước, trời xôn xao lòng,
Sóng thuyền buông tóc bềnh bồng,
Phấn bay tà áo nở bông-kiếng-cò.

“Bắp non mà nướng lửa lò,
Đố ai ve được con đò Thủ Thiêm”

*

Bụi Rượu Bến Thành – Cơn Say Giữa Hoàng Hôn Ký Ức

Bến Thành – nơi nhịp sống hối hả tưởng chừng như không bao giờ dừng lại, nhưng giữa dòng chảy vội vã ấy, có một cõi lòng lạc bước trong cơn say, một tâm hồn thả mình giữa bụi rượu, giữa hoàng hôn bảng lảng. Đông Hồ đã để lại một bài thơ mang sắc thái rất riêng – Bụi rượu Bến Thành, vừa chếnh choáng men say, vừa vương vấn một nỗi cô đơn lặng lẽ.

Cơn say của rượu hay của lòng người?

Bài thơ mở ra với hình ảnh Bến Thành mờ ảo trong bụi rượu:

“Bến Thành bụi rượu mê man,
Bụi tung chếnh choáng, rượu tràn ngất ngây.”

Men rượu không chỉ làm người say, mà còn làm cả không gian xung quanh như lay động, chếnh choáng. Nhưng có phải chỉ có rượu mới khiến lòng người mê man? Hay chính những dòng ký ức, những nỗi niềm không thể gọi tên đã hòa vào men cay, làm tâm hồn cũng lâng lâng, chông chênh?

“Ý thơ chợt thoáng về đây,
Tơ men vương nhẹ đã bay đâu rồi!”

Những vần thơ bất chợt ùa về như làn khói nhẹ, như tơ men vương vấn rồi vụt bay mất. Phải chăng đó là sự hoài niệm về một điều gì đã xa, một ký ức đã nhạt nhòa theo thời gian?

Cô đơn giữa phố thị phồn hoa

Dưới cơn say ấy, hình ảnh tác giả hiện lên cô độc giữa một quán rượu lẻ loi:

“Mình ta quán lẻ chơi vơi,
Sao hôm một điểm bên trời cô đơn.”

Phố phường đông đúc nhưng lòng người lại chông chênh. Cái “chơi vơi” của quán rượu không chỉ là cảnh vật, mà còn là tâm trạng của chính tác giả – một kẻ lữ khách lạc giữa thành phố nhộn nhịp nhưng tâm hồn lại lặng lẽ đến lạ thường.

Bức tranh hoàng hôn trên Bến Thành hiện lên với những chi tiết sống động nhưng nhuốm màu tâm sự:

“Mây thuyền trôi giữa hoàng hôn,
Gió chèo nhịp nước, trời xôn xao lòng.”

Dòng nước trôi, mây cũng trôi, tất cả như đang cuốn theo thời gian, để lại trong lòng người một nỗi xao xuyến khó gọi tên. Phải chăng đó là cảm giác của một kẻ lữ hành đứng giữa dòng đời, nhìn mọi thứ trôi đi mà không thể giữ lại điều gì?

Vẻ đẹp và sự mong manh của kiếp người

Bài thơ khép lại bằng hai câu lục bát đầy hình ảnh và hàm ý:

“Bắp non mà nướng lửa lò,
Đố ai ve được con đò Thủ Thiêm.”

Câu ca dao vang lên như một lời thách đố, một câu nói nửa đùa nửa thật của người đang trong cơn say. “Bắp non” có thể hiểu là những gì còn tươi trẻ, ngây thơ, nhưng khi đặt trong lửa, nó sẽ chín, sẽ đổi thay. Cũng như con người, trải qua thời gian và những biến cố của cuộc đời, ai rồi cũng phải thay đổi, không thể giữ mãi nét ngây thơ ban đầu.

Còn “con đò Thủ Thiêm” – hình ảnh gợi nhắc về những chuyến đò ngang trên sông Sài Gòn, cũng mang một ý nghĩa sâu xa. Con đò ấy vẫn cứ đưa người qua lại, nhưng có ai giữ được nó mãi cho riêng mình? Như tình đời, tình người, như những khoảnh khắc trong cuộc sống – tất cả đều trôi đi, không thể níu giữ.

Thông điệp của bài thơ – Hãy biết trân quý những khoảnh khắc hiện tại

Bài thơ Bụi rượu Bến Thành của Đông Hồ không chỉ đơn thuần là một bài thơ về rượu, mà còn là một lời tự sự đầy chất triết lý. Nó nói về sự lạc lõng giữa phố thị đông đúc, về nỗi cô đơn trong lòng người, về những điều đẹp đẽ mà ta cứ ngỡ sẽ giữ được mãi nhưng rồi cũng phải để chúng ra đi.

Qua bài thơ, Đông Hồ dường như nhắn nhủ: cuộc đời là một dòng chảy không ngừng, có những điều ta muốn giữ nhưng không thể. Vì vậy, hãy biết trân trọng từng phút giây, bởi một khi đã trôi qua, sẽ không thể nào quay lại.

*

Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc

Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.

Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.

Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.

Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.

Viên Ngọc Quý

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *