Buổi đầu vỗ cánh
Tặng chị Nga.
Nước lộc bộc dưới ao
Tưởng chừng vó ngựa.
Chim vườn xôn xao trận gió,
Nhìn gương tóc mẹ bạc rồi!
Tiễn con đi sao khỏi bồi hồi:
Con lớn, mẹ vẫn theo con từng bước.
Ừ! Con mẹ ra đi vì việc nước
Với trai làng con giết giặc ngoại xâm
Nhìn cái bước con đi, dạ mẹ mừng thầm.
Bên ngõ trúc, dập dờn ánh nắng
Súng trên vai lủng lẳng
Bóng xa rồi, súng vẫn đong đưa!
Con tôi mới đó, bây giờ…
Nước mắt mẹ long lanh, nhìn con buổi đầu vỗ cánh!
Con mẹ kể chỉ đường xa gió lạnh
Kể chỉ sương sớm mưa chiều
Kể chỉ đèo suối cheo leo
Từ trong trứng, con mẹ đã khinh thường bão táp.
Ngày về tuy không hẹn trước,
Mũi súng buổi ra đi, đã lấp lánh hoa đào!
*
Hôm đưa tiễn: Ngày thu sương sớm
Cái Mận, cái Đào bên ngõ xóm
Tiễn con đi thầm hát những lời ca…
Bên song cửa, những mẹ già
Mắt vợi trông theo mà tự hào tóc bạc!
Con ơi, phải quét xong loài đế quốc
Trời quang mây tạnh con về.
Hoa mận, hoa đào
Ngõ trúc xôn xao
Đường làng ngấp nghé.
Vẫn chiếc gươm tự vệ,
Vẫn đôi dép đường trường
Mũ lưới xưa, còn thắm lá nguỵ trang
Con của xóm làng đây, ừ, con của mẹ.
Cuối 1965
*
Buổi Đầu Vỗ Cánh – Khi Người Mẹ Nhìn Con Lớn Khôn
Có những cuộc chia ly không chỉ là nỗi buồn mà còn là niềm tự hào. Có những giọt nước mắt không chỉ là đau đớn mà còn là ánh sáng của niềm tin. Buổi đầu vỗ cánh của Lưu Trọng Lư là một bài thơ như thế – một bức tranh vừa xúc động vừa hào hùng về tình mẫu tử trong những năm tháng chiến tranh ác liệt.
Tình mẹ – Nỗi niềm của những cuộc tiễn đưa
Bài thơ mở đầu bằng một khung cảnh làng quê yên bình, nơi có nước ao trong vắt, có chim vườn ríu rít và có bóng dáng người mẹ tóc đã bạc phơ. Nhưng sự bình yên ấy nhanh chóng bị xáo động bởi một khoảnh khắc thiêng liêng:
“Tiễn con đi sao khỏi bồi hồi:
Con lớn, mẹ vẫn theo con từng bước.”
Con đã trưởng thành, đã đến lúc rời xa mái nhà để ra đi vì việc nước. Người mẹ nào cũng muốn giữ con ở bên, nhưng cũng chính mẹ là người tiễn con lên đường. Nỗi bồi hồi, xúc động là điều tất yếu, nhưng trên tất cả vẫn là sự tự hào. Bởi vì:
“Ừ! Con mẹ ra đi vì việc nước
Với trai làng con giết giặc ngoại xâm.”
Chiến tranh không chỉ là trách nhiệm của những người đàn ông, mà còn là một phần của những người con gái kiên cường như chị Nga – người con gái được tác giả gửi tặng bài thơ này. Ra đi không phải là từ bỏ mà là tiếp nối truyền thống quê hương, mang theo lý tưởng cao đẹp của dân tộc.
Khoảnh khắc trưởng thành – Khi con lần đầu vỗ cánh
Hình ảnh súng trên vai lủng lẳng và bóng xa rồi, súng vẫn đong đưa gợi lên hình ảnh một người lính trẻ đang rời làng, nhưng bóng dáng vẫn in sâu trong mắt người mẹ. Súng đong đưa theo nhịp bước, như một biểu tượng của trách nhiệm, của lý tưởng, của niềm tin vào chiến thắng.
Người mẹ dõi theo từng bước chân, lòng vừa lo lắng, vừa tự hào. Khoảnh khắc con rời xa, chính là khoảnh khắc con vỗ cánh – không còn là đứa trẻ bé bỏng ngày nào mà đã trở thành một chiến sĩ thực thụ.
“Nước mắt mẹ long lanh, nhìn con buổi đầu vỗ cánh!”
Đây là một hình ảnh đầy xúc động: nước mắt người mẹ không chỉ là nỗi nhớ thương mà còn là niềm tự hào khôn xiết. Người mẹ biết rằng chặng đường phía trước đầy gian nan:
“Con mẹ kể chỉ đường xa gió lạnh
Kể chỉ sương sớm mưa chiều
Kể chỉ đèo suối cheo leo”
Nhưng mẹ tin con mình sẽ vượt qua tất cả, bởi con đã lớn lên trong gian khổ, đã quen với những bão táp từ thuở ấu thơ.
Hy vọng về ngày trở về
Nếu ở phần đầu bài thơ là nỗi niềm của một cuộc tiễn đưa, thì phần sau là niềm tin vào ngày chiến thắng. Mẹ không biết ngày nào con trở về, nhưng trong tâm trí mẹ, ngày ấy chắc chắn sẽ đến:
“Ngày về tuy không hẹn trước,
Mũi súng buổi ra đi, đã lấp lánh hoa đào!”
Hình ảnh mũi súng lấp lánh hoa đào là một hình ảnh đẹp – vừa là sự gợi nhắc về mùa xuân, vừa là một niềm tin vào chiến thắng. Chiến tranh có thể kéo dài, nhưng cuối cùng, hòa bình vẫn sẽ đến, như hoa đào vẫn nở mỗi độ xuân về.
Niềm tự hào của cả xóm làng
Ngày con ra đi, không chỉ mẹ tiễn con mà cả xóm làng cũng dõi theo:
“Hôm đưa tiễn: Ngày thu sương sớm
Cái Mận, cái Đào bên ngõ xóm
Tiễn con đi thầm hát những lời ca…”
Những đứa trẻ trong xóm tiễn con đi bằng những lời ca, còn những người mẹ già thì đứng bên song cửa, nhìn theo với ánh mắt tự hào. Hình ảnh này gợi lên một không khí vừa thiêng liêng vừa xúc động: con không chỉ là con của riêng mẹ, mà là con của cả quê hương.
Và khi chiến tranh kết thúc, mẹ tin rằng con sẽ trở về, với hình ảnh quen thuộc:
“Hoa mận, hoa đào
Ngõ trúc xôn xao
Đường làng ngấp nghé.”
Sự trở về không chỉ là một cá nhân trở về, mà là sự hồi sinh của cả một quê hương sau bao năm chiến tranh. Người chiến sĩ ấy trở về không chỉ với vinh quang, mà còn mang theo niềm tự hào của cả xóm làng.
“Con của xóm làng đây, ừ, con của mẹ.”
Đây là câu thơ kết đầy ý nghĩa. Người con không còn là của riêng mẹ nữa, mà đã trở thành biểu tượng của lòng yêu nước, của một thế hệ đứng lên bảo vệ quê hương.
Lời kết – Một bản hùng ca của tình mẹ và quê hương
Buổi đầu vỗ cánh không chỉ là câu chuyện của một người mẹ và một người con, mà còn là câu chuyện của hàng triệu gia đình Việt Nam trong những năm tháng chiến tranh.
Người mẹ trong bài thơ không khóc than, không ngăn cản con, mà tiễn con đi bằng tất cả niềm tin và hy vọng. Đó chính là vẻ đẹp của những người mẹ Việt Nam: yêu con tha thiết, nhưng cũng sẵn sàng để con ra đi vì Tổ quốc.
Bài thơ không chỉ ca ngợi lòng dũng cảm của những người con, mà còn tôn vinh sự hy sinh thầm lặng của những người mẹ. Nếu không có những người mẹ kiên cường ấy, làm sao có những người con dám xông pha nơi trận mạc?
Và chính những tình cảm ấy đã làm nên chiến thắng – một chiến thắng không chỉ của súng đạn, mà còn của tình người, của lòng yêu nước, của những trái tim không bao giờ chịu khuất phục.
*
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.