Bướm lạc quê hương
Lá tía tô
Hương mùa thu mới chín
Chim hót lá xanh
Trời mây bình lặng
Một buổi sáng hiền, chim câu xòe đôi cánh
Hòa bình
Trẻ thơ vươn tay ôm lấy
Nụ cây mừng giọt nắng
Hoe vàng sân cỏ rộng
Mười năm
Bướm lạc quê hương.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)
*
Bướm lạc quê hương – Nỗi nhớ dịu dàng giữa bình yên
Có những bài thơ ngắn đến ngỡ ngàng, nhưng dư âm của chúng lại kéo dài mãi trong lòng người đọc. Bướm lạc quê hương của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một bài thơ như thế. Chỉ vài dòng thơ giản dị, nhẹ như một hơi thở thoảng qua buổi sớm, nhưng ẩn sau đó là một thế giới nội tâm sâu lắng, là nỗi nhớ khôn nguôi về quê hương, là giấc mơ hòa bình của một con người từng trải qua ly tán và chiến tranh, là lời nhắn gửi dịu dàng cho tất cả những ai đang đi xa mà lòng vẫn hướng về cội nguồn.
Bài thơ bắt đầu bằng một hình ảnh rất thân quen, tưởng như vừa đi ngang một khu vườn nhỏ ở quê: Lá tía tô. Hương mùa thu mới chín. Chỉ cần một làn hương thoảng qua, tâm thức của người con xa xứ chợt thức dậy. Mùi thơm của lá, của đất, của mùa, gợi về những buổi sớm mát lành, những bữa cơm quê đơn sơ. Đó không chỉ là một cảm giác, mà là cả một ký ức sống dậy, nguyên vẹn và trong trẻo như thời thơ ấu.
Rồi chim hót lá xanh, trời mây bình lặng. Không gian mở ra một bức tranh yên ổn, dịu dàng. Không có tiếng bom rơi, không có bước chân vội vã chạy trốn, không có khói lửa hay chia lìa. Đó là một buổi sáng của bình an, của những điều mà con người khao khát trong suốt những năm tháng bị cuốn vào vòng xoáy của bạo lực và hận thù. Câu thơ chim câu xòe đôi cánh. Hòa bình không cần giải thích. Chỉ cần nhắm mắt lại, ta cũng thấy được một vùng trời thanh thản mà trái tim nào cũng mong một lần được chạm tới.
Thế nhưng, ngay giữa khung cảnh yên bình ấy, một câu thơ vang lên nhẹ như một tiếng thở dài: Mười năm. Bướm lạc quê hương. Mười năm không phải một con số. Đó là một quãng đời. Một thập kỷ sống trong lưu lạc. Một hành trình xa khỏi chốn quê, không chỉ về mặt địa lý mà còn là sự đứt lìa trong tâm hồn. Con bướm là biểu tượng của sự mong manh và tự do, nhưng khi nó lạc quê hương, nó không còn là cánh mỏng rong chơi giữa trời xanh nữa. Nó trở thành biểu tượng của lạc loài, của nỗi nhớ không thành tiếng, của trái tim vẫn bay về phương cũ mà đôi cánh không thể chạm được mái nhà xưa.
Dưới ngòi bút của Thiền sư Thích Nhất Hạnh, sự nhớ nhung không mang hình dáng u sầu, mà có gì đó rất dịu, rất trong. Đó không phải là nỗi buồn vật vã, mà là một nỗi nhớ đã được chuyển hóa qua hơi thở chánh niệm. Là nỗi nhớ biết mỉm cười, biết chắp tay cầu nguyện cho quê hương được hòa bình, cho trẻ thơ được vươn tay đón lấy ánh mặt trời mà không sợ hãi, cho bướm không còn phải lạc loài.
Bài thơ này không chỉ dành riêng cho một người hay một thế hệ. Nó là lời thì thầm cho tất cả những ai từng đi xa, từng nhớ một ngôi nhà, từng mong một buổi sáng yên lành không tiếng súng. Và hơn hết, bài thơ là một lời nhắc: dù thế giới có đổi thay ra sao, thì chỉ cần có một đốm nắng hoe vàng trên sân cỏ, một chiếc lá thơm mùi quê, một tiếng chim gọi nắng, trái tim ta vẫn có thể tìm lại được con đường quay về.
Bướm lạc quê hương là một bài thơ để đọc khi lòng đang chênh vênh. Là một nhành cỏ dại mang hương đất mẹ. Là một nụ cười trong ánh mắt người xa xứ. Và là một lời nhắn gửi đầy yêu thương: rằng có đi đâu, có trôi dạt đến mấy, thì cội nguồn trong mỗi người vẫn luôn ở đó, lặng lẽ đợi ta về.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý