Buông thả
Bãi vắng
Mưa xoá dấu chân người
Trên cát mịn
Não phiền từ đâu lại
Chân còn chưa chấm đất
Lắng nghe phảng phất gió mùa xuân.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
“Buông thả – Khi cát xoá dấu chân và gió thì thầm lời giải thoát”
Giữa tập Tiếng đập cánh loài chim lớn – nơi từng bài thơ của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một cánh cửa mở ra miền tâm linh thăm thẳm – bài thơ “Buông thả” hiện lên như một phút lặng dịu, như một cử chỉ nhẹ tay buông xuống những điều nặng nề đã chất chứa quá lâu trong lòng. Với vỏn vẹn sáu dòng thơ, Thiền sư không hô gọi, không lý luận, chỉ đặt ra một khung cảnh, và từ đó, thắp lên một ánh sáng nhỏ của giác ngộ: hãy buông, để được nhẹ.
Mưa xoá dấu chân – và cuộc đời bắt đầu lại từ bãi vắng
Bãi vắng
Mưa xoá dấu chân người
Trên cát mịn
Chỉ ba câu thơ đầu đã mở ra một không gian lặng. Không có người. Không có giọng nói. Chỉ còn lại “bãi vắng” – nơi mà con người vừa đi qua, nhưng không để lại gì ngoài một chút gợn sóng của cát mịn. Rồi mưa đến, và mưa xoá đi những dấu vết mong manh ấy. Phải chăng, đây là hình ảnh của đời người? Những bước chân tưởng chừng in đậm trên thế gian, cuối cùng cũng bị cơn mưa thời gian xoá sạch, trả lại mặt đất một sự lặng yên nguyên thủy.
Nhưng Thiền sư không than thở, không tiếc nuối. Vì ông biết: cái mất đi là cái đáng mất, và sự trở về với bãi vắng không phải là mất mát, mà là cơ hội để làm mới. Cát mịn không giữ lấy dấu chân, mưa không giữ lấy giọt nước, như chính thiền quán dạy ta: hãy để mọi thứ đi qua như nó vốn vậy.
Não phiền – chưa kịp chạm đất đã tan trong gió
Não phiền từ đâu lại
Chân còn chưa chấm đất
Câu thơ thứ tư là một khúc ngoặt tinh tế. Trong lúc bãi cát đang sạch dấu chân, thì một niệm khởi não phiền bất chợt tìm về. Nó đến “từ đâu” – không tên, không hình, không lý do rõ rệt – chỉ biết là nó đến. Nhưng điều kỳ lạ là: “chân còn chưa chấm đất” – tức là nỗi phiền muộn ấy chưa kịp bén rễ, chưa kịp len vào lòng sâu, thì…
Một làn gió mùa xuân – và sự giải thoát không lời
Lắng nghe phảng phất gió mùa xuân.
Chính ở khoảnh khắc đó, nhà thơ không gồng mình xua đuổi, không tranh đấu với não phiền. Ông chỉ lắng nghe. Chỉ “lắng nghe” thôi, không hành động, không phản ứng – và trong sự lắng nghe đó, gió mùa xuân phảng phất về. Một làn gió nhẹ nhàng mà mang theo tất cả năng lượng của hồi sinh, của mát lành, của thay đổi. Chính gió mùa xuân, chứ không phải ý chí hay sự gồng mình, đã làm tan nỗi phiền chưa kịp bám rễ.
Thông điệp của Thiền sư thật rõ ràng mà cũng thật sâu: hãy buông, không phải bằng cách cưỡng ép, mà bằng cách tỉnh thức. Khi ta thấy rõ não phiền, khi ta nhận diện mà không bám víu, thì nó tan đi như làn mây mỏng trước nắng xuân.
“Buông thả” – không phải là từ bỏ cuộc đời, mà là thôi níu giữ những điều đã qua
Cái “buông thả” trong bài thơ này không phải là phó mặc, không phải là buông xuôi một cách bất lực. Đó là buông bỏ cái tôi – cái chấp vào những dấu chân cũ, những não phiền không tên, những ám ảnh không nguồn. Thiền sư đưa ta trở về với một bãi vắng – nơi tâm thức được rửa sạch, nơi không còn dấu vết của hận thù, mong cầu, hay khổ đau. Chỉ còn lại sự tỉnh thức, và một làn gió dịu mát, khẽ gọi tên tự do.
Thông điệp cuối cùng: Hãy đứng yên, lắng nghe và để gió cuốn đi
Trong thế giới đầy bận rộn, tranh đấu, hơn thua và nặng gánh danh vọng – “Buông thả” là một lời mời trở về. Trở về với bãi vắng tâm hồn, nơi từng dấu chân – từng buồn đau – sẽ được cơn mưa từ bi rửa sạch. Và khi ta lặng yên, không vướng víu, gió mùa xuân sẽ tự đến.
Thiền sư không cần nhiều lời. Sáu câu thơ là đủ để chuyển hóa một tâm hồn đang mỏi mệt thành một cõi lặng thinh mát lành. Vì chính trong sự lặng ấy, ta mới thật sự sống, và mới thực sự buông.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý