Các anh còn tàn phá đến bao giờ
Có ai trong chúng ta
Lại tàn nhẫn trao cho đứa bé đói khổ
Một nắm gạch vụn
Khi nó chìa bàn tay run rẩy
Xin nửa chén cơm?
Các anh đã cho trẻ con chúng tôi
Những viên đạn những quả bom
Các anh đã dội lên đầu chúng
Những trái bích kích
Những trái napalm
Các anh đã đốt
Các anh đã phá
Nhân danh tự do
Các anh tàn hại
Trên dưới một triệu trẻ thơ
Năm 1964, tài liệu nghiên cứu Unesco
Cho biết 48 phần trăm dân số Việt Nam
Là dưới mười sáu tuổi
Trẻ em chúng tôi đẹp như thiên thần
Và napalm các anh
Đã cho chúng hình hài ác quỷ
Trẻ em chúng tôi nhí nhảnh như chim sơn ca
Bom đạn các anh khiến chúng thành không cửa không nhà
Ngơ ngác những cặp mắt dại u sầu
Và lạc loài những bước chân non vất vưởng
Trẻ em chúng tôi hiền lành thật thà như đất
Chiến tranh của các anh biến chúng thành mồ côi
Biến chúng thành hành khất
Cuộc sống đảo điên chật vật
Dạy chúng bắt đầu học thói điêu ngoa
Đất nước chúng tôi điêu linh
Các anh còn tàn phá đến bao giờ?
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
“Các anh còn tàn phá đến bao giờ?” – Tiếng khóc nhân loại trong dáng hình một đứa trẻ
Có những bài thơ không cần mỹ từ, không cần vần điệu – mà vẫn khiến trái tim người đọc thắt lại. Bởi chúng không nói bằng ngôn ngữ của nghệ thuật, mà bằng tiếng kêu trần trụi của lương tâm nhân loại.
Bài thơ “Các anh còn tàn phá đến bao giờ” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong những bài thơ như thế.
Trong dáng hình một đứa trẻ giơ bàn tay run rẩy xin nửa chén cơm, thiền sư đã thắp lên ngọn lửa lương tri giữa đêm tối chiến tranh. Ngài không chỉ tố cáo sự tàn bạo của bạo lực, mà còn đặt lại một câu hỏi đạo đức xuyên suốt thời gian: Chúng ta còn chối bỏ nhân tính đến bao giờ?
1. Khi một đứa trẻ đói bị đáp lại bằng bom đạn
Có ai trong chúng ta
Lại tàn nhẫn trao cho đứa bé đói khổ
Một nắm gạch vụn
Khi nó chìa bàn tay run rẩy
Xin nửa chén cơm?
Bài thơ bắt đầu bằng một hình ảnh đầy tính đối lập: một đứa trẻ chìa tay xin cơm, nhưng lại nhận về gạch vụn – biểu tượng của hủy hoại và vô cảm. Câu hỏi ấy là một nhát chém vào tận sâu tâm can, buộc người đọc phải soi lại chính mình, soi lại xã hội mình đang sống, nơi mà lẽ ra yêu thương là bản năng đầu tiên, nhưng đã bị thay thế bởi thù hận và tính toán.
2. Tội ác mang danh tự do: khi con người nhân danh lý tưởng để giết chóc
Các anh đã đốt
Các anh đã phá
Nhân danh tự do
Các anh tàn hại
Trên dưới một triệu trẻ thơ
Thiền sư không dùng lời lẽ giận dữ hay hằn học. Nhưng trong sự điềm tĩnh của ngôn từ, có cả một cơn giông tố đang gào thét. Ngài vạch trần nghịch lý cay đắng của chiến tranh hiện đại: người ta có thể giết một triệu đứa trẻ, rồi tự xưng mình là người bảo vệ tự do.
Tự do nào lại đòi đổi bằng máu và xác của những thiên thần nhỏ?
Lý tưởng nào lại cho phép người ta làm trẻ con trở nên “có hình hài ác quỷ”?
Câu trả lời ấy, thiền sư để dành cho mỗi người tự nhìn vào lòng mình.
3. Khi chiến tranh không chỉ giết người – mà giết cả sự ngây thơ
Trẻ em chúng tôi hiền lành thật thà như đất
Chiến tranh của các anh biến chúng thành mồ côi
Biến chúng thành hành khất
Cuộc sống đảo điên chật vật
Dạy chúng bắt đầu học thói điêu ngoa
Đây là đoạn thơ đau xót nhất. Thiền sư không chỉ khóc cho thân xác trẻ thơ bị thương tổn – mà khóc cho sự tha hóa của tâm hồn, cho cái đẹp trong sáng bị bẻ gãy bởi hiện thực khốc liệt.
Một xã hội trong chiến tranh không chỉ sản sinh ra người chết – mà còn sản sinh ra những đứa trẻ mất niềm tin, mất sự chân thật, và lớn lên với đôi mắt dửng dưng trước khổ đau.
Nếu chiến tranh giết chết tình thương nơi những đứa trẻ – thì không còn ai để cứu nhân loại nữa.
4. Một câu hỏi không chỉ cho năm 1967
Đất nước chúng tôi điêu linh
Các anh còn tàn phá đến bao giờ?
Câu kết bài thơ là một lời chất vấn. Nhưng cũng là lời khẩn cầu, lời thức tỉnh.
Bài thơ được viết trong khói lửa chiến tranh Việt Nam, nhưng đến hôm nay – nó vẫn vang vọng giữa những cuộc xung đột, giữa những đứa trẻ Gaza, Ukraine, Sudan… Những nơi mà nụ cười trẻ thơ vẫn bị nghiền nát bởi bom đạn, những nơi mà người ta vẫn nhân danh “an ninh”, “chính nghĩa”, “dân chủ”, để tiếp tục bắn vào sự sống.
Thông điệp: Đừng đánh mất nhân tính nhân danh bất kỳ điều gì
Bài thơ “Các anh còn tàn phá đến bao giờ” là một lời kêu cứu mang tính toàn cầu, một bản cáo trạng đạo đức, nhưng cũng là một lời nhắc nhở về giá trị cốt lõi của con người: lòng từ bi.
Thiền sư không viết để hằn học, không viết để chia phe – mà viết để cứu lấy một chút lửa người còn sót lại trong những trái tim đang mờ khói súng.
Và cuối cùng, câu hỏi của thiền sư, cũng là câu hỏi mà mỗi chúng ta cần tự hỏi:
“Khi một đứa trẻ đói giơ tay xin ăn,
Ta sẽ đưa cơm – hay đưa gạch vụn?”
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý