Các anh đứng dậy
Con của tôi nằm
Trong nôi
Thiên thần bé nhỏ
Đất nước nằm trong cơn bão tố
Con tôi nằm
Trong cơn bão tố.
Tôi muốn làm sao
Đem thân yếu nhỏ
Che chở con tôi
Nhưng đất nước chuyển rung
Và chiếc nôi con tôi
Anh ơi
Chị ơi
Đã biết bao đêm
Thao thức lòng đời
Hôm qua và hôm nay
Trên dưới ngút rừng khói lửa
Bom đạn rung trời tiếng nổ
Các anh đứng lên
Vì thế hệ chúng nó
Cho tôi góp phần công quả
Các anh đứng dậy các anh ơi.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
“Các Anh Đứng Dậy – Lời Kêu Gọi Từ Trái Tim Một Người Cha”
Trong “Các anh đứng dậy”, Thiền sư Thích Nhất Hạnh không chỉ viết bằng ngôn từ của một thi nhân, mà bằng hơi thở đau đáu của một người cha, một người con của đất nước, và một bậc hành giả nhìn sâu vào tận cùng cơn bão nhân loại. Giữa thời khắc chiến tranh tàn phá, giữa những tiếng nổ rung trời và bóng đêm thao thức, bài thơ như một lời kêu gọi thiết tha – đứng dậy, không phải để trả thù, mà để bảo vệ, gìn giữ và tiếp nối.
Tiếng khóc không lời trong chiếc nôi nhỏ giữa cơn bão lớn
“Con của tôi nằm
Trong nôi
Thiên thần bé nhỏ
Đất nước nằm trong cơn bão tố
Con tôi nằm
Trong cơn bão tố.”
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh một đứa trẻ – biểu tượng của sự sống, của tương lai, của hy vọng – nằm trong nôi, giữa cơn bão lịch sử. Câu thơ ngắn, nhịp dồn, như hơi thở gấp gáp của người cha đang thấy hai tầng bão tố chồng lên nhau: một là cơn bão chiến tranh của đất nước, hai là nỗi mong manh của sinh linh nhỏ bé mà mình không thể che chở trọn vẹn.
Đây không chỉ là nỗi sợ, mà là nỗi bất lực thấm đến tận xương tủy – khi trái tim muốn dùng tất cả để ôm lấy, chở che, mà thân thì quá nhỏ, và thời cuộc thì quá lớn.
Tình thương chuyển hóa thành hành động
“Tôi muốn làm sao
Đem thân yếu nhỏ
Che chở con tôi”
Chỉ cần ba dòng ấy cũng đủ nói lên bản chất của tình yêu đích thực: không cần phải mạnh, chỉ cần dám đứng ra trước cơn nguy. Nhưng Thiền sư không dừng lại ở cảm xúc riêng tư, mà mở lòng mình rộng hơn – từ đứa con trong nôi đến cả thế hệ đang nằm trong lửa đạn.
Lời kêu gọi không phải từ thù hận, mà từ tình thương
“Anh ơi
Chị ơi
Đã biết bao đêm
Thao thức lòng đời”
Thiền sư không gọi bằng tiếng trống, mà gọi bằng tiếng tim. Ngài gọi “anh ơi, chị ơi” – như gọi đồng bào, như gọi bạn đồng hành trên con đường tâm linh và xã hội. Và sự kêu gọi ấy không nhằm trả đũa, không nhuốm máu, mà là một tiếng kêu phát xuất từ tình yêu đối với các thế hệ mai sau.
Đứng dậy – để tiếp nối một dòng sống
“Các anh đứng lên
Vì thế hệ chúng nó
Cho tôi góp phần công quả
Các anh đứng dậy các anh ơi.”
Từ lời nguyện làm cha, Thiền sư hóa thành người hành giả – người nguyện góp “phần công quả”, người hiểu rằng sự đứng lên không phải để chém giết, mà là để bảo vệ nhân phẩm, giữ gìn niềm tin, tiếp nối sự sống.
Trong một thời đại mà lòng người bị xé nát bởi bom đạn, bài thơ này vang lên như một lời hồi chuông chánh niệm, một tiếng gọi trở về với trái tim. Những “anh”, những “chị” mà Thiền sư gọi không chỉ là người lính, mà là tất cả chúng ta – những ai còn lương tri và còn khả năng yêu thương.
Thông điệp của Thiền sư: Sự đứng dậy chân thật bắt nguồn từ tình thương
“Các anh đứng dậy các anh ơi.” – đó không phải là khẩu hiệu, mà là một lời khẩn thiết của tình thương trước sự hủy diệt. Thiền sư không đòi hỏi sự anh hùng, mà mời gọi sự thức tỉnh: chúng ta đang sống không chỉ cho mình, mà còn cho bao thế hệ đang nằm trong nôi, giữa cơn bão.
Và nếu một trái tim còn biết đau vì tiếng bom sát mái nhà, nếu một bàn tay còn muốn đưa ra để che đầu cho đứa trẻ, thì sự đứng dậy ấy đã là hành động cao cả nhất.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý