Cảm nhận bài thơ: Căm giận

Căm giận

 

Sao tôi chỉ có hai bàn tay,
Sao tôi chỉ có trái tim này,
Tôi muốn hoá thành rừng, thành lửa,
Thành cơn thịnh nộ đất, đá bay!

Đêm xé ra, gối chẳng êm đầu.
Đến bữa, bưng cơm còn tức tối.
Mấy tháng nay – ruột đốt như dầu,
Tin tức căm hờn làm ngực dội!

Chúng nó đến, mang giày đinh mới
Châm lỗ trên mặt đất miền Nam.
Bốt quốc xã những ngày hấp hối
Đổi hình, mang dấu Mỹ tàn tham!

Nó đến kiểm tra, “ta là cố vấn”
Nó đi nghênh ngang, nó sục xuống làng.
Nó hất mũ cao bồi trên trán
Cậy máy bay, tin ở túi vàng.

Nó cậy chó – chỉ chó nào mất giống
Mới đi làm chó, cho Mỹ bố ruồng!
Cậy thuốc độc, nó đê hèn rải xuống
Trắng vành đai phá hoại lúa cùng nương.

Tôi còn có lửa trong hơi thở,
Trong mắt thương yêu có chí người.
Tôi ít nhất cũng đang còn có
Một quả lựu đạn, trái tim tôi.

Tôi gắn chặt với Nhân dân, với Đảng
Để thấy mình có ngàn vạn cánh tay,
Góp tay búa chặt bóng đêm từng mảng,
Tôi đang còn uống căm hận như say!

Ba má hãy cứ nhè đầu mà đánh!
Các anh, các chị, cô bác trong nhà,
Quật cho chúng những đòn thù thẳng cánh!
Để, bên dừa, chúng cạp đất quê ta!


10-2-1962

*

“Căm Giận” – Tiếng Gào Thét Của Lòng Yêu Nước

Bài thơ Căm giận của Xuân Diệu là một bản tuyên ngôn sục sôi, một tiếng gào thét từ tận đáy lòng trước sự tàn bạo của quân xâm lược Mỹ ở miền Nam Việt Nam. Mỗi câu thơ là một ngọn lửa, mỗi hình ảnh là một mũi dao sắc bén, thể hiện sự phẫn nộ tột cùng của nhà thơ và toàn thể dân tộc trước cảnh đất nước bị giày xéo, nhân dân bị áp bức.

Sự Căm Giận Không Thể Kìm Nén

Mở đầu bài thơ, Xuân Diệu như muốn bùng nổ vì nỗi uất nghẹn:

Sao tôi chỉ có hai bàn tay,
Sao tôi chỉ có trái tim này,
Tôi muốn hoá thành rừng, thành lửa,
Thành cơn thịnh nộ đất, đá bay!

Sự căm giận quá lớn đến mức đôi bàn tay và trái tim của một con người không đủ để gánh lấy nỗi đau này. Nhà thơ khao khát được hóa thân thành thiên nhiên vĩ đại, thành cơn bão lửa để quét sạch kẻ thù. Khát vọng ấy không chỉ là của riêng Xuân Diệu mà còn là tiếng lòng của cả dân tộc, của những con người đang sục sôi khí thế đấu tranh.

Nỗi Uất Hận Len Vào Từng Nhịp Sống

Căm giận không chỉ là một cảm xúc nhất thời, mà đã ngấm vào máu thịt, len lỏi vào từng khoảnh khắc trong cuộc sống:

Đêm xé ra, gối chẳng êm đầu.
Đến bữa, bưng cơm còn tức tối.
Mấy tháng nay – ruột đốt như dầu,
Tin tức căm hờn làm ngực dội!

Nỗi đau của đất nước khiến nhà thơ không thể ngủ yên, không thể ăn ngon. Những bản tin về sự tàn ác của giặc khiến trái tim ông quặn thắt. Câu thơ như một tiếng nấc nghẹn, một sự bức bối không thể giải tỏa, chỉ chực chờ để bùng nổ thành hành động.

Sự Tàn Bạo Của Kẻ Thù

Xuân Diệu đã vạch trần bộ mặt dã man của quân xâm lược Mỹ:

Chúng nó đến, mang giày đinh mới
Châm lỗ trên mặt đất miền Nam.
Bốt quốc xã những ngày hấp hối
Đổi hình, mang dấu Mỹ tàn tham!

Hình ảnh “giày đinh” đè nát đất đai, hình ảnh “bốt quốc xã” mang bóng dáng của Mỹ là một sự so sánh sắc sảo. Kẻ thù thay hình đổi dạng, nhưng bản chất vẫn là sự tàn bạo, phi nhân tính.

Không chỉ đàn áp con người, chúng còn hủy hoại quê hương, gieo rắc chết chóc:

Cậy thuốc độc, nó đê hèn rải xuống
Trắng vành đai phá hoại lúa cùng nương.

Những cánh đồng lúa xanh tươi, nguồn sống của nhân dân nay bị thuốc độc hủy hoại. Hình ảnh “trắng vành đai” gợi lên một cảnh tượng tang thương, nơi sự sống bị tàn phá bởi bàn tay kẻ thù.

Từ Căm Giận Đến Hành Động

Căm hận không chỉ là một cảm xúc, mà phải biến thành sức mạnh chiến đấu:

Tôi còn có lửa trong hơi thở,
Trong mắt thương yêu có chí người.
Tôi ít nhất cũng đang còn có
Một quả lựu đạn, trái tim tôi.

Trái tim đầy yêu thương nhưng cũng là một “quả lựu đạn” sẵn sàng bùng nổ. Nhà thơ không chỉ căm giận mà còn muốn trực tiếp chiến đấu, muốn cống hiến hết mình cho cuộc kháng chiến bảo vệ quê hương.

Niềm tin chiến thắng được thể hiện mạnh mẽ qua sự đoàn kết của nhân dân:

Tôi gắn chặt với Nhân dân, với Đảng
Để thấy mình có ngàn vạn cánh tay,
Góp tay búa chặt bóng đêm từng mảng,
Tôi đang còn uống căm hận như say!

Hình ảnh “ngàn vạn cánh tay” tượng trưng cho sức mạnh vô địch của toàn dân. Khi lòng căm hận được chuyển hóa thành hành động, thì không có thế lực nào có thể ngăn cản chiến thắng của nhân dân.

Lời Hiệu Triệu Hành Động

Bài thơ khép lại bằng một lời kêu gọi đầy khí thế:

Ba má hãy cứ nhè đầu mà đánh!
Các anh, các chị, cô bác trong nhà,
Quật cho chúng những đòn thù thẳng cánh!
Để, bên dừa, chúng cạp đất quê ta!

Câu thơ vang lên như một tiếng trống thúc giục nhân dân đứng lên, quật cho kẻ thù những đòn chí mạng. Kết thúc bằng hình ảnh “chúng cạp đất quê ta”, Xuân Diệu không chỉ thể hiện sự căm giận mà còn dự báo một kết cục tất yếu: quân thù rồi sẽ bị đánh bại, bị chôn vùi trên chính mảnh đất mà chúng xâm lược.

Lời Kết

Căm giận không chỉ là một bài thơ, mà là một ngọn lửa cháy rực trong lòng người. Xuân Diệu đã biến nỗi căm hờn thành sức mạnh, biến từng câu chữ thành lời hiệu triệu mạnh mẽ. Qua bài thơ, ta không chỉ thấy được tội ác của kẻ thù mà còn cảm nhận được tinh thần chiến đấu quật cường, niềm tin chiến thắng của cả dân tộc.

Trong mọi thời đại, bài thơ vẫn còn nguyên giá trị. Bởi lẽ, lòng yêu nước không bao giờ cạn kiệt, và căm giận trước cái ác luôn là động lực để con người vươn lên, bảo vệ những giá trị thiêng liêng của đất nước.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *