Can trường hành
Trăm giàn lý đỏ đã lên hoa
Tâm sự như in cảnh ác tà
Đạo nghĩa hoài đem chơi bạn quỷ
Thân hình hậu gửi kết duyên ma
Ngậm lời tráng khí chim bằng ốm
Chuyện lúc thương tâm, gái điếm già
Gió thốc hàng hiên, lười viễn mộng
Mưa rào mặt cát, gợi ly ca
Phiếm du mấy chốc đời như mộng
Ném chén cười cho đã mắt ta
Thà với mãng phu ngoài bến nước
Uống dăm chén rượu quăng tay thước
Cái sống ngang tàng quen bốc men
Thù với hào hùng chí thiếu niên,
Vỗ vai sang sảng giọng Bình Nguyên,
Chàng là bậc trẻ không biết sợ
Đôi mắt hồng say sao Hoả lên.
Múa lưỡi đánh tan ba kẻ sĩ
Mềm môi nốc cạn một vò men
Mấy lần thù trả thân không chết
Khắp xóm giang hồ khét họ tên
Vợ con thí tất cho thiên hạ
Yêu rất ban ngày, ghét rất đêm
Thi với người nằm say bóng liễu
Thi với người chờ mong kẻ rượu
Lòng thênh thênh nhẹ gió thu sơ
Nghĩa khí ngàn năm gió chẳng mờ!
Hay đâu kẻ vũ đất Lương Yên
Một sớm nghe bùng cơn gió lên,
Xách gói sang Nam không hẹn lại
Chỉ hiềm chẳng đụng đến cung tên!
Ngươi chẳng thấy
Thao thao Hồng Hà vạn thuở chảy
Nước mạnh như thác, một con thuyền
Ta lênh đênh hoài sầu biết mấy!
Ngươi chẳng thấy
Lồng lộng Tây hồ xanh như thu
Giai nhân, danh sĩ đua ngao du
Cùng ta tri kỷ không ai ở
Vì đời ta cũng không an cư
Ngươi chẳng thấy
Vì đời ta buồn như thế đấy
Cho nên tri kỷ tếch phương trời
Chén rượu ngồi suông vắng cả người!
Hôm nay lại nở hoa lý đỏ
Trong rượu vân vân… bao vết cũ
Người chẳng thấy rằng hoa như tím
Hoa nát lòng ta đau vạn thuở.
1944
*
Dưới Trời Gió Bụi – Hào Khí và Bi Tráng Trong “Can Trường Hành”
Can Trường Hành của Thâm Tâm là một khúc ca vừa hào sảng vừa u uất, vừa chất chứa khí phách ngang tàng vừa đau đáu nỗi cô liêu của kẻ giang hồ lạc bước giữa cuộc đời đầy gió bụi. Ở đó, có tiếng cười vang vọng của những bậc hào kiệt không biết sợ, có men rượu cay nồng của những kẻ từng vẫy vùng trong biển đời, nhưng cũng có những khoảng lặng cô đơn khi chợt nhận ra sự vô thường của kiếp sống.
Hào khí của bậc trượng phu – Dáng dấp của những kẻ không biết sợ
Ngay từ những dòng đầu tiên, bài thơ đã khắc họa một không gian đậm màu sắc giang hồ:
“Trăm giàn lý đỏ đã lên hoa
Tâm sự như in cảnh ác tà”
Hoa lý đỏ – một biểu tượng của sức sống, của mùa xuân, của những gì mãnh liệt nhất – đang rực rỡ, nhưng tâm sự của con người lại giống như cảnh ác tà, một nỗi buồn đè nặng khi ánh chiều buông xuống.
Những câu thơ tiếp theo như một khúc hát bi tráng về một kẻ đã từng sống hết mình, từng trải qua những cuộc chiến, những men say, từng “đạo nghĩa hoài đem chơi bạn quỷ” và “thân hình hậu gửi kết duyên ma”. Đó là cuộc sống của những kẻ giang hồ, của những người dám yêu, dám ghét, dám vung kiếm mà không sợ hãi.
Hình ảnh nhân vật trung tâm của bài thơ hiện lên với dáng vẻ kiêu hùng, đầy khí phách:
“Thà với mãng phu ngoài bến nước
Uống dăm chén rượu quăng tay thước
Cái sống ngang tàng quen bốc men
Thù với hào hùng chí thiếu niên”
Một con người với tâm thế “thà làm mãng phu” – kẻ thô lỗ, nhưng sống ngang tàng và hào sảng. Hắn không e dè, không cầu an, không thiết tha những giá trị phù phiếm, mà chỉ muốn uống rượu cùng tri kỷ, cùng những kẻ sống trọn với hoài bão, sống đúng với khí chất của bậc nam nhi.
Sự cô độc của kẻ sĩ – Khi nghĩa khí không còn nơi để gửi gắm
Tuy nhiên, dưới lớp vỏ hào hùng, bài thơ còn chất chứa một nỗi buồn sâu thẳm. Nhân vật chính, dù sống hết mình, nhưng cuối cùng vẫn cảm thấy lạc lõng giữa nhân gian.
“Ngươi chẳng thấy
Lồng lộng Tây hồ xanh như thu
Giai nhân, danh sĩ đua ngao du
Cùng ta tri kỷ không ai ở
Vì đời ta cũng không an cư”
Những danh sĩ, những kẻ phong lưu có chốn dung thân, có nơi để dừng lại, nhưng kẻ lãng tử như nhân vật trong bài thơ thì không thể. Hắn luôn lênh đênh như một con thuyền nhỏ giữa dòng Hồng Hà cuộn xiết, trôi dạt mà chẳng biết bến bờ.
Bài thơ kết lại bằng một nỗi niềm đầy ám ảnh:
“Hôm nay lại nở hoa lý đỏ
Trong rượu vân vân… bao vết cũ
Người chẳng thấy rằng hoa như tím
Hoa nát lòng ta đau vạn thuở.”
Hoa lý đỏ – biểu tượng của sức sống, của mùa xuân – nay lại nhuốm sắc tím, sắc của u hoài và đau thương. Nó không còn là biểu tượng của sức sống mà trở thành dấu vết của những tháng ngày đã qua, những vết thương không thể liền sẹo trong lòng người lữ khách.
Lời kết
Can Trường Hành không chỉ là một bài thơ về khí phách của kẻ anh hùng mà còn là một khúc ca bi tráng về sự lạc lõng của những người mang trong mình hoài bão lớn nhưng chẳng tìm được nơi dừng chân. Dưới giọng thơ hào sảng là một tâm hồn cô đơn, một trái tim đau đáu nỗi buồn nhân thế. Thâm Tâm đã vẽ nên một bức tranh vừa hùng vĩ vừa tê tái, nơi mà những bậc hào kiệt dẫu có vẫy vùng đến đâu thì cuối cùng vẫn đối diện với nỗi cô đơn vô tận của kiếp người.
*
Thâm Tâm – Nhà Thơ Của Hào Khí Và Ly Biệt
Thâm Tâm (1917–1950), tên thật là Nguyễn Tuấn Trình, là một nhà thơ và nhà viết kịch tiêu biểu của Việt Nam. Ông được biết đến nhiều nhất qua bài thơ Tống biệt hành, tác phẩm mang phong cách hòa quyện giữa cổ điển và hiện đại, thể hiện hào khí mạnh mẽ và nỗi bi tráng trong từng câu chữ.
Sinh ra tại Hải Dương trong một gia đình nhà giáo, Thâm Tâm từ nhỏ đã sớm bộc lộ tài năng nghệ thuật. Ông từng kiếm sống bằng nghề vẽ tranh trước khi bước vào con đường văn chương. Những năm 1940, ông hoạt động sôi nổi trên các tờ báo như Tiểu thuyết thứ bảy, Ngày nay, và đặc biệt thành công với thể loại thơ. Thơ ông đa dạng về cảm xúc, lúc buồn sâu lắng, lúc trầm hùng, bi ai, lúc lại rộn ràng niềm vui.
Sau Cách mạng tháng Tám 1945, Thâm Tâm tích cực tham gia phong trào văn hóa Cứu quốc, làm biên tập viên báo Tiên Phong rồi nhập ngũ, trở thành thư ký tòa soạn báo Vệ quốc quân (sau này là Quân đội Nhân dân). Ông qua đời đột ngột vào năm 1950 trong một chuyến công tác tại chiến dịch Biên giới, để lại nhiều tiếc thương.
Sinh thời, Thâm Tâm chưa in tập thơ nào, nhưng những sáng tác của ông được tập hợp và xuất bản vào năm 1988 trong tuyển tập Thơ Thâm Tâm. Ngoài Tống biệt hành, ông còn nổi tiếng với các bài thơ Gửi T.T.Kh., Màu máu Tygôn, Dang dở, gắn liền với câu chuyện tình bí ẩn về thi sĩ T.T.Kh.
Bên cạnh thơ, Thâm Tâm còn sáng tác nhiều kịch bản như Sương tháng Tám, Lá cờ máu, Người thợ… Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, khẳng định những đóng góp quan trọng của ông đối với nền văn học Việt Nam.
Với phong cách thơ vừa lãng mạn vừa bi tráng, giàu cảm xúc nhưng cũng đầy hào khí, Thâm Tâm mãi mãi là một trong những gương mặt tiêu biểu của thi ca Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX.
Viên Ngọc Quý.