Cảm nhận bài thơ: Cặp hài vạn dặm – Xuân Diệu

Cặp hài vạn dặm

 

Nếu ta có gặp hài tiên,
Ta đi khắp xứ, khắp miền, khắp nơi.
Ta đi, đi tận phương trời,
Đi cùng phương đất, xa vời ta đi.
In như chiếc chén lưu ly,
In như chiếc lá hết thì tuơi xanh,
Ta theo gió mạnh, gió nhanh,
Gió hung dữ, gió sát sanh, gió cuồng!
Đi say và cứ đi suông,
Ta đi mau lại hơn luồng gió mau.
Đi mau! trốn nét! trốn màu!
Trốn hơi! trốn tiếng! trốn nhau! trốn mình!

*

Cặp Hài Vạn Dặm – Giấc Mơ Thoát Ly Và Hành Trình Tự Do

Trong thơ Xuân Diệu, ta thường thấy những khát khao mãnh liệt: khát khao yêu, khát khao sống, khát khao tận hưởng từng khoảnh khắc của cuộc đời. Nhưng trong Cặp hài vạn dặm, ta lại bắt gặp một khát khao khác – khát khao chạy trốn, thoát ly khỏi thực tại, bỏ lại sau lưng mọi ràng buộc của thế gian.

Ước mơ về đôi hài thần tiên – Khi tự do trở thành nỗi ám ảnh

“Nếu ta có gặp hài tiên,
Ta đi khắp xứ, khắp miền, khắp nơi.
Ta đi, đi tận phương trời,
Đi cùng phương đất, xa vời ta đi.”

Mở đầu bài thơ, Xuân Diệu đặt ra một giả định: nếu có được đôi hài tiên, ông sẽ đi đến tận cùng thế giới. Nhưng đây không phải là một chuyến du hành để thưởng ngoạn cảnh sắc hay tìm kiếm điều gì cụ thể. Đó là một sự ra đi không có điểm dừng, một cuộc trốn chạy triền miên, xa vời đến vô tận.

Những câu thơ lặp lại động từ “đi” dồn dập như nhấn mạnh khao khát thoát khỏi hiện tại của nhà thơ. Phải chăng, đây là tiếng lòng của một kẻ chán chường, mỏi mệt trước những gò bó của cuộc sống, của nhân gian đầy những phiền muộn?

Tự do tuyệt đối – Một sự tái sinh hay một cuộc đào tẩu?

“In như chiếc chén lưu ly,
In như chiếc lá hết thì tươi xanh,”

Hai hình ảnh “chén lưu ly” và “chiếc lá tươi xanh” mang ý nghĩa của sự đổi thay, của tái sinh. Khi ra đi, con người có thể lột bỏ quá khứ, vứt bỏ những nỗi buồn để trở thành một bản thể mới, trong trẻo và tràn đầy sức sống như chén lưu ly, như chiếc lá vừa chuyển mình.

Nhưng rồi, ẩn sâu trong niềm khao khát ấy, phải chăng còn có một nỗi tuyệt vọng? Nếu cuộc hành trình này chỉ là để quên đi, để chạy trốn, thì liệu đó có phải là tự do thật sự, hay chỉ là một vòng luẩn quẩn của tâm hồn?

Cơn gió cuồng loạn – Khi chính mình cũng trở thành thứ cần phải trốn tránh

“Ta theo gió mạnh, gió nhanh,
Gió hung dữ, gió sát sanh, gió cuồng!
Đi say và cứ đi suông,
Ta đi mau lại hơn luồng gió mau.”

Ở đoạn thơ này, tốc độ của cuộc chạy trốn càng lúc càng nhanh, càng mãnh liệt. Không còn là cơn gió nhẹ nhàng, Xuân Diệu chọn đi theo những cơn gió “hung dữ”, “sát sanh”, “cuồng loạn”. Những cơn gió ấy không chỉ mang ý nghĩa của sự tự do mà còn chứa đựng sự hủy diệt.

Nhân vật trữ tình không chỉ muốn rời bỏ thế gian, mà dường như còn muốn tan biến hoàn toàn vào gió, không để lại bất cứ dấu vết nào. Điều này được đẩy lên đến cực điểm trong những câu thơ cuối:

“Đi mau! trốn nét! trốn màu!
Trốn hơi! trốn tiếng! trốn nhau! trốn mình!”

Đây là một trong những câu thơ đầy ám ảnh nhất của Xuân Diệu. Không chỉ trốn khỏi người khác, khỏi thế giới, mà còn trốn khỏi chính mình. Khi một con người không còn muốn đối diện với bản thân, đó chính là đỉnh cao của sự tuyệt vọng.

Thông điệp của bài thơ – Tự do hay sự hoảng loạn?

Cặp hài vạn dặm không đơn thuần chỉ là một giấc mơ về đôi hài thần tiên để có thể đi khắp chốn. Đó là một tiếng kêu khắc khoải của một tâm hồn đang bế tắc, muốn tìm đến một nơi vô định để quên đi tất cả. Nhưng liệu có nơi nào thật sự tồn tại để một con người có thể trốn chạy khỏi chính bản thân mình?

Bài thơ vừa mang một niềm khát khao mãnh liệt, vừa chứa đựng một nỗi đau sâu thẳm. Nó phản ánh tâm trạng của Xuân Diệu – một tâm hồn luôn bị giằng xé giữa khát vọng sống và nỗi sợ hãi về sự cô đơn, về những ràng buộc của cuộc đời.

Phải chăng, trong mỗi con người cũng có lúc muốn khoác lên mình đôi hài vạn dặm, muốn rời bỏ tất cả, nhưng rồi lại nhận ra rằng không ai có thể trốn khỏi chính mình?

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *