Cặp mắt
Ôi! cặp mắt của người trong tợ ngọc
Sáng như gươm và chấp choá kim cương!
Mỗi cái ngó là một vì sao mọc!
Mỗi liếc yêu là phảng phất mùi hương.
Hai mắt ấy chói hào quang sáng ngợp
Dẫn hồn ta vào thế giới thiêng liêng,
Hớp nhiều trăng cho niềm trinh rất ngớp
Say nhạc hường nổi bổng giữa đào nguyên.
Người ở đâu? Người ở đâu? Người hỡi!
Hai mắt người sao cứ hiện bên ta?
Ta mơ màng và run lên khấp khởi!
Ta ngỡ là uống cạn suối bao la!
Hơn một bận ta đi vào cõi chết
Cạy nắp hòm tìm thi vị cao sang,
Ôi mắt người! mắt người! hiện rõ rệt:
Ta gào lên… chấn động cả vùng tang.
*
Cặp Mắt – Ánh Sáng Của Vĩnh Hằng
Có những ánh mắt không chỉ là cửa sổ tâm hồn, mà còn là vũ trụ của yêu thương, của khát vọng, của đắm say và cả những niềm đau. Trong bài thơ Cặp Mắt, Bích Khê không đơn thuần ca ngợi vẻ đẹp của đôi mắt, mà còn biến nó thành biểu tượng của ánh sáng thiêng liêng, của đam mê bất tận, của sự cứu rỗi và ám ảnh không nguôi.
Đôi mắt – Ánh sáng của trần gian
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, cặp mắt của nhân vật trữ tình hiện lên như một viên ngọc sáng rực, tựa hồ như tinh hoa của trời đất hội tụ trong một điểm nhìn:
“Ôi! cặp mắt của người trong tợ ngọc
Sáng như gươm và chấp choá kim cương!”
Sự so sánh đôi mắt với ngọc, gươm, kim cương không chỉ để nhấn mạnh vẻ đẹp rực rỡ, mà còn hàm chứa một ý nghĩa sâu sắc hơn. Đôi mắt ấy không chỉ trong sáng, mà còn có sức mạnh xuyên thấu, sắc bén như một thanh gươm, có thể chạm đến tận cùng tâm hồn người đối diện.
Không chỉ là vẻ đẹp đơn thuần, mà mỗi cái nhìn của đôi mắt ấy còn là một vì sao, là một làn hương lan tỏa:
“Mỗi cái ngó là một vì sao mọc!
Mỗi liếc yêu là phảng phất mùi hương.”
Cái nhìn ấy không vô hồn, không lặng lẽ, mà mang theo hơi thở của vũ trụ, của tình yêu, của niềm đắm say. Nó có thể gọi sao mọc trên trời, có thể gieo hương thơm vào không gian, biến tất cả thành một giấc mộng huyền diệu.
Đôi mắt – Cánh cửa mở ra thế giới thiêng liêng
Nhưng cặp mắt ấy không chỉ đẹp. Nó mang một sức mạnh vô hình, như cánh cửa dẫn thi nhân vào một thế giới khác – một thế giới của ánh sáng huyền diệu, của cái đẹp vĩnh cửu:
“Hai mắt ấy chói hào quang sáng ngợp
Dẫn hồn ta vào thế giới thiêng liêng,”
Ở đây, đôi mắt không chỉ thuần túy là một phần của thể xác, mà nó trở thành ánh sáng dẫn lối, soi rọi cả một cõi thiêng liêng. Nó khiến hồn thi nhân ngây ngất, chìm đắm, như uống ánh trăng, như say trong âm nhạc hường:
“Hớp nhiều trăng cho niềm trinh rất ngớp
Say nhạc hường nổi bổng giữa đào nguyên.”
Hớp ánh trăng, say nhạc hường – đó là trạng thái tận hưởng cái đẹp trong mức độ cao nhất, nơi mà tâm hồn không còn thuộc về trần thế nữa, mà đã tan vào giấc mộng tuyệt mỹ của tạo hóa.
Đôi mắt – Sự ám ảnh và nỗi đau khôn nguôi
Nhưng cái đẹp khi đã chạm đến tận cùng của say mê, cũng đồng nghĩa với sự vương vấn mãi mãi. Cặp mắt ấy không rời xa thi nhân, không mất đi trong mộng tưởng, mà luôn hiện hữu, luôn đeo bám, như một nỗi ám ảnh bất diệt:
“Người ở đâu? Người ở đâu? Người hỡi!
Hai mắt người sao cứ hiện bên ta?”
Sự lặp lại câu hỏi “Người ở đâu?” không chỉ là tiếng gọi, mà còn là tiếng vọng của cô đơn, của khắc khoải, của niềm nhớ thương cháy bỏng. Đôi mắt ấy cứ mãi hiện ra, cứ mãi len lỏi vào tâm hồn, dù thực hay mộng, dù gần hay xa.
Sự ám ảnh ấy lớn đến mức thi nhân cảm giác như uống cạn cả suối nguồn của đôi mắt, như đã hòa tan mình trong đôi mắt ấy mà không thể thoát ra:
“Ta mơ màng và run lên khấp khởi!
Ta ngỡ là uống cạn suối bao la!”
Đôi mắt – Biên giới giữa sự sống và cái chết
Cao trào của bài thơ không chỉ dừng lại ở nỗi ám ảnh, mà còn đi xa hơn: đôi mắt ấy là sợi dây ràng buộc giữa thi nhân với thế giới bên kia, giữa sự sống và cái chết:
“Hơn một bận ta đi vào cõi chết
Cạy nắp hòm tìm thi vị cao sang,”
Câu thơ đầy tính hình tượng và ám gợi. Thi nhân đi vào cõi chết, cạy nắp hòm, không phải để trốn chạy hay đầu hàng, mà là để kiếm tìm cái đẹp, để chạm vào thi vị vĩnh hằng.
Và ngay cả khi đã bước qua lằn ranh sinh tử, đôi mắt ấy vẫn hiện hữu, vẫn sáng rõ, vẫn soi rọi khắp cõi u minh:
“Ôi mắt người! mắt người! hiện rõ rệt:
Ta gào lên… chấn động cả vùng tang.”
Đây không còn là một đôi mắt bình thường nữa, mà đã trở thành định mệnh, trở thành ánh sáng bất diệt, khiến thi nhân gào lên, làm chấn động cả thế giới của người đã khuất. Đôi mắt ấy không chỉ là ánh sáng, mà còn là một nỗi đau, một niềm thương nhớ khôn nguôi, một linh hồn đã khắc sâu vào trái tim thi nhân.
Lời kết – Khi ánh mắt trở thành vĩnh cửu
Cặp Mắt của Bích Khê không đơn thuần chỉ là một bài thơ về vẻ đẹp của đôi mắt, mà nó là một bản nhạc mê say về ánh sáng và bóng tối, về niềm đắm đuối và nỗi ám ảnh, về sự sống và cái chết.
Cặp mắt ấy không chỉ soi rọi một cuộc đời, mà còn soi chiếu cả tâm hồn thi nhân, mở ra những miền cảm xúc vô biên, nơi cái đẹp không còn bị giới hạn trong thế gian, mà đã bước vào cõi vĩnh hằng.
Và như thế, đôi mắt ấy vẫn mãi tồn tại, vẫn mãi dõi theo, vẫn mãi hiện hữu trong từng dòng thơ, từng giấc mơ, từng khoảnh khắc của nỗi nhớ, như một thiên thu ám ảnh, một huyền thoại bất diệt…
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý