Cát trắng Phú Vang
Tôi chưa được một lần
In chân vào mặt cát
Để hiểu hết Phú Vang
Trong cát này nặng gót
Tôi chưa từng theo mẹ
Lăn dưới bánh xe cày
Để hiểu ngày đánh Mỹ
Chiến lũy là cát xây
Tôi chưa từng theo cha
Ngã trước bò rú cát
Hàng cây giặc muốn phát
Ngậm máu người đơm hoa
Tôi chưa từng theo em
Tìm vết chân cán bộ
Để nhớ ngày gian khổ
Cát mang hình niềm tin
Tôi chưa từng theo bạn
Vùi mình trong cát sâu
Để nghe vùng cát nóng
Rang ta trong căm thù
Tôi chưa từng theo anh
Về diệt bầy “bình định”
Những xóm nghèo mỏng dính
Cát xô lên chiến hào…
Ôi hạt cát quê ta
Tự lòng ta tỏa sáng…
Ôm vành biển hiền hòa
Mang ngàn năm ánh sáng
Lăn qua nhiều truông, động
Cát là niềm tư do
Ôi dân ta Phú Vang
Mấy mươi năm giữ cát
Cát không là ngà ngọc
Mà đúc nên Thành đồng…
Có phải chăng hỡi mẹ
Từ ấy đến bây giờ
Thấm mồ hôi, máu đỏ
Cát thơm hồn ông cha?
Nên chiều nay ra trận
Lòng con là bình nhang
Mẹ đong đầy cát trắng
Quyện tâm hồn Phú Vang.
(10-1970)
*
Cát Trắng Phú Vang – Hồn Đất, Hồn Người
Phú Vang – mảnh đất cát trắng trải dài bên bờ biển miền Trung, nơi những con người kiên cường đã khắc lên trang sử bằng chính mồ hôi, máu và niềm tin sắt đá. Bài thơ Cát trắng Phú Vang của Nguyễn Khoa Điềm không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của vùng đất cát mà còn khắc họa sâu sắc những hy sinh thầm lặng của con người nơi đây trong suốt những năm tháng chiến tranh khốc liệt.
Cát – chứng nhân của lịch sử
Cát trắng Phú Vang không chỉ là một hình ảnh thiên nhiên, mà còn là biểu tượng của những mất mát, đau thương và cả niềm kiêu hãnh của người dân nơi đây. Ngay từ những dòng đầu tiên, tác giả bày tỏ sự trăn trở khi chưa một lần đặt chân lên mảnh đất cát trắng để cảm nhận hết những nỗi đau và niềm tự hào của quê hương.
“Tôi chưa được một lần
In chân vào mặt cát
Để hiểu hết Phú Vang
Trong cát này nặng gót.”
Cát đã chứng kiến những ngày mẹ lăn lộn với ruộng đồng, cha ngã xuống trong cuộc chiến bảo vệ quê hương, em nhỏ tìm dấu chân cán bộ giữa những ngày gian khó. Cát không chỉ là đất, mà còn là ký ức, là lịch sử được lưu giữ qua từng hạt nhỏ bé nhưng vững bền.
Cát – nơi khắc ghi những hy sinh
Chiến tranh đã biến cát Phú Vang thành chiến lũy, thành chiến hào, nơi người dân đã đứng lên chiến đấu bảo vệ quê hương. Những xóm nghèo chênh vênh trên nền cát mỏng manh, nhưng tinh thần của người dân lại vững chãi như thành đồng.
“Tôi chưa từng theo bạn
Vùi mình trong cát sâu
Để nghe vùng cát nóng
Rang ta trong căm thù.”
Cát không chỉ nuốt chửng đau thương, mà còn nuôi lớn những khát vọng đấu tranh. Nó thấm máu của những người ngã xuống, giữ lại hơi ấm của những bàn chân trần ngày đêm ra trận. Đó là nơi người dân Phú Vang biến gian khổ thành niềm tin, biến mất mát thành động lực để vươn lên.
Cát – linh hồn của tự do
Không lung linh như ngọc, không quý giá như vàng, nhưng cát trắng Phú Vang lại mang trong mình một giá trị thiêng liêng hơn bất cứ thứ gì – đó là niềm kiêu hãnh và lòng yêu nước của con người nơi đây.
“Cát không là ngà ngọc
Mà đúc nên Thành đồng…”
Hạt cát nhỏ bé nhưng bền bỉ, lăn qua bao truông, bao động, ôm trọn biển hiền hòa, và sáng lên như biểu tượng của tự do. Cát đã cùng nhân dân Phú Vang đi qua những năm tháng khói lửa, để đến hôm nay vẫn vững vàng trên quê hương kiên cường.
Lời kết
Bài thơ Cát trắng Phú Vang không chỉ là một bức tranh về mảnh đất miền Trung khắc nghiệt mà còn là lời tri ân sâu sắc đối với những con người đã ngã xuống vì quê hương. Cát ở đây không chỉ là cát, mà còn là hồn đất, hồn người, là máu và mồ hôi của bao thế hệ đã hy sinh để giữ gìn từng tấc đất quê hương.
Chiều nay ra trận, lòng người con Phú Vang mang theo không chỉ khẩu súng mà còn cả linh hồn của quê hương, nơi có những hạt cát trắng thấm mồ hôi, máu đỏ của cha ông. Và cũng chính từ đó, cát trắng Phú Vang sẽ mãi mãi tỏa sáng như một biểu tượng bất diệt của lòng yêu nước, của ý chí kiên cường không bao giờ khuất phục.
*
Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam
Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.
Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.
Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.
Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.