Cầu hiểu, cầu thương
Lắng lòng nghe tiếng gọi quê hương,
Sông núi trông ra đẹp lạ thường
Về tới quê xưa tìm gốc cũ
Qua rồi cầu Hiểu, tới cầu Thương.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Thơ từng ôm và mặt trời từng hạt”)
*
Qua cầu Hiểu, đến cầu Thương – Hành trình trở về nơi sâu thẳm nhất của con tim
Có những bài thơ chỉ vỏn vẹn bốn câu, nhưng trong bốn câu ấy là cả một dòng sông, một ngọn núi, một cõi quê hương và một hành trình chuyển hóa. “Cầu hiểu, cầu thương” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một bài thơ như thế. Ngắn, nhưng vang vọng. Giản dị, nhưng thăm thẳm.
Lắng lòng nghe tiếng gọi quê hương,
Sông núi trông ra đẹp lạ thường
Bài thơ mở đầu bằng một lời mời gọi thân quen: “lắng lòng” – một hành động tưởng chừng nhỏ bé nhưng là cửa ngõ dẫn vào chiều sâu của chánh niệm. Khi ta dừng lại, không chỉ bằng thân mà bằng cả tâm, thì quê hương cất tiếng gọi. Quê hương ấy không chỉ là một vùng đất địa lý, mà là nơi chốn bên trong – nơi từng khát vọng, ký ức, yêu thương và cả tổn thương đang chờ được nhận diện.
Và khi đã thực sự lắng lòng, người hành giả mới nhận ra:
Sông núi trông ra đẹp lạ thường
Không phải sông núi bỗng dưng đẹp, mà cái đẹp ấy vốn có, chỉ là đôi mắt ta lâu nay bị mờ bởi khói bụi vọng tưởng. Khi tâm an tịnh, khi lòng buông xả, thì mọi thứ quanh ta đều trở thành phép màu – từ đường đất quê xưa đến cọng cỏ ven bờ.
Về tới quê xưa tìm gốc cũ
Một câu thơ gợi nhớ hành trình trở về – không phải trở về để nuối tiếc, mà trở về để tìm lại cội nguồn sâu xa của chính mình. Gốc cũ ấy là tình thương thuần khiết, là tấm lòng trong trẻo, là nơi mà trước khi bị cuộc đời bào mòn, ta đã từng là một đứa trẻ đầy tin yêu.
Và rồi, bài thơ khép lại bằng một hình ảnh lặng lẽ nhưng gây rung động:
Qua rồi cầu Hiểu, tới cầu Thương.
Ở đây, Thiền sư không đơn thuần nói về những cây cầu bằng tre, bằng gỗ nơi làng quê. Hai cây cầu “Hiểu” và “Thương” là ẩn dụ cho hành trình của tâm linh và của trái tim. Trong đạo Bụt, thương yêu không thể nào đến trước. Phải có hiểu thì mới có thương. Khi ta hiểu được nỗi đau của người, của mình, của thế giới, thì tình thương chân thật mới có thể sinh ra. Không có hiểu, tình thương dễ trở thành ràng buộc, dính mắc, thậm chí gây tổn thương cho chính người mình yêu.
Nhưng “hiểu” cũng không phải là điểm đến cuối cùng. Nó là chiếc cầu đầu tiên để ta đi qua, và khi đã bước được trên đó, thì “thương” – tình yêu bao dung, không điều kiện – mới hé mở như một miền đất an lành.
Bốn câu thơ, một hành trình: từ lắng lòng → nhìn thấy cái đẹp → tìm về gốc rễ → đi qua hiểu để đến thương. Đó chính là bản đồ tâm linh mà Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã dành cả đời để vẽ ra cho những ai đang đi trong mù sương của giận dữ, chia cắt, khổ đau.
Bài thơ “Cầu hiểu, cầu thương” không chỉ là một bài học đạo lý. Nó là tiếng chuông chánh niệm, nhắc ta dừng lại giữa những hối hả, để nghe, để hiểu, để thương – và để trở về nhà, nơi tâm hồn đã từng biết bình yên. Vì quê hương, cuối cùng, không nằm ở một nơi nào đó trong không gian, mà là nơi trái tim ta được an trú, được lắng dịu và mở ra như một đóa hoa.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý